TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
575,659,296,694 |
531,251,762,639 |
342,524,255,088 |
323,250,101,413 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,114,998,373 |
70,339,574,558 |
29,804,992,308 |
27,307,261,726 |
|
1. Tiền |
74,114,998,373 |
70,339,574,558 |
29,804,992,308 |
22,307,261,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
426,527,071 |
426,527,071 |
426,799,071 |
426,799,071 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
21,515 |
21,515 |
293,515 |
293,515 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
426,505,556 |
426,505,556 |
426,505,556 |
426,505,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
473,805,649,152 |
431,537,383,586 |
277,394,107,599 |
261,832,199,358 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,741,713,117 |
61,178,478,538 |
58,225,914,214 |
59,128,437,941 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,226,072,510 |
52,375,735,113 |
63,447,723,442 |
62,887,392,472 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
322,450,000,000 |
260,540,000,000 |
99,550,000,000 |
79,134,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,886,654,792 |
61,941,961,202 |
61,280,845,553 |
65,364,453,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,517,550,760 |
-4,517,550,760 |
-5,129,590,523 |
-4,701,136,134 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
18,759,493 |
18,759,493 |
19,214,913 |
19,051,491 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,539,784,648 |
11,715,928,999 |
12,623,921,565 |
11,851,181,380 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,539,784,648 |
11,715,928,999 |
12,623,921,565 |
11,851,181,380 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,772,337,450 |
17,232,348,425 |
22,274,434,545 |
21,832,659,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,927,156,425 |
6,443,216,385 |
7,329,916,551 |
7,126,267,976 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,675,106,823 |
5,440,641,415 |
9,885,263,373 |
10,663,805,832 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,170,074,202 |
5,348,490,625 |
5,059,254,621 |
4,042,586,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,274,432,546,011 |
1,315,162,639,405 |
1,688,415,936,598 |
1,727,525,192,340 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,933,196,486 |
48,585,191,486 |
49,576,365,232 |
42,825,191,486 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
25,009,600,000 |
42,507,200,000 |
42,545,600,000 |
36,652,200,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,923,596,486 |
6,077,991,486 |
7,030,765,232 |
6,172,991,486 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
939,550,205,683 |
957,583,688,011 |
1,207,031,119,531 |
1,203,334,969,501 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
832,792,372,029 |
850,749,671,474 |
973,845,450,494 |
970,338,253,277 |
|
- Nguyên giá |
1,248,159,202,667 |
1,283,149,147,780 |
1,463,892,499,742 |
1,481,188,653,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,366,830,638 |
-432,399,476,306 |
-490,047,049,248 |
-510,850,400,498 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,757,833,654 |
106,834,016,537 |
233,185,669,037 |
232,996,716,224 |
|
- Nguyên giá |
120,530,127,864 |
121,305,287,864 |
250,693,443,654 |
252,246,890,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,772,294,210 |
-14,471,271,327 |
-17,507,774,617 |
-19,250,173,984 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,147,811,436 |
25,655,361,603 |
25,162,911,770 |
24,670,461,937 |
|
- Nguyên giá |
40,136,506,885 |
40,136,506,885 |
40,136,506,885 |
40,136,506,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,988,695,449 |
-14,481,145,282 |
-14,973,595,115 |
-15,466,044,948 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
108,897,776,252 |
124,346,902,102 |
181,875,048,167 |
222,330,939,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
108,897,776,252 |
124,346,902,102 |
181,875,048,167 |
222,330,939,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,516,657,285 |
24,154,024,878 |
87,148,586,017 |
86,445,536,092 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,092,067,252 |
21,750,589,979 |
20,542,136,926 |
19,834,087,001 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,443,782,091 |
16,443,782,091 |
66,606,449,091 |
66,611,449,091 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,019,192,058 |
-14,040,347,192 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,386,898,869 |
134,837,471,325 |
137,621,905,881 |
147,918,093,537 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
88,441,136,976 |
84,550,699,568 |
89,355,669,657 |
85,986,860,605 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
723,090,801 |
723,090,801 |
361,545,401 |
1,355,741,453 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
51,222,671,092 |
49,563,680,956 |
47,904,690,823 |
60,575,491,479 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,850,091,842,705 |
1,846,414,402,044 |
2,030,940,191,686 |
2,050,775,293,753 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
807,176,162,790 |
788,529,253,960 |
951,755,844,280 |
971,002,823,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
396,142,359,871 |
358,216,921,389 |
436,168,454,996 |
441,135,481,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,959,147,091 |
76,228,307,201 |
70,962,337,354 |
53,675,756,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,433,527,089 |
14,670,072,907 |
31,685,424,040 |
27,044,715,482 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,613,098,383 |
15,497,826,505 |
16,089,888,559 |
20,430,294,148 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,626,495,769 |
4,478,731,575 |
7,319,898,008 |
9,095,435,102 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,013,512,307 |
11,410,811,373 |
17,103,281,349 |
20,665,456,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,333,119,261 |
6,498,190,328 |
5,263,769,233 |
7,252,362,291 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,438,776,413 |
28,651,075,282 |
34,989,719,554 |
37,245,946,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
197,013,307,488 |
197,241,871,927 |
236,752,615,908 |
250,329,296,467 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,711,376,070 |
3,540,034,291 |
16,001,520,991 |
15,396,218,355 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
411,033,802,919 |
430,312,332,571 |
515,587,389,284 |
529,867,342,665 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
19,505,142,068 |
34,789,430,027 |
23,134,595,731 |
17,379,679,145 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,563,356,600 |
5,833,960,010 |
2,347,356,600 |
3,337,256,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
386,650,767,930 |
386,356,380,565 |
483,877,217,777 |
476,843,237,868 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,314,536,321 |
3,332,561,969 |
6,228,219,176 |
32,307,169,052 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,042,915,679,915 |
1,057,885,148,084 |
1,079,184,347,406 |
1,079,772,469,799 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,042,915,679,915 |
1,057,885,148,084 |
1,079,184,347,406 |
1,079,772,469,799 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
837,044,050,000 |
837,044,050,000 |
837,044,050,000 |
926,666,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
837,044,050,000 |
837,044,050,000 |
837,044,050,000 |
926,666,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,493,268,364 |
38,493,268,364 |
38,493,268,364 |
121,894,411,869 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,567,770,000 |
18,567,770,000 |
27,567,770,000 |
27,567,770,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
82,019,640 |
80,578,915 |
103,846,910 |
82,315,293 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,158,888,926 |
6,838,348,957 |
6,838,348,957 |
6,838,366,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
369,574,989 |
369,574,989 |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,571,739,206 |
14,852,066,437 |
16,593,426,655 |
-35,917,285,962 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,815,519,123 |
-18,842,347 |
36,190,246,174 |
55,387,468,166 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,387,258,329 |
14,870,908,784 |
-19,596,819,519 |
-91,304,754,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
135,628,368,790 |
141,639,490,422 |
151,176,633,257 |
31,273,808,710 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,850,091,842,705 |
1,846,414,402,044 |
2,030,940,191,686 |
2,050,775,293,753 |
|