MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 654,219,211,513 702,314,236,624 627,257,368,154 922,839,000,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,232,212,831 12,418,344,789 15,193,599,743 288,578,999,224
1. Tiền 14,232,212,831 12,418,344,789 15,193,599,743 12,578,999,224
2. Các khoản tương đương tiền 276,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 272,000 272,000 272,000 272,000
1. Chứng khoán kinh doanh 272,000 272,000 272,000 272,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 625,124,195,106 673,994,898,462 596,711,177,210 617,069,220,497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,777,997,499 123,179,644,311 59,661,231,062 24,049,280,761
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 171,942,512,980 171,800,598,827 188,617,422,979 208,502,576,060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 66,820,374,000 117,970,374,000 91,670,374,000 114,920,374,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 247,438,796,842 264,897,498,242 264,241,112,363 277,308,102,993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,875,568,923 -3,875,568,923 -7,499,045,902 -7,731,196,025
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,082,708 22,352,005 20,082,708 20,082,708
IV. Hàng tồn kho 7,350,979,510 7,304,034,705 6,784,147,053 7,228,211,578
1. Hàng tồn kho 7,350,979,510 7,304,034,705 6,784,147,053 7,228,211,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,511,552,066 8,596,686,668 8,568,172,148 9,962,296,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,210,990,671 1,758,856,884 1,710,788,811 2,350,950,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,052,643,567 6,219,382,207 6,727,499,165 7,480,075,806
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 247,917,828 618,447,577 129,884,172 131,270,720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,505,313,560,387 1,584,312,916,470 1,664,497,270,127 1,709,106,611,881
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,723,321,611 10,264,940,878 20,053,931,864 34,012,345,716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,254,800,000 4,796,400,000 14,819,600,000 28,778,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,468,521,611 5,468,540,878 5,234,331,864 5,234,345,716
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 950,789,483,189 938,225,665,658 917,324,927,214 909,734,962,086
1. Tài sản cố định hữu hình 725,839,262,280 714,921,209,648 708,704,475,199 702,755,574,484
- Nguyên giá 1,143,565,574,791 1,139,745,209,927 1,141,943,156,126 1,143,567,435,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -417,726,312,511 -424,824,000,279 -433,238,680,927 -440,811,861,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,160,750,012 4,038,375,014 3,916,000,016 3,793,625,018
- Nguyên giá 4,895,000,000 4,895,000,000 4,895,000,000 4,895,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -734,249,988 -856,624,986 -978,999,984 -1,101,374,982
3. Tài sản cố định vô hình 220,789,470,897 219,266,080,996 204,704,451,999 203,185,762,584
- Nguyên giá 250,007,596,800 250,007,596,800 236,966,396,799 236,966,396,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,218,125,903 -30,741,515,804 -32,261,944,800 -33,780,634,215
III. Bất động sản đầu tư 8,056,647,478 7,981,817,935
- Nguyên giá 10,172,267,800 10,172,267,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,115,620,322 -2,190,449,865
IV. Tài sản dở dang dài hạn 270,672,491,287 276,829,415,448 290,470,651,382 296,630,486,040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 270,672,491,287 276,829,415,448 290,470,651,382 296,630,486,040
V. Đầu tư tài chính dài hạn 207,807,708,067 299,180,841,046 391,233,221,778 427,248,597,330
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 141,685,898,067 233,059,031,046 258,139,559,926 258,698,754,628
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,121,810,000 66,121,810,000 133,093,661,852 168,549,842,702
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,263,908,755 51,830,235,505 45,414,537,889 41,480,220,709
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,363,815,888 34,479,086,117 30,015,060,348 26,448,431,061
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,997,904,622 2,992,338,759 2,691,197,735 2,811,529,800
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,902,188,245 14,358,810,629 12,708,279,806 12,220,259,848
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,159,532,771,900 2,286,627,153,094 2,291,754,638,281 2,631,945,611,900
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,050,147,608,465 1,175,786,385,581 1,179,412,759,042 1,528,782,098,897
I. Nợ ngắn hạn 487,508,646,885 603,406,866,955 647,728,655,690 494,893,061,447
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,103,397,440 54,590,571,022 39,172,960,565 39,518,850,094
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,044,489,534 29,387,144,198 35,438,799,736 22,371,476,271
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,044,371,914 15,185,042,037 25,580,771,659 14,584,487,598
4. Phải trả người lao động 3,647,471,168 1,374,917,297 63,592,118 906,293,134
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,241,203,636 31,620,381,928 21,177,528,197 15,202,084,187
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 972,077,417 697,895,598 1,648,931,501 1,564,673,459
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,157,761,995 32,718,716,399 34,087,519,329 28,704,963,751
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 356,826,916,814 436,384,341,509 489,211,355,997 371,358,571,035
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,470,956,967 1,447,856,967 1,347,196,588 681,661,918
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 562,638,961,580 572,379,518,626 531,684,103,352 1,033,889,037,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 12,373,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,805,276,668 12,721,764,051
7. Phải trả dài hạn khác 5,536,996,755 2,294,200,000 2,779,200,000 2,953,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 514,316,836,015 527,703,702,433 498,568,514,995 988,232,419,660
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,979,852,142 29,659,852,142 30,336,388,357 30,329,817,790
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,109,385,163,435 1,110,840,767,513 1,112,341,879,239 1,103,163,513,003
I. Vốn chủ sở hữu 1,109,385,163,435 1,110,840,767,513 1,112,341,879,239 1,103,163,513,003
1. Vốn góp của chủ sở hữu 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 106,459,866,414 106,459,866,414 106,459,866,414 106,459,866,414
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,567,770,000 18,567,770,000 18,567,770,000 18,567,770,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 21,136,758 17,546,009 -33,948,238 -25,529,928
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,749,515,451 6,749,515,451 6,749,515,451 6,749,515,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,367,003,263 1,367,003,263 1,367,003,263 1,367,003,263
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,284,089,866 3,828,426,736 4,705,446,496 -4,134,136,980
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 476,999,582 1,021,336,452 1,898,356,212 -8,846,788,401
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,807,090,284 2,807,090,284 2,807,090,284 4,712,651,421
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 169,701,683 1,084,559,640 1,760,145,853 1,412,944,783
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,159,532,771,900 2,286,627,153,094 2,291,754,638,281 2,631,945,611,900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.