MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,919,010,623,986 1,838,649,252,819 1,982,419,188,176 1,812,939,566,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,479,705,194 94,760,003,116 53,543,955,067 28,895,207,539
1. Tiền 87,653,115,520 74,646,642,782 42,539,447,924 19,083,499,263
2. Các khoản tương đương tiền 28,826,589,674 20,113,360,334 11,004,507,143 9,811,708,276
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 114,662,613,280 36,852,203,444 21,853,143,244 24,052,143,244
1. Chứng khoán kinh doanh 920,855,077 3,011,852 3,011,852 3,011,852
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,259,352 -2,289,452 -2,349,652 -2,349,652
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 113,744,017,555 36,851,481,044 21,852,481,044 24,051,481,044
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 923,262,428,926 940,377,569,782 1,170,259,047,657 1,072,237,320,844
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 594,844,557,475 572,732,237,920 811,134,402,753 709,610,508,741
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 147,949,737,737 185,259,205,456 165,209,687,389 172,919,301,780
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,412,337,933 200,000,000 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 177,867,395,034 198,441,480,364 210,180,415,378 206,341,052,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,811,599,253 -16,255,353,958 -16,465,457,863 -16,833,541,945
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 584,485,068,414 590,203,234,743 568,479,084,990 518,734,640,028
1. Hàng tồn kho 584,557,690,523 590,275,856,852 568,551,707,099 518,807,262,137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,622,109 -72,622,109 -72,622,109 -72,622,109
V.Tài sản ngắn hạn khác 180,120,808,172 176,456,241,734 168,283,957,218 169,020,254,442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,072,316,461 787,086,792 213,458,701 1,790,644,791
2. Thuế GTGT được khấu trừ 178,935,278,380 175,556,529,073 167,993,181,225 167,150,605,157
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 113,213,331 112,625,869 77,317,292 79,004,494
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,778,787,771,491 1,760,412,035,763 1,782,454,297,744 1,774,863,874,779
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,658,445,500 7,656,007,144 7,656,007,144 7,466,007,144
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,658,445,500 7,656,007,144 7,656,007,144 7,466,007,144
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 858,940,515,950 847,010,706,397 828,655,155,387 812,354,850,766
1. Tài sản cố định hữu hình 826,904,759,092 815,076,931,028 796,823,361,507 780,619,385,250
- Nguyên giá 1,069,548,558,858 1,070,456,601,222 1,068,860,322,856 1,067,666,200,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,643,799,766 -255,379,670,194 -272,036,961,349 -287,046,815,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,035,756,858 31,933,775,369 31,831,793,880 31,735,465,516
- Nguyên giá 36,524,143,848 36,524,143,848 36,524,143,848 36,524,143,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,488,386,990 -4,590,368,479 -4,692,349,968 -4,788,678,332
III. Bất động sản đầu tư 226,246,124,834 226,246,124,834 226,246,124,834 226,246,124,834
- Nguyên giá 226,246,124,834 226,246,124,834 226,246,124,834 226,246,124,834
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 609,706,744,977 624,036,057,530 665,320,355,443 675,575,967,093
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,758,960,539 79,834,759,629 79,873,851,629 79,857,851,629
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 529,947,784,438 544,201,297,901 585,446,503,814 595,718,115,464
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,572,322,693 38,770,834,381 38,590,703,564 35,793,892,779
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,949,708,971 6,981,552,088 6,801,421,271 7,290,985,141
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,157,139,589 30,823,808,160 30,823,808,160 30,823,808,160
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,214,525,867 -2,214,525,867 -2,214,525,867 -2,320,900,522
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,680,000,000 3,180,000,000 3,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 16,663,617,537 16,692,305,477 15,985,951,372 17,427,032,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,000,333,312 2,342,702,328 1,975,529,577 1,542,471,304
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,442,439,234 11,128,758,158 10,789,576,804 12,906,968,025
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,220,844,991 3,220,844,991 3,220,844,991 2,977,592,834
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,697,798,395,477 3,599,061,288,582 3,764,873,485,920 3,587,803,440,876
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,666,379,154,264 2,564,464,523,084 2,729,502,630,750 2,579,734,873,354
I. Nợ ngắn hạn 1,806,257,759,994 1,771,208,429,372 1,987,874,514,128 1,782,982,295,359
1. Phải trả người bán ngắn hạn 306,198,727,713 306,446,025,740 471,767,186,459 348,730,167,274
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 342,371,837,681 336,167,818,740 312,232,957,657 265,566,375,699
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,467,019,196 8,107,536,671 13,325,860,158 11,627,777,068
4. Phải trả người lao động 14,750,535,546 15,688,592,417 17,056,312,213 13,252,757,428
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,939,657,723 59,984,850,226 64,668,681,661 97,484,716,272
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,510,930,136 18,986,985,458 31,787,053,108 10,876,953,279
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,036,766,726,889 1,020,524,006,853 1,071,872,640,154 1,030,530,242,697
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,339,286,799 1,436,819,152 1,339,286,799 1,347,306,919
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,913,038,311 3,865,794,115 3,824,535,919 3,565,998,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 860,121,394,270 793,256,093,712 741,628,116,622 796,752,577,995
1. Phải trả người bán dài hạn 168,887,859,447 354,481,431 813,348,408 34,826,394,169
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 8,742,072,242 8,742,072,242 8,742,072,242 8,742,072,242
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 681,678,500,562 782,977,535,057 730,581,580,745 751,809,355,946
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 812,962,019 1,182,004,982 1,491,115,227 1,374,755,638
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,031,419,241,213 1,034,596,765,498 1,035,370,855,170 1,008,068,567,522
I. Vốn chủ sở hữu 1,031,419,241,213 1,034,596,765,498 1,035,370,855,170 1,008,068,567,522
1. Vốn góp của chủ sở hữu 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,527,289,930 2,527,289,930 2,527,289,930 2,039,888,383
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143
5. Cổ phiếu quỹ -88,867,037,290 -88,867,037,290 -88,867,037,290 -87,627,513,743
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,763,832,141 16,763,832,141 16,763,832,141 16,763,832,141
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 187,800,358 187,800,358 187,800,358 187,800,358
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 142,552,096,164 146,723,689,466 153,742,855,576 127,114,135,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,313,612,993 142,313,612,993 142,313,612,993 124,543,299,726
- LNST chưa phân phối kỳ này 238,483,171 4,410,076,473 11,429,242,583 2,570,835,431
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,830,674,767 45,836,605,750 39,591,529,312 38,165,840,083
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,697,798,395,477 3,599,061,288,582 3,764,873,485,920 3,587,803,440,876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.