1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
224,076,085,147 |
172,324,758,793 |
410,398,779,205 |
164,344,179,219 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
224,076,085,147 |
172,324,758,793 |
410,398,779,205 |
164,344,179,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
171,702,892,447 |
134,204,669,286 |
358,815,994,707 |
128,791,140,327 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,373,192,700 |
38,120,089,507 |
51,582,784,498 |
35,553,038,892 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,719,813,343 |
654,448,491 |
2,539,762,304 |
506,381,476 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,983,193,683 |
27,001,201,841 |
28,656,863,312 |
23,540,830,708 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,665,793,495 |
26,852,342,104 |
27,680,111,647 |
23,540,921,008 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
172,978,888 |
31,843,117 |
-180,130,817 |
120,504,830 |
|
9. Chi phí bán hàng |
241,398,483 |
42,748,184 |
12,880,862 |
1,625,378 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,925,311,680 |
11,246,522,722 |
16,986,996,554 |
10,653,069,621 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,883,918,915 |
515,908,368 |
8,285,675,257 |
1,984,399,491 |
|
12. Thu nhập khác |
379,553,782 |
35,682,145 |
664,659,189 |
189,690,992 |
|
13. Chi phí khác |
138,067,024 |
42,500,024 |
1,801,275,182 |
475,434,584 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
241,486,758 |
-6,817,879 |
-1,136,615,993 |
-285,743,592 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,642,432,157 |
509,090,489 |
7,149,059,264 |
1,698,655,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
250,921,324 |
357,297,134 |
6,035,788,238 |
198,072,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
488,703,460 |
91,493,039 |
339,181,354 |
39,527,767 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,382,056,941 |
60,300,316 |
774,089,672 |
1,461,055,626 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,823,233,958 |
1,138,078,116 |
7,019,166,110 |
2,570,835,431 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,558,822,983 |
-1,077,777,800 |
-6,245,076,438 |
-1,109,779,805 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-34 |
14 |
86 |
31 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-34 |
14 |
86 |
31 |
|