TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
650,161,626,039 |
541,950,154,901 |
574,481,594,719 |
654,219,211,513 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,164,687,114 |
105,050,734,848 |
17,445,388,188 |
14,232,212,831 |
|
1. Tiền |
18,164,687,114 |
105,050,734,848 |
17,445,388,188 |
14,232,212,831 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
293,515 |
293,515 |
293,515 |
272,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
293,515 |
293,515 |
293,515 |
272,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
602,830,482,337 |
408,304,110,999 |
528,305,933,576 |
625,124,195,106 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
158,941,351,345 |
55,519,779,197 |
58,221,607,923 |
142,777,997,499 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,780,254,551 |
90,272,730,378 |
147,835,724,721 |
171,942,512,980 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
155,028,260,000 |
112,088,400,000 |
78,378,174,000 |
66,820,374,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
189,912,136,671 |
154,248,893,139 |
247,768,908,201 |
247,438,796,842 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,851,602,636 |
-3,845,774,423 |
-3,929,556,423 |
-3,875,568,923 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,082,406 |
20,082,708 |
31,075,154 |
20,082,708 |
|
IV. Hàng tồn kho |
9,241,275,693 |
8,298,144,689 |
7,763,323,874 |
7,350,979,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,400,887,709 |
8,543,231,067 |
8,008,410,252 |
7,350,979,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-159,612,016 |
-245,086,378 |
-245,086,378 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,924,887,380 |
20,296,870,850 |
20,966,655,566 |
7,511,552,066 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,834,110,901 |
2,085,400,800 |
2,838,618,211 |
2,210,990,671 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,282,168,859 |
15,509,935,675 |
15,495,392,565 |
5,052,643,567 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,808,607,620 |
2,701,534,375 |
2,632,644,790 |
247,917,828 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,557,306,772,680 |
1,620,470,612,588 |
1,550,220,436,356 |
1,505,313,560,387 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,648,968,800 |
97,802,496,755 |
39,829,006,464 |
10,723,321,611 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
22,145,000,000 |
34,800,000,000 |
34,300,000,000 |
5,254,800,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,503,968,800 |
63,002,496,755 |
5,529,006,464 |
5,468,521,611 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,025,913,540,127 |
993,722,373,786 |
983,550,184,321 |
950,789,483,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
795,457,546,291 |
765,194,562,437 |
756,425,646,371 |
725,839,262,280 |
|
- Nguyên giá |
1,231,146,142,534 |
1,187,035,987,258 |
1,185,741,439,849 |
1,143,565,574,791 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-435,688,596,243 |
-421,841,424,821 |
-429,315,793,478 |
-417,726,312,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,527,875,006 |
4,405,500,008 |
4,283,125,010 |
4,160,750,012 |
|
- Nguyên giá |
4,895,000,000 |
4,895,000,000 |
4,895,000,000 |
4,895,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-367,124,994 |
-489,499,992 |
-611,874,990 |
-734,249,988 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
225,928,118,830 |
224,122,311,341 |
222,841,412,940 |
220,789,470,897 |
|
- Nguyên giá |
250,978,174,940 |
250,720,220,395 |
250,978,174,940 |
250,007,596,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,050,056,110 |
-26,597,909,054 |
-28,136,762,000 |
-29,218,125,903 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,314,810,551 |
40,290,842,042 |
39,930,887,267 |
8,056,647,478 |
|
- Nguyên giá |
30,132,253,309 |
76,239,127,101 |
76,239,127,101 |
10,172,267,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,817,442,758 |
-35,948,285,059 |
-36,308,239,834 |
-2,115,620,322 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
253,658,740,369 |
260,897,998,945 |
265,408,116,808 |
270,672,491,287 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
253,658,740,369 |
260,897,998,945 |
265,408,116,808 |
270,672,491,287 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
156,917,649,890 |
155,928,111,189 |
154,925,797,663 |
207,807,708,067 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
90,334,110,799 |
89,344,572,098 |
88,342,258,572 |
141,685,898,067 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,583,539,091 |
66,583,539,091 |
66,583,539,091 |
66,121,810,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,853,062,943 |
71,828,789,871 |
66,576,443,833 |
57,263,908,755 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,976,408,852 |
49,290,643,589 |
44,730,735,693 |
39,363,815,888 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,661,709,330 |
3,008,218,507 |
3,000,797,357 |
2,997,904,622 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
20,214,944,761 |
19,529,927,775 |
18,844,910,783 |
14,902,188,245 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,207,468,398,719 |
2,162,420,767,489 |
2,124,702,031,075 |
2,159,532,771,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,036,251,541,304 |
1,014,333,291,485 |
984,443,327,352 |
1,050,147,608,465 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
488,250,856,611 |
455,024,421,470 |
428,270,828,645 |
487,508,646,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,181,626,339 |
40,219,564,543 |
18,001,959,639 |
21,103,397,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,028,178,971 |
20,015,270,070 |
18,684,831,059 |
35,044,489,534 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,465,136,366 |
7,433,080,524 |
8,056,528,936 |
11,044,371,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,991,765,297 |
7,398,275,774 |
1,091,883,551 |
3,647,471,168 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,210,312,702 |
23,585,307,309 |
20,277,837,376 |
28,241,203,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,040,530,787 |
1,254,025,085 |
1,352,315,789 |
972,077,417 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,109,237,314 |
23,302,947,337 |
26,436,628,340 |
29,157,761,995 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
327,379,364,680 |
329,621,134,403 |
332,278,527,530 |
356,826,916,814 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,844,704,155 |
2,194,816,425 |
2,090,316,425 |
1,470,956,967 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
548,000,684,693 |
559,308,870,015 |
556,172,498,707 |
562,638,961,580 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,805,276,506 |
13,117,756,416 |
12,888,789,285 |
12,805,276,668 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,427,530,000 |
7,532,200,000 |
7,412,200,000 |
5,536,996,755 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
497,007,703,676 |
508,822,292,019 |
506,039,072,560 |
514,316,836,015 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
29,760,174,511 |
29,836,621,580 |
29,832,436,862 |
29,979,852,142 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,171,216,857,415 |
1,148,087,476,004 |
1,140,258,703,723 |
1,109,385,163,435 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,171,216,857,415 |
1,148,087,476,004 |
1,140,258,703,723 |
1,109,385,163,435 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
972,766,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
129,459,866,414 |
106,459,866,414 |
106,459,866,414 |
106,459,866,414 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,567,770,000 |
27,567,770,000 |
27,567,770,000 |
18,567,770,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
62,790,549 |
48,820,178 |
36,768,990 |
21,136,758 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,749,515,451 |
6,749,515,451 |
6,749,515,451 |
6,749,515,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
757,115,703 |
1,241,128,888 |
-6,724,450,453 |
3,284,089,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,734,520,893 |
18,218,534,078 |
-9,531,540,737 |
476,999,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-39,977,405,190 |
-16,977,405,190 |
2,807,090,284 |
2,807,090,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,486,716,035 |
31,887,291,810 |
32,036,150,058 |
169,701,683 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,207,468,398,719 |
2,162,420,767,489 |
2,124,702,031,075 |
2,159,532,771,900 |
|