MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 145,410,376,127 180,616,158,204 185,325,128,699 198,351,301,208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 145,410,376,127 180,616,158,204 185,325,128,699 198,351,301,208
4. Giá vốn hàng bán 115,975,622,430 145,829,452,478 137,354,509,425 163,460,999,003
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,434,753,697 34,786,705,726 47,970,619,274 34,890,302,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 328,604,618 645,025,152 1,119,267,076 781,376,101
7. Chi phí tài chính 169,754,245 11,158,911 79,987,003 60,884,048
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,456,581
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -38,729,128 46,693,813 68,241,505 -5,138,504
9. Chi phí bán hàng 5,474,359,585 8,278,303,904 10,015,396,173 14,055,689,341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,864,738,776 15,422,864,644 27,055,303,667 10,632,273,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,215,776,581 11,766,097,232 12,007,441,012 10,917,692,648
12. Thu nhập khác 20,226,173 525,695,722 296,022,771 246,578,833
13. Chi phí khác 46,731,852 104,060,828 43,427,122 36,761,325
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,505,679 421,634,894 252,595,649 209,817,508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,189,270,902 12,187,732,126 12,260,036,661 11,127,510,156
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,366,102,002 2,628,822,011 2,392,027,688 2,273,363,738
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,823,168,900 9,558,910,115 9,868,008,973 8,854,146,418
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,191,573,627 9,259,610,792 9,663,676,078 8,536,311,808
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 631,595,273 299,299,323 204,332,895 317,834,610
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 875 882 920 813
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.