1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
872,817,542,039 |
1,035,008,396,911 |
1,043,584,739,816 |
774,688,808,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
111,343,495 |
190,059,241 |
32,890,909 |
507,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
872,706,198,544 |
1,034,818,337,670 |
1,043,551,848,907 |
774,181,808,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
687,319,863,876 |
721,518,390,788 |
875,402,056,559 |
657,444,369,869 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
185,386,334,668 |
313,299,946,882 |
168,149,792,348 |
116,737,438,689 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,509,660,909 |
16,961,342,800 |
35,615,211,593 |
12,584,057,449 |
|
7. Chi phí tài chính |
80,113,224,487 |
54,513,936,385 |
34,427,860,270 |
33,368,464,373 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,113,224,487 |
54,513,936,385 |
30,494,054,649 |
23,310,019,660 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
4,276,773,471 |
-1,922,579,750 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,137,300,029 |
2,797,966,981 |
2,178,274,458 |
4,346,488,996 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
102,904,158,161 |
83,511,697,236 |
64,042,174,746 |
70,196,624,293 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,521,340,997 |
168,468,915,091 |
107,393,467,938 |
19,487,338,726 |
|
12. Thu nhập khác |
6,229,298,121 |
8,003,231,235 |
29,878,096,079 |
9,429,620,080 |
|
13. Chi phí khác |
7,799,995,221 |
60,317,189,976 |
8,320,027,310 |
18,711,967,968 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,570,697,100 |
-52,313,958,741 |
21,558,068,769 |
-9,282,347,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,461,160,621 |
122,272,144,644 |
128,951,536,707 |
10,204,990,838 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,703,970,072 |
12,529,769,678 |
29,202,973,018 |
14,278,844,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
597,635,518 |
16,676,961,070 |
-381,054,466 |
-9,554,197,377 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,159,555,031 |
93,065,413,896 |
100,129,618,155 |
5,480,344,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,581,091,546 |
88,991,805,283 |
96,602,205,889 |
10,081,699,705 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
3,527,412,266 |
-4,601,355,531 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
285 |
1,438 |
1,327 |
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|