MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 375,233,759,463 477,814,034,744 638,635,231,513 650,161,626,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,047,831,687 22,499,108,226 13,121,416,941 18,164,687,114
1. Tiền 37,795,225,687 22,499,108,226 13,121,416,941 18,164,687,114
2. Các khoản tương đương tiền 30,252,606,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 454,871,316 454,871,316 293,515 293,515
1. Chứng khoán kinh doanh 293,515 293,515 293,515 293,515
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 454,577,801 454,577,801
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,770,921,032 414,420,180,041 598,054,165,783 602,830,482,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,387,338,744 166,829,300,477 217,410,946,749 158,941,351,345
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,813,771,450 99,010,816,994 120,193,782,829 102,780,254,551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 89,162,000,000 67,000,000,000 124,502,460,000 155,028,260,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 77,183,323,886 85,382,979,463 139,761,838,848 189,912,136,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,794,272,541 -3,821,676,386 -3,833,622,136 -3,851,602,636
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 18,759,493 18,759,493 18,759,493 20,082,406
IV. Hàng tồn kho 12,606,721,280 10,417,250,803 8,471,640,153 9,241,275,693
1. Hàng tồn kho 12,606,721,280 10,417,250,803 8,631,252,169 9,400,887,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -159,612,016 -159,612,016
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,353,414,148 30,022,624,358 18,987,715,121 19,924,887,380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,350,739,846 7,518,129,665 3,566,314,507 2,834,110,901
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,364,769,231 20,197,284,359 13,539,998,421 15,282,168,859
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,637,905,071 2,307,210,334 1,881,402,193 1,808,607,620
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,772,765,813,810 1,796,269,567,369 1,552,042,038,802 1,557,306,772,680
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,455,060,286 35,356,021,108 21,651,968,800 27,648,968,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 23,033,000,000 28,936,060,822 16,145,000,000 22,145,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 6,422,060,286 6,419,960,286 5,506,968,800 5,503,968,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,221,290,551,010 1,236,851,431,353 1,033,317,236,966 1,025,913,540,127
1. Tài sản cố định hữu hình 984,246,788,589 1,003,275,372,663 801,440,890,487 795,457,546,291
- Nguyên giá 1,512,999,808,049 1,465,219,076,272 1,224,539,854,949 1,231,146,142,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -528,753,019,460 -461,943,703,609 -423,098,964,462 -435,688,596,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,895,000,000 4,691,041,664 4,650,250,004 4,527,875,006
- Nguyên giá 4,895,000,000 4,895,000,000 4,895,000,000 4,895,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,958,336 -244,749,996 -367,124,994
3. Tài sản cố định vô hình 232,148,762,421 228,885,017,026 227,226,096,475 225,928,118,830
- Nguyên giá 253,152,114,063 251,185,429,486 250,720,220,395 250,978,174,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,003,351,642 -22,300,412,460 -23,494,123,920 -25,050,056,110
III. Bất động sản đầu tư 19,739,740,156 17,506,859,165 19,729,617,440 17,314,810,551
- Nguyên giá 33,864,953,550 30,132,253,309 34,461,890,371 30,132,253,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,125,213,394 -12,625,394,144 -14,732,272,931 -12,817,442,758
IV. Tài sản dở dang dài hạn 267,894,581,769 262,431,376,907 237,484,156,322 253,658,740,369
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 267,894,581,769 262,431,376,907 237,484,156,322 253,658,740,369
V. Đầu tư tài chính dài hạn 85,730,012,622 126,839,664,477 157,725,258,118 156,917,649,890
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,123,563,531 60,233,215,386 91,141,719,027 90,334,110,799
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,606,449,091 66,606,449,091 66,583,539,091 66,583,539,091
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 148,655,867,967 117,284,214,359 82,133,801,156 75,853,062,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 86,001,071,839 81,207,372,556 58,566,564,215 52,976,408,852
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,812,355,585 2,694,919,795 2,667,275,193 2,661,709,330
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 58,842,440,543 33,381,922,008 20,899,961,748 20,214,944,761
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,147,999,573,273 2,274,083,602,113 2,190,677,270,315 2,207,468,398,719
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,091,662,584,406 1,099,130,885,995 1,004,789,983,449 1,036,251,541,304
I. Nợ ngắn hạn 550,024,146,532 480,277,501,277 442,770,657,579 488,250,856,611
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,896,088,770 56,222,313,621 42,148,832,569 62,181,626,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,315,964,546 23,499,574,832 25,764,185,538 19,028,178,971
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,281,422,039 24,375,256,691 21,393,565,563 24,465,136,366
4. Phải trả người lao động 4,063,920,280 2,963,332,464 4,579,844,231 6,991,765,297
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,113,642,727 2,143,998,655 7,972,061,025 20,210,312,702
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,358,274,173 3,793,772,488 2,487,126,360 4,040,530,787
9. Phải trả ngắn hạn khác 90,494,347,927 22,237,556,231 23,507,458,875 22,109,237,314
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 315,631,074,176 343,253,368,350 314,159,631,787 327,379,364,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,869,411,894 1,788,327,945 757,951,631 1,844,704,155
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 541,638,437,874 618,853,384,718 562,019,325,870 548,000,684,693
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,972,301,794 12,972,301,794 13,387,094,604 12,805,276,506
7. Phải trả dài hạn khác 3,305,170,000 5,143,770,000 5,052,570,000 8,427,530,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 492,054,768,884 570,804,553,693 513,819,486,755 497,007,703,676
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 33,306,197,196 29,932,759,231 29,760,174,511 29,760,174,511
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,056,336,988,867 1,174,952,716,118 1,185,887,286,866 1,171,216,857,415
I. Vốn chủ sở hữu 1,056,336,988,867 1,174,952,716,118 1,185,887,286,866 1,171,216,857,415
1. Vốn góp của chủ sở hữu 926,666,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 926,666,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000 972,766,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 91,224,060,536 129,547,866,414 129,459,866,414 129,459,866,414
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 58,076,575,878 27,567,770,000 27,567,770,000 27,567,770,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 59,717,448 185,988,452 71,843,898 62,790,549
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,838,366,626 6,742,105,755 6,719,655,738 6,749,515,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,367,003,263 1,367,003,263 1,367,003,263 1,367,003,263
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -44,877,433,011 3,659,600,138 16,613,961,120 757,115,703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,652,403,111 46,434,752,584 32,371,016,951 40,734,520,893
- LNST chưa phân phối kỳ này -66,529,836,122 -42,775,152,446 -15,757,055,831 -39,977,405,190
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,982,618,127 33,116,302,096 31,321,106,433 32,486,716,035
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,147,999,573,273 2,274,083,602,113 2,190,677,270,315 2,207,468,398,719
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.