1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
199,723,898,786 |
281,508,385,411 |
137,278,020,421 |
371,423,502,619 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,723,898,786 |
281,508,385,411 |
137,278,020,421 |
371,423,502,619 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
167,002,857,300 |
223,562,503,761 |
113,760,659,062 |
209,155,264,194 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,721,041,486 |
57,945,881,650 |
23,517,361,359 |
162,268,238,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,368,442,334 |
356,090,668 |
5,588,162,778 |
3,064,728,127 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,242,079,997 |
4,842,712,803 |
3,815,761,786 |
3,964,876,466 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,516,017,254 |
7,356,523,190 |
3,330,762,798 |
3,758,111,441 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,949,390 |
769,999,288 |
270,094,255 |
539,015,408 |
|
9. Chi phí bán hàng |
808,573,631 |
1,218,517,394 |
462,271,730 |
580,158,355 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,501,743,890 |
20,287,950,052 |
13,702,930,250 |
68,864,617,716 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,542,035,692 |
32,722,791,357 |
11,394,654,626 |
92,462,329,423 |
|
12. Thu nhập khác |
1,546,052,656 |
2,682,145,301 |
6,395,839,872 |
7,273,626,490 |
|
13. Chi phí khác |
1,059,722,016 |
421,778,913 |
10,985,021,193 |
1,272,870,168 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
486,330,640 |
2,260,366,388 |
-4,589,181,321 |
6,000,756,322 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,028,366,332 |
34,983,157,745 |
6,805,473,305 |
98,463,085,745 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,472,479,649 |
2,851,695,986 |
2,981,446,597 |
27,798,947,192 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,822,646,426 |
-6,038,429,715 |
-264,275,620 |
-214,325,616 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,378,533,109 |
38,169,891,474 |
4,088,302,328 |
70,878,464,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,684,874,663 |
35,152,260,457 |
3,735,202,460 |
70,127,061,264 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-306,341,554 |
3,017,631,017 |
353,099,868 |
751,402,905 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
46 |
397 |
42 |
791 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
42 |
397 |
42 |
791 |
|