1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,676,896,163,957 |
1,519,304,276,227 |
2,471,665,570,223 |
4,904,141,907,513 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,423,741,025 |
8,453,242,945 |
2,913,814,154 |
8,264,166,808 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,667,472,422,932 |
1,510,851,033,282 |
2,468,751,756,069 |
4,895,877,740,705 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,608,769,876,514 |
1,463,866,287,600 |
2,420,328,589,590 |
4,700,723,864,847 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,702,546,418 |
46,984,745,682 |
48,423,166,479 |
195,153,875,858 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,505,262,383 |
13,052,727,152 |
23,863,873,601 |
38,231,886,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,974,485,990 |
7,257,955,650 |
8,018,705,880 |
15,101,064,265 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,245,614,420 |
5,337,493,033 |
4,451,163,840 |
4,354,606,083 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,811,557,613 |
1,779,028,313 |
-16,315,333,406 |
-24,524,668,840 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,763,750,413 |
13,947,469,786 |
9,789,638,595 |
53,253,261,848 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,848,911,846 |
19,707,948,767 |
24,450,184,835 |
22,203,533,620 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,432,218,165 |
20,903,126,944 |
13,713,177,364 |
118,303,233,630 |
|
12. Thu nhập khác |
3,084,685,396 |
3,045,535,392 |
1,240,871,003 |
70,630,940 |
|
13. Chi phí khác |
52,787,716 |
130,457,030 |
66,121,496 |
96,619,011 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,031,897,680 |
2,915,078,362 |
1,174,749,507 |
-25,988,071 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,464,115,845 |
23,818,205,306 |
14,887,926,871 |
118,277,245,559 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,754,391,961 |
4,023,592,177 |
6,330,512,271 |
29,081,549,212 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,709,723,884 |
19,794,613,129 |
8,557,414,600 |
89,195,696,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,470,084,444 |
18,801,488,899 |
6,912,837,635 |
77,310,339,846 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,239,639,440 |
993,124,230 |
1,644,576,965 |
11,885,356,501 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,851 |
1,660 |
575 |
3,598 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,851 |
1,660 |
575 |
3,598 |
|