1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,856,555,330 |
164,306,666,590 |
131,572,507,506 |
158,224,858,362 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,856,555,330 |
164,306,666,590 |
131,572,507,506 |
158,224,858,362 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
126,355,909,097 |
127,690,833,222 |
105,384,166,545 |
121,711,311,866 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,500,646,233 |
36,615,833,368 |
26,188,340,961 |
36,513,546,496 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
155,717,097 |
150,291,601 |
108,673,353 |
202,399,549 |
|
7. Chi phí tài chính |
422,113,211 |
377,022,955 |
348,471,348 |
935,339,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
350,137,497 |
276,185,747 |
265,079,889 |
258,921,493 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
41,527,122 |
57,136,203 |
62,034,820 |
38,850,368 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,473,820,922 |
10,410,176,138 |
7,141,768,193 |
7,521,546,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,996,023,587 |
11,783,223,882 |
8,143,798,347 |
16,050,281,301 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,805,932,732 |
14,252,838,197 |
10,725,011,246 |
12,247,629,661 |
|
12. Thu nhập khác |
14,990,861 |
216,038,586 |
4,631,619 |
43,631,629 |
|
13. Chi phí khác |
438,003,224 |
-365,916,570 |
4,954,124 |
192,961,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-423,012,363 |
581,955,156 |
-322,505 |
-149,330,032 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,382,920,369 |
14,834,793,353 |
10,724,688,741 |
12,098,299,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,473,550,434 |
3,233,120,890 |
2,284,366,901 |
2,398,659,354 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,909,369,935 |
11,601,672,463 |
8,440,321,840 |
9,699,640,275 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,735,796,847 |
9,798,418,453 |
8,873,199,241 |
9,099,858,807 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
173,573,088 |
1,803,254,010 |
-432,877,401 |
599,781,468 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
737 |
933 |
845 |
867 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|