TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
451,430,864,317 |
431,735,763,082 |
448,429,492,583 |
409,385,341,584 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,202,519,785 |
110,176,253,513 |
126,020,953,693 |
131,258,187,764 |
|
1. Tiền |
82,122,519,785 |
91,707,253,513 |
88,588,953,693 |
98,506,017,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,080,000,000 |
18,469,000,000 |
37,432,000,000 |
32,752,170,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,842,000,000 |
14,845,000,000 |
19,531,000,000 |
19,531,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,842,000,000 |
14,845,000,000 |
19,531,000,000 |
19,531,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,719,731,062 |
302,357,222,161 |
297,544,745,184 |
253,294,865,450 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
179,557,097,085 |
154,014,105,697 |
163,196,406,564 |
137,753,855,412 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,174,912,731 |
2,106,628,910 |
1,684,104,949 |
1,025,985,572 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
160,171,035,036 |
154,796,798,155 |
140,185,362,172 |
121,502,885,263 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,183,313,790 |
-8,560,310,601 |
-7,521,128,501 |
-6,987,860,797 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,666,613,470 |
4,357,287,408 |
5,332,793,706 |
5,301,288,370 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
482,401,273 |
601,731,014 |
2,124,256,762 |
2,104,604,027 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,184,212,197 |
3,169,907,624 |
3,208,536,944 |
3,196,684,343 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
585,648,770 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
295,725,820,604 |
293,051,699,219 |
290,269,966,280 |
313,045,214,432 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,290,806,196 |
14,036,839,236 |
15,325,898,156 |
13,219,943,902 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,290,806,196 |
14,036,839,236 |
15,325,898,156 |
13,219,943,902 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,649,295,313 |
3,361,416,246 |
3,097,201,629 |
2,873,872,369 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,124,460,656 |
2,905,634,926 |
2,689,353,643 |
2,513,957,717 |
|
- Nguyên giá |
13,798,494,753 |
13,798,494,753 |
13,798,494,753 |
13,837,185,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,674,034,097 |
-10,892,859,827 |
-11,109,141,110 |
-11,323,227,945 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
524,834,657 |
455,781,320 |
407,847,986 |
359,914,652 |
|
- Nguyên giá |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,114,238,022 |
-2,183,291,359 |
-2,231,224,693 |
-2,279,158,027 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
283,386,290,664 |
275,286,778,119 |
271,493,887,931 |
295,124,772,880 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
260,845,855,337 |
261,746,342,792 |
257,953,452,604 |
281,584,337,553 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
399,428,431 |
366,665,618 |
352,978,564 |
1,826,625,281 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
399,428,431 |
366,665,618 |
352,978,564 |
1,826,625,281 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
747,156,684,921 |
724,787,462,301 |
738,699,458,863 |
722,430,556,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
407,054,575,342 |
379,409,871,662 |
401,480,289,304 |
369,195,895,400 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
401,814,202,095 |
373,904,392,195 |
395,517,373,417 |
363,281,774,993 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
180,335,423,640 |
119,054,521,237 |
123,917,337,338 |
112,766,907,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,338,656,532 |
5,525,728,879 |
1,273,254,090 |
1,099,632,180 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,090,864,445 |
5,534,743,829 |
4,745,595,230 |
7,860,465,351 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,667,893,040 |
3,967,579,360 |
5,740,558,675 |
7,465,341,118 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,903,915,224 |
10,133,868,516 |
15,869,308,444 |
12,275,331,862 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,386,279 |
705,744,746 |
138,957,236 |
452,786,171 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,012,800,510 |
103,221,066,691 |
119,093,834,245 |
98,647,069,526 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,462,112,478 |
116,230,546,073 |
110,718,011,295 |
108,894,346,968 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,956,149,947 |
9,530,592,864 |
14,020,516,864 |
13,819,894,137 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,240,373,247 |
5,505,479,467 |
5,962,915,887 |
5,914,120,407 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,240,373,247 |
5,505,479,467 |
5,962,915,887 |
5,914,120,407 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,102,109,579 |
345,377,590,639 |
337,219,169,559 |
353,234,660,616 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,102,109,579 |
345,377,590,639 |
337,219,169,559 |
353,234,660,616 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,199,350,000 |
30,199,350,000 |
30,199,350,000 |
30,199,350,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,925,977,872 |
8,925,977,872 |
9,925,977,872 |
9,925,977,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
210,640,395,549 |
215,704,236,703 |
207,164,287,268 |
222,867,505,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,394,391,692 |
5,022,626,494 |
10,028,327,058 |
15,857,024,973 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
178,246,003,857 |
210,681,610,209 |
197,135,960,210 |
207,010,480,693 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,568,886,158 |
6,780,526,064 |
6,162,054,419 |
6,474,327,078 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
747,156,684,921 |
724,787,462,301 |
738,699,458,863 |
722,430,556,016 |
|