MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 650,161,626,039 541,950,154,901 574,481,594,719 654,219,211,513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,164,687,114 105,050,734,848 17,445,388,188 14,232,212,831
1. Tiền 18,164,687,114 105,050,734,848 17,445,388,188 14,232,212,831
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 293,515 293,515 293,515 272,000
1. Chứng khoán kinh doanh 293,515 293,515 293,515 272,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 602,830,482,337 408,304,110,999 528,305,933,576 625,124,195,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158,941,351,345 55,519,779,197 58,221,607,923 142,777,997,499
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 102,780,254,551 90,272,730,378 147,835,724,721 171,942,512,980
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 155,028,260,000 112,088,400,000 78,378,174,000 66,820,374,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 189,912,136,671 154,248,893,139 247,768,908,201 247,438,796,842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,851,602,636 -3,845,774,423 -3,929,556,423 -3,875,568,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,082,406 20,082,708 31,075,154 20,082,708
IV. Hàng tồn kho 9,241,275,693 8,298,144,689 7,763,323,874 7,350,979,510
1. Hàng tồn kho 9,400,887,709 8,543,231,067 8,008,410,252 7,350,979,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -159,612,016 -245,086,378 -245,086,378
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,924,887,380 20,296,870,850 20,966,655,566 7,511,552,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,834,110,901 2,085,400,800 2,838,618,211 2,210,990,671
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,282,168,859 15,509,935,675 15,495,392,565 5,052,643,567
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,808,607,620 2,701,534,375 2,632,644,790 247,917,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,557,306,772,680 1,620,470,612,588 1,550,220,436,356 1,505,313,560,387
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,648,968,800 97,802,496,755 39,829,006,464 10,723,321,611
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 22,145,000,000 34,800,000,000 34,300,000,000 5,254,800,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,503,968,800 63,002,496,755 5,529,006,464 5,468,521,611
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,025,913,540,127 993,722,373,786 983,550,184,321 950,789,483,189
1. Tài sản cố định hữu hình 795,457,546,291 765,194,562,437 756,425,646,371 725,839,262,280
- Nguyên giá 1,231,146,142,534 1,187,035,987,258 1,185,741,439,849 1,143,565,574,791
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,688,596,243 -421,841,424,821 -429,315,793,478 -417,726,312,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,527,875,006 4,405,500,008 4,283,125,010 4,160,750,012
- Nguyên giá 4,895,000,000 4,895,000,000 4,895,000,000 4,895,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -367,124,994 -489,499,992 -611,874,990 -734,249,988
3. Tài sản cố định vô hình 225,928,118,830 224,122,311,341 222,841,412,940 220,789,470,897
- Nguyên giá 250,978,174,940 250,720,220,395 250,978,174,940 250,007,596,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,050,056,110 -26,597,909,054 -28,136,762,000 -29,218,125,903
III. Bất động sản đầu tư 17,314,810,551 40,290,842,042 39,930,887,267 8,056,647,478
- Nguyên giá 30,132,253,309 76,239,127,101 76,239,127,101 10,172,267,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,817,442,758 -35,948,285,059 -36,308,239,834 -2,115,620,322
IV. Tài sản dở dang dài hạn 253,658,740,369 260,897,998,945 265,408,116,808 270,672,491,287
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 253,658,740,369 260,897,998,945 265,408,116,808 270,672,491,287
V. Đầu tư tài chính dài hạn 156,917,649,890 155,928,111,189 154,925,797,663 207,807,708,067
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,334,110,799 89,344,572,098 88,342,258,572 141,685,898,067
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,583,539,091 66,583,539,091 66,583,539,091 66,121,810,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 75,853,062,943 71,828,789,871 66,576,443,833 57,263,908,755
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,976,408,852 49,290,643,589 44,730,735,693 39,363,815,888
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,661,709,330 3,008,218,507 3,000,797,357 2,997,904,622
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,214,944,761 19,529,927,775 18,844,910,783 14,902,188,245
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,207,468,398,719 2,162,420,767,489 2,124,702,031,075 2,159,532,771,900
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,036,251,541,304 1,014,333,291,485 984,443,327,352 1,050,147,608,465
I. Nợ ngắn hạn 488,250,856,611 455,024,421,470 428,270,828,645 487,508,646,885
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,181,626,339 40,219,564,543 18,001,959,639 21,103,397,440
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,028,178,971 20,015,270,070 18,684,831,059 35,044,489,534
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,465,136,366 7,433,080,524 8,056,528,936 11,044,371,914
4. Phải trả người lao động 6,991,765,297 7,398,275,774 1,091,883,551 3,647,471,168
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,210,312,702 23,585,307,309 20,277,837,376 28,241,203,636
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,040,530,787 1,254,025,085 1,352,315,789 972,077,417
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,109,237,314 23,302,947,337 26,436,628,340 29,157,761,995
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 327,379,364,680 329,621,134,403 332,278,527,530 356,826,916,814
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,844,704,155 2,194,816,425 2,090,316,425 1,470,956,967
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 548,000,684,693 559,308,870,015 556,172,498,707 562,638,961,580
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,805,276,506 13,117,756,416 12,888,789,285 12,805,276,668
7. Phải trả dài hạn khác 8,427,530,000 7,532,200,000 7,412,200,000 5,536,996,755
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 497,007,703,676 508,822,292,019 506,039,072,560 514,316,836,015
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,760,174,511 29,836,621,580 29,832,436,862 29,979,852,142
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,171,216,857,415 1,148,087,476,004 1,140,258,703,723 1,109,385,163,435
I. Vốn chủ sở hữu 1,171,216,857,415 1,148,087,476,004 1,140,258,703,723 1,109,385,163,435
1. Vốn góp của chủ sở hữu 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 129,459,866,414 106,459,866,414 106,459,866,414 106,459,866,414
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,567,770,000 27,567,770,000 27,567,770,000 18,567,770,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 62,790,549 48,820,178 36,768,990 21,136,758
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,749,515,451 6,749,515,451 6,749,515,451 6,749,515,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,367,003,263 1,367,003,263 1,367,003,263 1,367,003,263
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 757,115,703 1,241,128,888 -6,724,450,453 3,284,089,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,734,520,893 18,218,534,078 -9,531,540,737 476,999,582
- LNST chưa phân phối kỳ này -39,977,405,190 -16,977,405,190 2,807,090,284 2,807,090,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,486,716,035 31,887,291,810 32,036,150,058 169,701,683
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,207,468,398,719 2,162,420,767,489 2,124,702,031,075 2,159,532,771,900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.