1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
533,638,488,920 |
117,217,382,005 |
152,244,143,696 |
239,157,887,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
533,638,488,920 |
117,217,382,005 |
152,244,143,696 |
239,157,887,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
492,116,925,238 |
113,137,827,470 |
127,504,177,145 |
215,481,494,062 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,521,563,682 |
4,079,554,535 |
24,739,966,551 |
23,676,393,151 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
288,920,810 |
180,633,609 |
337,713,191 |
279,379,605 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,191,837,115 |
2,247,235,114 |
2,868,199,071 |
6,769,416,290 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,675,428,833 |
|
2,867,944,119 |
3,567,344,342 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
103,174,711 |
15,337,466 |
145,753,450 |
113,028,883 |
|
9. Chi phí bán hàng |
262,562,711 |
454,699,183 |
508,174,150 |
4,803,806,847 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,965,784,926 |
10,940,514,841 |
11,164,146,509 |
12,966,452,278 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,493,474,451 |
-9,366,923,528 |
10,682,913,462 |
-470,873,776 |
|
12. Thu nhập khác |
1,429,673,158 |
5,701,637 |
295,298,883 |
599,527,056 |
|
13. Chi phí khác |
424,279,347 |
228,230,407 |
182,512,303 |
178,924,061 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,005,393,811 |
-222,528,770 |
112,786,580 |
420,602,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,498,868,262 |
-9,589,452,298 |
10,795,700,042 |
-50,270,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,373,239,964 |
369,468,161 |
501,237,766 |
38,512,490 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
164,926,336 |
-33,199,671 |
307,422,148 |
-2,179,422,485 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,960,701,962 |
-9,925,720,788 |
9,987,040,128 |
2,090,639,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,070,555,872 |
-9,381,030,170 |
9,693,980,658 |
2,143,904,122 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
890,146,090 |
-544,690,618 |
293,059,470 |
-53,264,908 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
-114 |
118 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
13 |
-114 |
118 |
26 |
|