1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
135,643,061,836 |
146,311,354,283 |
129,014,734,391 |
141,445,373,756 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,643,061,836 |
146,311,354,283 |
129,014,734,391 |
141,445,373,756 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,769,577,347 |
115,184,179,037 |
103,012,570,749 |
115,538,778,289 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,873,484,489 |
31,127,175,246 |
26,002,163,642 |
25,906,595,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,942,118 |
979,672,942 |
117,611,607 |
384,005,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
251,925,245 |
271,241,177 |
298,298,754 |
325,143,238 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
237,726,468 |
276,755,683 |
293,085,056 |
316,063,487 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
137,845,025 |
103,774,202 |
88,541,070 |
36,558,388 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,138,587,817 |
5,981,499,649 |
5,723,688,062 |
5,586,795,750 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,353,976,308 |
11,193,154,083 |
10,454,735,586 |
9,355,465,575 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,331,782,262 |
14,764,727,481 |
9,731,593,917 |
11,059,754,921 |
|
12. Thu nhập khác |
2,383,436,120 |
21,070,220 |
577,209,572 |
151,051,821 |
|
13. Chi phí khác |
872,331,931 |
849,989,221 |
23,969,268 |
93,700,638 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,511,104,189 |
-828,919,001 |
553,240,304 |
57,351,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,842,886,451 |
13,935,808,480 |
10,284,834,221 |
11,117,106,104 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,621,022,289 |
2,569,648,833 |
2,069,959,626 |
2,298,986,434 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,221,864,162 |
11,366,159,647 |
8,214,874,595 |
8,818,119,670 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,995,886,589 |
10,462,114,595 |
8,191,707,286 |
8,748,225,679 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
225,977,573 |
904,045,052 |
23,167,309 |
69,893,991 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
571 |
996 |
780 |
833 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|