MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 199,723,898,786 281,508,385,411 137,278,020,421 371,423,502,619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 199,723,898,786 281,508,385,411 137,278,020,421 371,423,502,619
4. Giá vốn hàng bán 167,002,857,300 223,562,503,761 113,760,659,062 209,155,264,194
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,721,041,486 57,945,881,650 23,517,361,359 162,268,238,425
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,368,442,334 356,090,668 5,588,162,778 3,064,728,127
7. Chi phí tài chính 14,242,079,997 4,842,712,803 3,815,761,786 3,964,876,466
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,516,017,254 7,356,523,190 3,330,762,798 3,758,111,441
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,949,390 769,999,288 270,094,255 539,015,408
9. Chi phí bán hàng 808,573,631 1,218,517,394 462,271,730 580,158,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,501,743,890 20,287,950,052 13,702,930,250 68,864,617,716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,542,035,692 32,722,791,357 11,394,654,626 92,462,329,423
12. Thu nhập khác 1,546,052,656 2,682,145,301 6,395,839,872 7,273,626,490
13. Chi phí khác 1,059,722,016 421,778,913 10,985,021,193 1,272,870,168
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 486,330,640 2,260,366,388 -4,589,181,321 6,000,756,322
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,028,366,332 34,983,157,745 6,805,473,305 98,463,085,745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,472,479,649 2,851,695,986 2,981,446,597 27,798,947,192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,822,646,426 -6,038,429,715 -264,275,620 -214,325,616
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,378,533,109 38,169,891,474 4,088,302,328 70,878,464,169
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,684,874,663 35,152,260,457 3,735,202,460 70,127,061,264
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -306,341,554 3,017,631,017 353,099,868 751,402,905
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 46 397 42 791
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 42 397 42 791
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.