TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
654,219,211,513 |
702,314,236,624 |
627,257,368,154 |
922,839,000,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,232,212,831 |
12,418,344,789 |
15,193,599,743 |
288,578,999,224 |
|
1. Tiền |
14,232,212,831 |
12,418,344,789 |
15,193,599,743 |
12,578,999,224 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
276,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
272,000 |
272,000 |
272,000 |
272,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
272,000 |
272,000 |
272,000 |
272,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
625,124,195,106 |
673,994,898,462 |
596,711,177,210 |
617,069,220,497 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,777,997,499 |
123,179,644,311 |
59,661,231,062 |
24,049,280,761 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
171,942,512,980 |
171,800,598,827 |
188,617,422,979 |
208,502,576,060 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
66,820,374,000 |
117,970,374,000 |
91,670,374,000 |
114,920,374,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
247,438,796,842 |
264,897,498,242 |
264,241,112,363 |
277,308,102,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,875,568,923 |
-3,875,568,923 |
-7,499,045,902 |
-7,731,196,025 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,082,708 |
22,352,005 |
20,082,708 |
20,082,708 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,350,979,510 |
7,304,034,705 |
6,784,147,053 |
7,228,211,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,350,979,510 |
7,304,034,705 |
6,784,147,053 |
7,228,211,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,511,552,066 |
8,596,686,668 |
8,568,172,148 |
9,962,296,720 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,210,990,671 |
1,758,856,884 |
1,710,788,811 |
2,350,950,194 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,052,643,567 |
6,219,382,207 |
6,727,499,165 |
7,480,075,806 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
247,917,828 |
618,447,577 |
129,884,172 |
131,270,720 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,505,313,560,387 |
1,584,312,916,470 |
1,664,497,270,127 |
1,709,106,611,881 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,723,321,611 |
10,264,940,878 |
20,053,931,864 |
34,012,345,716 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,254,800,000 |
4,796,400,000 |
14,819,600,000 |
28,778,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,468,521,611 |
5,468,540,878 |
5,234,331,864 |
5,234,345,716 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
950,789,483,189 |
938,225,665,658 |
917,324,927,214 |
909,734,962,086 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
725,839,262,280 |
714,921,209,648 |
708,704,475,199 |
702,755,574,484 |
|
- Nguyên giá |
1,143,565,574,791 |
1,139,745,209,927 |
1,141,943,156,126 |
1,143,567,435,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-417,726,312,511 |
-424,824,000,279 |
-433,238,680,927 |
-440,811,861,468 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,160,750,012 |
4,038,375,014 |
3,916,000,016 |
3,793,625,018 |
|
- Nguyên giá |
4,895,000,000 |
4,895,000,000 |
4,895,000,000 |
4,895,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-734,249,988 |
-856,624,986 |
-978,999,984 |
-1,101,374,982 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
220,789,470,897 |
219,266,080,996 |
204,704,451,999 |
203,185,762,584 |
|
- Nguyên giá |
250,007,596,800 |
250,007,596,800 |
236,966,396,799 |
236,966,396,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,218,125,903 |
-30,741,515,804 |
-32,261,944,800 |
-33,780,634,215 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,056,647,478 |
7,981,817,935 |
|
|
|
- Nguyên giá |
10,172,267,800 |
10,172,267,800 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,115,620,322 |
-2,190,449,865 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
270,672,491,287 |
276,829,415,448 |
290,470,651,382 |
296,630,486,040 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
270,672,491,287 |
276,829,415,448 |
290,470,651,382 |
296,630,486,040 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
207,807,708,067 |
299,180,841,046 |
391,233,221,778 |
427,248,597,330 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
141,685,898,067 |
233,059,031,046 |
258,139,559,926 |
258,698,754,628 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,121,810,000 |
66,121,810,000 |
133,093,661,852 |
168,549,842,702 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,263,908,755 |
51,830,235,505 |
45,414,537,889 |
41,480,220,709 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,363,815,888 |
34,479,086,117 |
30,015,060,348 |
26,448,431,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,997,904,622 |
2,992,338,759 |
2,691,197,735 |
2,811,529,800 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,902,188,245 |
14,358,810,629 |
12,708,279,806 |
12,220,259,848 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,159,532,771,900 |
2,286,627,153,094 |
2,291,754,638,281 |
2,631,945,611,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,050,147,608,465 |
1,175,786,385,581 |
1,179,412,759,042 |
1,528,782,098,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
487,508,646,885 |
603,406,866,955 |
647,728,655,690 |
494,893,061,447 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,103,397,440 |
54,590,571,022 |
39,172,960,565 |
39,518,850,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,044,489,534 |
29,387,144,198 |
35,438,799,736 |
22,371,476,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,044,371,914 |
15,185,042,037 |
25,580,771,659 |
14,584,487,598 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,647,471,168 |
1,374,917,297 |
63,592,118 |
906,293,134 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,241,203,636 |
31,620,381,928 |
21,177,528,197 |
15,202,084,187 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
972,077,417 |
697,895,598 |
1,648,931,501 |
1,564,673,459 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,157,761,995 |
32,718,716,399 |
34,087,519,329 |
28,704,963,751 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
356,826,916,814 |
436,384,341,509 |
489,211,355,997 |
371,358,571,035 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,470,956,967 |
1,447,856,967 |
1,347,196,588 |
681,661,918 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
562,638,961,580 |
572,379,518,626 |
531,684,103,352 |
1,033,889,037,450 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
12,373,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,805,276,668 |
12,721,764,051 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,536,996,755 |
2,294,200,000 |
2,779,200,000 |
2,953,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
514,316,836,015 |
527,703,702,433 |
498,568,514,995 |
988,232,419,660 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
29,979,852,142 |
29,659,852,142 |
30,336,388,357 |
30,329,817,790 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,109,385,163,435 |
1,110,840,767,513 |
1,112,341,879,239 |
1,103,163,513,003 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,109,385,163,435 |
1,110,840,767,513 |
1,112,341,879,239 |
1,103,163,513,003 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
106,459,866,414 |
106,459,866,414 |
106,459,866,414 |
106,459,866,414 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,567,770,000 |
18,567,770,000 |
18,567,770,000 |
18,567,770,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
21,136,758 |
17,546,009 |
-33,948,238 |
-25,529,928 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,749,515,451 |
6,749,515,451 |
6,749,515,451 |
6,749,515,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,284,089,866 |
3,828,426,736 |
4,705,446,496 |
-4,134,136,980 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
476,999,582 |
1,021,336,452 |
1,898,356,212 |
-8,846,788,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,807,090,284 |
2,807,090,284 |
2,807,090,284 |
4,712,651,421 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
169,701,683 |
1,084,559,640 |
1,760,145,853 |
1,412,944,783 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,159,532,771,900 |
2,286,627,153,094 |
2,291,754,638,281 |
2,631,945,611,900 |
|