TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
666,584,777,594 |
730,486,778,311 |
659,293,111,447 |
767,217,959,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,494,227,031 |
51,955,227,022 |
74,270,034,589 |
90,329,857,718 |
|
1. Tiền |
14,894,227,031 |
15,355,227,022 |
37,658,034,589 |
70,829,857,718 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,600,000,000 |
36,600,000,000 |
36,612,000,000 |
19,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
272,000 |
12,000,000 |
272,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
272,000 |
|
272,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
12,000,000 |
|
12,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
563,111,895,443 |
626,565,287,494 |
471,073,685,147 |
558,243,405,529 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,867,189,529 |
138,249,051,617 |
38,939,950,229 |
111,861,912,962 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
181,498,940,884 |
177,598,421,388 |
105,542,817,985 |
105,100,224,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
53,720,000,000 |
52,220,000,000 |
68,470,000,000 |
84,930,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
300,248,366,338 |
263,720,415,797 |
263,337,803,103 |
261,642,615,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,222,601,308 |
-5,222,601,308 |
-5,222,601,308 |
-5,291,347,920 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
5,715,138 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,191,281,094 |
8,040,330,150 |
10,087,538,489 |
9,100,767,237 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,191,281,094 |
8,040,330,150 |
10,087,538,489 |
9,100,767,237 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,787,102,026 |
43,913,933,645 |
103,861,581,222 |
97,543,928,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,407,499,343 |
4,752,471,518 |
5,203,474,729 |
3,722,745,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,262,854,754 |
39,105,613,921 |
98,613,249,566 |
93,758,217,555 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
116,747,929 |
55,848,206 |
44,856,927 |
62,965,508 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,234,723,853,820 |
2,373,858,066,190 |
3,101,926,977,808 |
3,131,440,745,874 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
67,566,907,379 |
95,615,427,382 |
99,615,442,598 |
95,614,115,648 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,460,280,922 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,241,214,282 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
42,900,000,000 |
42,900,000,000 |
46,900,000,000 |
42,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,965,412,175 |
52,715,427,382 |
52,715,442,598 |
52,714,115,648 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
879,215,509,994 |
880,932,334,915 |
2,105,936,396,692 |
2,063,175,768,050 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
678,645,025,011 |
682,010,084,677 |
1,908,463,380,801 |
1,860,694,658,626 |
|
- Nguyên giá |
1,148,091,035,870 |
1,160,229,739,834 |
2,400,995,517,861 |
2,370,200,191,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-469,446,010,859 |
-478,219,655,157 |
-492,532,137,060 |
-509,505,533,225 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,304,125,026 |
3,181,750,028 |
3,059,375,030 |
2,937,000,032 |
|
- Nguyên giá |
4,895,000,000 |
4,895,000,000 |
4,895,000,000 |
4,895,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,590,874,974 |
-1,713,249,972 |
-1,835,624,970 |
-1,957,999,968 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
197,266,359,957 |
195,740,500,210 |
194,413,640,861 |
199,544,109,392 |
|
- Nguyên giá |
237,156,396,799 |
237,156,396,799 |
237,356,396,799 |
244,164,208,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,890,036,842 |
-41,415,896,589 |
-42,942,755,938 |
-44,620,099,546 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
768,933,564,205 |
937,906,189,698 |
332,873,538,092 |
357,913,081,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
768,933,564,205 |
937,906,189,698 |
332,873,538,092 |
357,913,081,700 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
480,897,847,236 |
420,534,675,426 |
521,609,170,952 |
523,170,156,196 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
319,497,588,631 |
326,042,795,466 |
305,317,610,952 |
306,878,596,196 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
165,404,285,850 |
99,404,285,850 |
216,291,560,000 |
218,329,239,783 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,004,027,245 |
-4,912,405,890 |
|
-2,037,679,783 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,110,025,006 |
38,869,438,769 |
41,892,429,474 |
91,567,624,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,518,745,522 |
24,656,576,634 |
28,077,260,357 |
78,164,260,345 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,323,099,457 |
4,432,702,063 |
4,523,029,000 |
4,599,243,773 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,268,180,027 |
9,780,160,072 |
9,292,140,117 |
8,804,120,162 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,901,308,631,414 |
3,104,344,844,501 |
3,761,220,089,255 |
3,898,658,705,035 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,792,280,378,886 |
1,987,518,329,929 |
2,643,078,197,864 |
2,779,656,244,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
603,328,936,209 |
653,761,370,879 |
641,983,973,614 |
764,434,068,223 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,277,172,189 |
84,682,012,653 |
95,540,440,647 |
157,864,074,036 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,509,879,226 |
62,575,817,826 |
69,226,436,635 |
51,380,258,369 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,727,415,722 |
45,166,945,514 |
47,617,139,655 |
63,263,298,230 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,162,149,398 |
9,787,854,194 |
11,854,488,298 |
11,512,751,556 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,164,044,147 |
33,827,039,805 |
50,967,196,719 |
47,696,071,639 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,349,709,052 |
3,595,314,014 |
7,191,838,290 |
6,127,946,753 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,443,509,975 |
77,704,004,067 |
41,031,165,643 |
50,659,879,467 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
309,379,364,440 |
336,138,690,746 |
318,340,646,470 |
375,765,839,908 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,692,060 |
283,692,060 |
214,621,257 |
163,948,265 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,188,951,442,677 |
1,333,756,959,050 |
2,001,094,224,250 |
2,015,222,175,858 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
72,500,000,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
4,860,160,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,363,652,583 |
1,363,652,583 |
1,363,652,583 |
1,363,652,583 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
95,823,200,000 |
95,579,800,000 |
128,037,994,565 |
128,145,514,013 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,061,779,941,744 |
1,207,001,442,837 |
1,769,380,513,472 |
1,851,044,146,643 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
29,984,648,350 |
29,812,063,630 |
29,812,063,630 |
29,808,702,619 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,109,028,252,528 |
1,116,826,514,572 |
1,118,141,891,391 |
1,119,002,460,954 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,109,028,252,528 |
1,116,826,514,572 |
1,118,141,891,391 |
1,119,002,460,954 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
106,459,866,414 |
106,459,866,414 |
106,459,866,414 |
106,459,866,414 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,567,770,000 |
18,567,770,000 |
18,567,770,000 |
18,567,770,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
69,865,775 |
69,865,775 |
69,865,775 |
69,865,775 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,749,515,451 |
6,749,515,451 |
6,749,515,451 |
6,749,515,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
847,566,596 |
8,577,904,948 |
10,054,177,440 |
10,546,804,231 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,326,202,593 |
7,326,202,593 |
7,326,202,593 |
7,326,202,593 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,478,635,997 |
1,251,702,355 |
2,727,974,847 |
3,220,601,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,200,585,029 |
2,268,508,721 |
2,107,613,048 |
2,475,555,820 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,901,308,631,414 |
3,104,344,844,501 |
3,761,220,089,255 |
3,898,658,705,035 |
|