MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 168,628,476,078 185,424,206,612 160,385,333,541 276,873,715,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 168,628,476,078 185,424,206,612 160,385,333,541 276,873,715,445
4. Giá vốn hàng bán 153,086,373,257 178,487,474,437 151,742,601,323 248,861,282,721
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,542,102,821 6,936,732,175 8,642,732,218 28,012,432,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,868,936,095 337,230,772 256,196,845 657,456,538
7. Chi phí tài chính 5,868,600,131 2,868,191,542 2,504,540,206 3,432,783,016
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,866,668,254 2,960,688,425 2,615,383,987 343,207,094
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -369,713,030 -3,811,211,731 74,851,051 82,587,192
9. Chi phí bán hàng 152,632,350 252,506,434 120,747,304 701,153,312
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,228,986,887 13,887,573,819 11,265,001,926 13,274,240,864
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,791,106,518 -13,545,520,579 -4,916,509,322 11,344,299,262
12. Thu nhập khác 236,841,686 2,080,331,767 88,063,627 3,126,329,051
13. Chi phí khác 64,011,185 19,683,905,005 2,041,115,450 242,606,889
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 172,830,501 -17,603,573,238 -1,953,051,823 2,883,722,162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,963,937,019 -31,149,093,817 -6,869,561,145 14,228,021,424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 742,164,008 -1,471,686,624 699,818,121 2,322,546,926
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 57,641,566 559,990,734 -103,997,956 776,401,136
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,164,131,445 -30,237,397,927 -7,465,381,310 11,129,073,362
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,924,095,940 -30,655,721,260 -5,882,469,480 10,985,644,753
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -759,964,495 418,323,333 -1,582,911,830 143,428,609
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 23 -374 -72 134
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 23 -374 -72 134
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.