1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
250,933,633,396 |
224,076,085,147 |
172,324,758,793 |
410,398,779,205 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
250,933,633,396 |
224,076,085,147 |
172,324,758,793 |
410,398,779,205 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,242,758,664 |
171,702,892,447 |
134,204,669,286 |
358,815,994,707 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,690,874,732 |
52,373,192,700 |
38,120,089,507 |
51,582,784,498 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,267,340,822 |
2,719,813,343 |
654,448,491 |
2,539,762,304 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,079,585,335 |
43,983,193,683 |
27,001,201,841 |
28,656,863,312 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,079,409,206 |
43,665,793,495 |
26,852,342,104 |
27,680,111,647 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
105,738,454 |
172,978,888 |
31,843,117 |
-180,130,817 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,240,122 |
241,398,483 |
42,748,184 |
12,880,862 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,456,027,103 |
15,925,311,680 |
11,246,522,722 |
16,986,996,554 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,506,101,448 |
-4,883,918,915 |
515,908,368 |
8,285,675,257 |
|
12. Thu nhập khác |
27,015,055 |
379,553,782 |
35,682,145 |
664,659,189 |
|
13. Chi phí khác |
73,910,673 |
138,067,024 |
42,500,024 |
1,801,275,182 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,895,618 |
241,486,758 |
-6,817,879 |
-1,136,615,993 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,459,205,830 |
-4,642,432,157 |
509,090,489 |
7,149,059,264 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
802,164,504 |
250,921,324 |
357,297,134 |
6,035,788,238 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-116,807,222 |
488,703,460 |
91,493,039 |
339,181,354 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,773,848,548 |
-5,382,056,941 |
60,300,316 |
774,089,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,061,717,129 |
-2,823,233,958 |
1,138,078,116 |
7,019,166,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-287,868,581 |
-2,558,822,983 |
-1,077,777,800 |
-6,245,076,438 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
37 |
-34 |
14 |
86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
37 |
-34 |
14 |
86 |
|