MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 911,836,350,810 1,005,616,917,762 991,453,020,711 884,009,740,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,713,033,399 43,378,603,869 267,565,008,693 20,047,048,259
1. Tiền 81,713,033,399 43,378,603,869 267,565,008,693 20,047,048,259
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,029,536,300 501,926,400 503,011,852 191,201,625,400
1. Chứng khoán kinh doanh 23,245,042,852 3,011,852 3,011,852 3,011,852
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,715,506,552 -1,085,452 -1,386,452
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 191,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 752,198,314,305 879,875,297,812 604,851,381,723 554,761,298,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 342,742,664,100 348,691,163,572 234,668,231,390 203,438,307,697
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 192,633,188,739 233,631,331,615 196,883,538,896 204,826,650,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 26,463,964,587 25,769,897,525 5,502,808,229 5,724,296,260
6. Phải thu ngắn hạn khác 261,478,710,124 342,995,039,780 289,736,937,888 262,712,178,605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,241,033,245 -71,212,134,680 -121,940,134,680 -121,940,134,680
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 120,820,000
IV. Hàng tồn kho 53,170,766,797 76,956,565,152 98,979,557,158 95,204,365,915
1. Hàng tồn kho 53,392,388,950 77,102,806,880 99,125,798,886 95,343,430,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -221,622,153 -146,241,728 -146,241,728 -139,065,076
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,724,700,009 4,904,524,529 19,554,061,285 22,795,402,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,665,864,986 2,145,701,316 1,152,604,996 1,368,412,036
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,758,823,213 18,401,456,289 21,426,990,637
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 58,835,023
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 623,943,796,770 623,292,871,746 730,181,270,140 730,142,360,277
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 372,167,609 372,167,609 372,167,609 372,167,609
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -372,167,609 -372,167,609 -372,167,609 -372,167,609
II.Tài sản cố định 171,355,315,739 164,811,824,707 163,469,662,379 161,258,093,186
1. Tài sản cố định hữu hình 150,191,709,755 146,697,978,373 145,443,474,695 143,319,564,152
- Nguyên giá 271,987,793,378 270,508,709,716 271,265,149,304 272,685,307,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,796,083,623 -123,810,731,343 -125,821,674,609 -129,365,743,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,163,605,984 18,113,846,334 18,026,187,684 17,938,529,034
- Nguyên giá 23,304,609,948 20,342,508,948 20,342,508,948 20,342,508,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,141,003,964 -2,228,662,614 -2,316,321,264 -2,403,979,914
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 368,084,381,755 381,115,718,734 491,308,521,954 496,287,906,602
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 235,932,577,776 239,756,885,331 241,011,003,705 238,297,093,232
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,151,803,979 141,358,833,403 250,297,518,249 257,990,813,370
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,277,828,548 59,919,553,712 58,202,719,268 55,236,282,312
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,904,740,371 17,825,336,807 16,821,206,201 15,573,739,963
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,978,685,637 43,283,164,165 41,842,535,902 40,865,487,924
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,605,597,460 -1,188,947,260 -461,022,835 -1,202,945,575
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,226,270,728 17,445,774,593 17,200,366,539 17,360,078,177
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,543,393,671 16,579,686,438 16,173,392,282 17,360,078,177
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 682,877,057 866,088,155 1,026,974,257
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,535,780,147,580 1,628,909,789,508 1,721,634,290,851 1,614,152,100,630
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 553,077,309,494 649,524,950,827 676,403,555,223 566,415,502,225
I. Nợ ngắn hạn 535,825,455,604 631,781,474,930 659,104,818,071 550,185,608,393
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,709,407,721 58,000,197,679 92,533,605,253 63,142,181,068
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 148,389,164,556 207,262,787,695 193,088,278,223 195,151,096,972
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,119,801,625 7,184,162,632 41,425,827,056 4,968,797,302
4. Phải trả người lao động 18,620,246,978 8,658,829,824 15,585,121,080 14,287,723,802
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 73,890,314,505 111,578,753,484 66,342,286,645 60,981,618,551
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,502,863,484 9,303,281,435 11,576,775,478 10,298,457,663
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163,705,181,324 218,545,262,123 230,507,388,807 190,053,203,766
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,372,741,813 5,660,322,764 1,919,499,622 5,438,912,368
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,515,733,598 5,587,877,294 6,126,035,907 5,863,616,901
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,251,853,890 17,743,475,897 17,298,737,152 16,229,893,832
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,949,655,940 3,694,015,171 3,302,715,940 3,181,215,940
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,302,197,950 14,049,460,726 13,996,021,212 13,048,677,892
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 982,702,838,086 979,384,838,681 1,045,230,735,628 1,047,736,598,405
I. Vốn chủ sở hữu 982,702,838,086 979,384,838,681 1,045,230,735,628 1,047,736,598,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,527,289,930 2,527,289,930 2,527,289,930 2,527,289,930
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143
5. Cổ phiếu quỹ -32,266,438,147 -32,266,438,147 -32,266,438,147 -32,266,438,147
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,421,895,249 16,421,895,249 16,680,299,459 16,680,299,459
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 64,685,436 64,686,481 112,199,003 112,199,003
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,348,946,830 49,849,147,889 119,113,894,033 121,221,618,560
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,030,339,826 3,735,202,460 73,862,263,724 76,054,833,120
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,318,607,004 46,113,945,429 45,251,630,309 45,166,785,440
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,181,873,645 31,363,672,136 27,638,906,207 28,037,044,457
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,535,780,147,580 1,628,909,789,508 1,721,634,290,851 1,614,152,100,630
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.