TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
191,853,062,400 |
197,798,032,834 |
203,835,402,046 |
168,951,669,511 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,608,156,587 |
85,809,216,430 |
103,934,990,745 |
66,217,718,327 |
|
1. Tiền |
55,813,708,001 |
65,945,353,148 |
82,963,015,112 |
49,716,248,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,794,448,586 |
19,863,863,282 |
20,971,975,633 |
16,501,469,666 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,118,095,455 |
2,336,700,000 |
3,381,547,000 |
1,920,674,931 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-633,304,545 |
-564,700,000 |
-519,853,000 |
-554,602,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,350,000,000 |
1,500,000,000 |
2,500,000,000 |
1,073,876,931 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,356,109,584 |
105,842,014,874 |
93,358,963,628 |
97,307,675,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,376,703,216 |
102,918,345,199 |
91,513,278,134 |
94,375,819,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,654,649,483 |
5,812,992,123 |
2,596,410,940 |
2,101,748,537 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,435,708,612 |
6,138,324,533 |
6,717,744,782 |
10,073,788,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,110,951,727 |
-9,027,646,981 |
-7,468,470,228 |
-9,243,681,453 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,404,821,862 |
3,578,278,970 |
3,042,316,060 |
3,280,318,468 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,904,821,862 |
3,578,278,970 |
3,042,316,060 |
3,280,318,468 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-500,000,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
365,878,912 |
231,822,560 |
117,584,613 |
225,282,668 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
357,401,385 |
228,608,226 |
117,109,087 |
213,298,175 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,550,830 |
433,931 |
475,526 |
11,984,493 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,926,697 |
2,780,403 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,265,028,113 |
158,832,829,264 |
164,053,836,443 |
162,014,857,549 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
125,758,960,992 |
127,056,876,018 |
132,456,299,543 |
130,086,272,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,296,275,164 |
114,686,471,009 |
120,178,175,380 |
117,900,428,963 |
|
- Nguyên giá |
248,285,852,720 |
254,694,339,564 |
262,973,970,592 |
266,046,197,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,989,577,556 |
-140,007,868,555 |
-142,795,795,212 |
-148,145,768,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,462,685,828 |
12,370,405,009 |
12,278,124,163 |
12,185,843,317 |
|
- Nguyên giá |
14,693,733,484 |
14,693,733,484 |
14,693,733,484 |
14,693,733,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,231,047,656 |
-2,323,328,475 |
-2,415,609,321 |
-2,507,890,167 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,027,497,837 |
3,007,519,250 |
3,223,611,250 |
3,740,012,112 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,027,497,837 |
3,007,519,250 |
3,223,611,250 |
3,740,012,112 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,195,618,503 |
1,232,777,429 |
1,277,478,240 |
1,091,401,491 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,195,618,503 |
1,232,777,429 |
1,277,478,240 |
1,091,401,491 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,282,950,781 |
27,535,656,567 |
27,096,447,410 |
27,097,171,666 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,282,950,781 |
27,535,656,567 |
27,096,447,410 |
26,270,399,889 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
826,771,777 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
349,118,090,513 |
356,630,862,098 |
367,889,238,489 |
330,966,527,060 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
105,324,231,186 |
105,571,195,592 |
110,660,605,427 |
65,916,901,885 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,185,206,874 |
96,966,687,250 |
102,590,613,055 |
58,381,425,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,104,613,676 |
7,242,005,386 |
7,545,921,763 |
7,750,412,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,791,812,839 |
7,650,397,999 |
7,557,885,240 |
9,100,004,547 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,903,838,569 |
12,455,877,446 |
13,541,535,762 |
7,199,835,866 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,650,519,928 |
58,475,965,742 |
62,945,191,578 |
27,975,877,530 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,488,085,609 |
4,407,210,276 |
5,824,559,814 |
3,233,043,579 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,693,642,644 |
1,462,836,792 |
2,356,829,555 |
2,727,867,379 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,538,063,880 |
3,688,063,880 |
2,488,063,880 |
2,425,063,880 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,014,629,729 |
|
330,625,463 |
-2,030,680,271 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,139,024,312 |
8,604,508,342 |
8,069,992,372 |
7,535,476,402 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,139,024,312 |
8,604,508,342 |
8,069,992,372 |
7,535,476,402 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
243,793,859,327 |
251,059,666,506 |
257,228,633,062 |
265,049,625,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
243,793,859,327 |
251,059,666,506 |
257,228,633,062 |
265,049,625,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
116,900,065,429 |
116,900,065,429 |
116,900,065,429 |
116,900,065,429 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,063,425,642 |
25,897,060,306 |
32,454,540,287 |
40,920,248,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,063,425,642 |
25,897,060,306 |
32,454,540,287 |
8,390,478,380 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
32,529,770,196 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,834,772,256 |
3,266,944,771 |
2,878,431,346 |
2,233,715,170 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
349,118,090,513 |
356,630,862,098 |
367,889,238,489 |
330,966,527,060 |
|