MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 148,856,555,330 164,306,666,590 131,572,507,506 158,224,858,362
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 148,856,555,330 164,306,666,590 131,572,507,506 158,224,858,362
4. Giá vốn hàng bán 126,355,909,097 127,690,833,222 105,384,166,545 121,711,311,866
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,500,646,233 36,615,833,368 26,188,340,961 36,513,546,496
6. Doanh thu hoạt động tài chính 155,717,097 150,291,601 108,673,353 202,399,549
7. Chi phí tài chính 422,113,211 377,022,955 348,471,348 935,339,052
- Trong đó: Chi phí lãi vay 350,137,497 276,185,747 265,079,889 258,921,493
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 41,527,122 57,136,203 62,034,820 38,850,368
9. Chi phí bán hàng 6,473,820,922 10,410,176,138 7,141,768,193 7,521,546,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,996,023,587 11,783,223,882 8,143,798,347 16,050,281,301
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,805,932,732 14,252,838,197 10,725,011,246 12,247,629,661
12. Thu nhập khác 14,990,861 216,038,586 4,631,619 43,631,629
13. Chi phí khác 438,003,224 -365,916,570 4,954,124 192,961,661
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -423,012,363 581,955,156 -322,505 -149,330,032
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,382,920,369 14,834,793,353 10,724,688,741 12,098,299,629
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,473,550,434 3,233,120,890 2,284,366,901 2,398,659,354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,909,369,935 11,601,672,463 8,440,321,840 9,699,640,275
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,735,796,847 9,798,418,453 8,873,199,241 9,099,858,807
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 173,573,088 1,803,254,010 -432,877,401 599,781,468
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 737 933 845 867
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.