1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
152,892,571,651 |
119,048,109,100 |
146,715,505,703 |
148,856,555,330 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
152,892,571,651 |
119,048,109,100 |
146,715,505,703 |
148,856,555,330 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
125,721,385,404 |
94,179,907,027 |
110,318,353,617 |
126,355,909,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,171,186,247 |
24,868,202,073 |
36,397,152,086 |
22,500,646,233 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-2,008,991,531 |
274,719,647 |
223,444,310 |
155,717,097 |
|
7. Chi phí tài chính |
472,118,281 |
473,490,449 |
409,689,829 |
422,113,211 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
443,158,509 |
416,830,670 |
|
350,137,497 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,390,270 |
-1,992,457 |
86,240,460 |
41,527,122 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,836,121,678 |
7,257,236,694 |
6,917,414,958 |
6,473,820,922 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,384,901,754 |
8,599,482,538 |
16,037,525,443 |
5,996,023,587 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,483,443,273 |
8,810,719,582 |
13,342,206,626 |
9,805,932,732 |
|
12. Thu nhập khác |
636,340,772 |
873,458,971 |
199,815,349 |
14,990,861 |
|
13. Chi phí khác |
357,177,502 |
458,833,801 |
770,300,378 |
438,003,224 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
279,163,270 |
414,625,170 |
-570,485,029 |
-423,012,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,762,606,543 |
9,225,344,752 |
12,771,721,597 |
9,382,920,369 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,092,779,973 |
1,883,989,492 |
2,894,521,803 |
1,473,550,434 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
563,464,079 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,669,826,570 |
7,341,355,260 |
9,313,735,715 |
7,909,369,935 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,416,585,041 |
7,441,386,663 |
-891,391,880 |
7,735,796,847 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
253,241,529 |
-100,031,403 |
10,205,127,595 |
173,573,088 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
516 |
709 |
972 |
737 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|