TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
911,836,350,810 |
1,005,616,917,762 |
991,453,020,711 |
884,009,740,353 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,713,033,399 |
43,378,603,869 |
267,565,008,693 |
20,047,048,259 |
|
1. Tiền |
81,713,033,399 |
43,378,603,869 |
267,565,008,693 |
20,047,048,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,029,536,300 |
501,926,400 |
503,011,852 |
191,201,625,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
23,245,042,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,715,506,552 |
-1,085,452 |
|
-1,386,452 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
191,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
752,198,314,305 |
879,875,297,812 |
604,851,381,723 |
554,761,298,106 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,742,664,100 |
348,691,163,572 |
234,668,231,390 |
203,438,307,697 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
192,633,188,739 |
233,631,331,615 |
196,883,538,896 |
204,826,650,224 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,463,964,587 |
25,769,897,525 |
5,502,808,229 |
5,724,296,260 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
261,478,710,124 |
342,995,039,780 |
289,736,937,888 |
262,712,178,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-71,241,033,245 |
-71,212,134,680 |
-121,940,134,680 |
-121,940,134,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
120,820,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,170,766,797 |
76,956,565,152 |
98,979,557,158 |
95,204,365,915 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,392,388,950 |
77,102,806,880 |
99,125,798,886 |
95,343,430,991 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-221,622,153 |
-146,241,728 |
-146,241,728 |
-139,065,076 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,724,700,009 |
4,904,524,529 |
19,554,061,285 |
22,795,402,673 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,665,864,986 |
2,145,701,316 |
1,152,604,996 |
1,368,412,036 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,758,823,213 |
18,401,456,289 |
21,426,990,637 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
58,835,023 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
623,943,796,770 |
623,292,871,746 |
730,181,270,140 |
730,142,360,277 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
171,355,315,739 |
164,811,824,707 |
163,469,662,379 |
161,258,093,186 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,191,709,755 |
146,697,978,373 |
145,443,474,695 |
143,319,564,152 |
|
- Nguyên giá |
271,987,793,378 |
270,508,709,716 |
271,265,149,304 |
272,685,307,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,796,083,623 |
-123,810,731,343 |
-125,821,674,609 |
-129,365,743,352 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,163,605,984 |
18,113,846,334 |
18,026,187,684 |
17,938,529,034 |
|
- Nguyên giá |
23,304,609,948 |
20,342,508,948 |
20,342,508,948 |
20,342,508,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,141,003,964 |
-2,228,662,614 |
-2,316,321,264 |
-2,403,979,914 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
368,084,381,755 |
381,115,718,734 |
491,308,521,954 |
496,287,906,602 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
235,932,577,776 |
239,756,885,331 |
241,011,003,705 |
238,297,093,232 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,151,803,979 |
141,358,833,403 |
250,297,518,249 |
257,990,813,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,277,828,548 |
59,919,553,712 |
58,202,719,268 |
55,236,282,312 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,904,740,371 |
17,825,336,807 |
16,821,206,201 |
15,573,739,963 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,978,685,637 |
43,283,164,165 |
41,842,535,902 |
40,865,487,924 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,605,597,460 |
-1,188,947,260 |
-461,022,835 |
-1,202,945,575 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,226,270,728 |
17,445,774,593 |
17,200,366,539 |
17,360,078,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,543,393,671 |
16,579,686,438 |
16,173,392,282 |
17,360,078,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
682,877,057 |
866,088,155 |
1,026,974,257 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,535,780,147,580 |
1,628,909,789,508 |
1,721,634,290,851 |
1,614,152,100,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
553,077,309,494 |
649,524,950,827 |
676,403,555,223 |
566,415,502,225 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
535,825,455,604 |
631,781,474,930 |
659,104,818,071 |
550,185,608,393 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,709,407,721 |
58,000,197,679 |
92,533,605,253 |
63,142,181,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,389,164,556 |
207,262,787,695 |
193,088,278,223 |
195,151,096,972 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,119,801,625 |
7,184,162,632 |
41,425,827,056 |
4,968,797,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,620,246,978 |
8,658,829,824 |
15,585,121,080 |
14,287,723,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,890,314,505 |
111,578,753,484 |
66,342,286,645 |
60,981,618,551 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,502,863,484 |
9,303,281,435 |
11,576,775,478 |
10,298,457,663 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
163,705,181,324 |
218,545,262,123 |
230,507,388,807 |
190,053,203,766 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,372,741,813 |
5,660,322,764 |
1,919,499,622 |
5,438,912,368 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,515,733,598 |
5,587,877,294 |
6,126,035,907 |
5,863,616,901 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,251,853,890 |
17,743,475,897 |
17,298,737,152 |
16,229,893,832 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,949,655,940 |
3,694,015,171 |
3,302,715,940 |
3,181,215,940 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,302,197,950 |
14,049,460,726 |
13,996,021,212 |
13,048,677,892 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
982,702,838,086 |
979,384,838,681 |
1,045,230,735,628 |
1,047,736,598,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
982,702,838,086 |
979,384,838,681 |
1,045,230,735,628 |
1,047,736,598,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-32,266,438,147 |
-32,266,438,147 |
-32,266,438,147 |
-32,266,438,147 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,421,895,249 |
16,421,895,249 |
16,680,299,459 |
16,680,299,459 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
64,685,436 |
64,686,481 |
112,199,003 |
112,199,003 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,348,946,830 |
49,849,147,889 |
119,113,894,033 |
121,221,618,560 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,030,339,826 |
3,735,202,460 |
73,862,263,724 |
76,054,833,120 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,318,607,004 |
46,113,945,429 |
45,251,630,309 |
45,166,785,440 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,181,873,645 |
31,363,672,136 |
27,638,906,207 |
28,037,044,457 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,535,780,147,580 |
1,628,909,789,508 |
1,721,634,290,851 |
1,614,152,100,630 |
|