MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 666,584,777,594 730,486,778,311 659,293,111,447 767,217,959,161
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,494,227,031 51,955,227,022 74,270,034,589 90,329,857,718
1. Tiền 14,894,227,031 15,355,227,022 37,658,034,589 70,829,857,718
2. Các khoản tương đương tiền 50,600,000,000 36,600,000,000 36,612,000,000 19,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 272,000 12,000,000 272,000 12,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 272,000 272,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000 12,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 563,111,895,443 626,565,287,494 471,073,685,147 558,243,405,529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,867,189,529 138,249,051,617 38,939,950,229 111,861,912,962
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 181,498,940,884 177,598,421,388 105,542,817,985 105,100,224,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 53,720,000,000 52,220,000,000 68,470,000,000 84,930,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 300,248,366,338 263,720,415,797 263,337,803,103 261,642,615,931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,222,601,308 -5,222,601,308 -5,222,601,308 -5,291,347,920
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,715,138
IV. Hàng tồn kho 8,191,281,094 8,040,330,150 10,087,538,489 9,100,767,237
1. Hàng tồn kho 8,191,281,094 8,040,330,150 10,087,538,489 9,100,767,237
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,787,102,026 43,913,933,645 103,861,581,222 97,543,928,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,407,499,343 4,752,471,518 5,203,474,729 3,722,745,614
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,262,854,754 39,105,613,921 98,613,249,566 93,758,217,555
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 116,747,929 55,848,206 44,856,927 62,965,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,234,723,853,820 2,373,858,066,190 3,101,926,977,808 3,131,440,745,874
I. Các khoản phải thu dài hạn 67,566,907,379 95,615,427,382 99,615,442,598 95,614,115,648
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,460,280,922
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,241,214,282
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 42,900,000,000 42,900,000,000 46,900,000,000 42,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 17,965,412,175 52,715,427,382 52,715,442,598 52,714,115,648
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 879,215,509,994 880,932,334,915 2,105,936,396,692 2,063,175,768,050
1. Tài sản cố định hữu hình 678,645,025,011 682,010,084,677 1,908,463,380,801 1,860,694,658,626
- Nguyên giá 1,148,091,035,870 1,160,229,739,834 2,400,995,517,861 2,370,200,191,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -469,446,010,859 -478,219,655,157 -492,532,137,060 -509,505,533,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,304,125,026 3,181,750,028 3,059,375,030 2,937,000,032
- Nguyên giá 4,895,000,000 4,895,000,000 4,895,000,000 4,895,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,590,874,974 -1,713,249,972 -1,835,624,970 -1,957,999,968
3. Tài sản cố định vô hình 197,266,359,957 195,740,500,210 194,413,640,861 199,544,109,392
- Nguyên giá 237,156,396,799 237,156,396,799 237,356,396,799 244,164,208,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,890,036,842 -41,415,896,589 -42,942,755,938 -44,620,099,546
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 768,933,564,205 937,906,189,698 332,873,538,092 357,913,081,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 768,933,564,205 937,906,189,698 332,873,538,092 357,913,081,700
V. Đầu tư tài chính dài hạn 480,897,847,236 420,534,675,426 521,609,170,952 523,170,156,196
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 319,497,588,631 326,042,795,466 305,317,610,952 306,878,596,196
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 165,404,285,850 99,404,285,850 216,291,560,000 218,329,239,783
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,004,027,245 -4,912,405,890 -2,037,679,783
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,110,025,006 38,869,438,769 41,892,429,474 91,567,624,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,518,745,522 24,656,576,634 28,077,260,357 78,164,260,345
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,323,099,457 4,432,702,063 4,523,029,000 4,599,243,773
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,268,180,027 9,780,160,072 9,292,140,117 8,804,120,162
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,901,308,631,414 3,104,344,844,501 3,761,220,089,255 3,898,658,705,035
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,792,280,378,886 1,987,518,329,929 2,643,078,197,864 2,779,656,244,081
I. Nợ ngắn hạn 603,328,936,209 653,761,370,879 641,983,973,614 764,434,068,223
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,277,172,189 84,682,012,653 95,540,440,647 157,864,074,036
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,509,879,226 62,575,817,826 69,226,436,635 51,380,258,369
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,727,415,722 45,166,945,514 47,617,139,655 63,263,298,230
4. Phải trả người lao động 8,162,149,398 9,787,854,194 11,854,488,298 11,512,751,556
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,164,044,147 33,827,039,805 50,967,196,719 47,696,071,639
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,349,709,052 3,595,314,014 7,191,838,290 6,127,946,753
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,443,509,975 77,704,004,067 41,031,165,643 50,659,879,467
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309,379,364,440 336,138,690,746 318,340,646,470 375,765,839,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315,692,060 283,692,060 214,621,257 163,948,265
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,188,951,442,677 1,333,756,959,050 2,001,094,224,250 2,015,222,175,858
1. Phải trả người bán dài hạn 72,500,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 4,860,160,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,363,652,583 1,363,652,583 1,363,652,583 1,363,652,583
7. Phải trả dài hạn khác 95,823,200,000 95,579,800,000 128,037,994,565 128,145,514,013
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,061,779,941,744 1,207,001,442,837 1,769,380,513,472 1,851,044,146,643
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,984,648,350 29,812,063,630 29,812,063,630 29,808,702,619
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,109,028,252,528 1,116,826,514,572 1,118,141,891,391 1,119,002,460,954
I. Vốn chủ sở hữu 1,109,028,252,528 1,116,826,514,572 1,118,141,891,391 1,119,002,460,954
1. Vốn góp của chủ sở hữu 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 106,459,866,414 106,459,866,414 106,459,866,414 106,459,866,414
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,567,770,000 18,567,770,000 18,567,770,000 18,567,770,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 69,865,775 69,865,775 69,865,775 69,865,775
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,749,515,451 6,749,515,451 6,749,515,451 6,749,515,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,367,003,263 1,367,003,263 1,367,003,263 1,367,003,263
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 847,566,596 8,577,904,948 10,054,177,440 10,546,804,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,326,202,593 7,326,202,593 7,326,202,593 7,326,202,593
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,478,635,997 1,251,702,355 2,727,974,847 3,220,601,638
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,200,585,029 2,268,508,721 2,107,613,048 2,475,555,820
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,901,308,631,414 3,104,344,844,501 3,761,220,089,255 3,898,658,705,035
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.