MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 191,853,062,400 197,798,032,834 203,835,402,046 168,951,669,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,608,156,587 85,809,216,430 103,934,990,745 66,217,718,327
1. Tiền 55,813,708,001 65,945,353,148 82,963,015,112 49,716,248,661
2. Các khoản tương đương tiền 14,794,448,586 19,863,863,282 20,971,975,633 16,501,469,666
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,118,095,455 2,336,700,000 3,381,547,000 1,920,674,931
1. Chứng khoán kinh doanh 1,401,400,000 1,401,400,000 1,401,400,000 1,401,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -633,304,545 -564,700,000 -519,853,000 -554,602,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,350,000,000 1,500,000,000 2,500,000,000 1,073,876,931
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,356,109,584 105,842,014,874 93,358,963,628 97,307,675,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,376,703,216 102,918,345,199 91,513,278,134 94,375,819,979
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,654,649,483 5,812,992,123 2,596,410,940 2,101,748,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,435,708,612 6,138,324,533 6,717,744,782 10,073,788,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,110,951,727 -9,027,646,981 -7,468,470,228 -9,243,681,453
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,404,821,862 3,578,278,970 3,042,316,060 3,280,318,468
1. Hàng tồn kho 3,904,821,862 3,578,278,970 3,042,316,060 3,280,318,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -500,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 365,878,912 231,822,560 117,584,613 225,282,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 357,401,385 228,608,226 117,109,087 213,298,175
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,550,830 433,931 475,526 11,984,493
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,926,697 2,780,403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,265,028,113 158,832,829,264 164,053,836,443 162,014,857,549
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 125,758,960,992 127,056,876,018 132,456,299,543 130,086,272,280
1. Tài sản cố định hữu hình 113,296,275,164 114,686,471,009 120,178,175,380 117,900,428,963
- Nguyên giá 248,285,852,720 254,694,339,564 262,973,970,592 266,046,197,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,989,577,556 -140,007,868,555 -142,795,795,212 -148,145,768,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,462,685,828 12,370,405,009 12,278,124,163 12,185,843,317
- Nguyên giá 14,693,733,484 14,693,733,484 14,693,733,484 14,693,733,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,231,047,656 -2,323,328,475 -2,415,609,321 -2,507,890,167
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,027,497,837 3,007,519,250 3,223,611,250 3,740,012,112
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,027,497,837 3,007,519,250 3,223,611,250 3,740,012,112
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,195,618,503 1,232,777,429 1,277,478,240 1,091,401,491
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,195,618,503 1,232,777,429 1,277,478,240 1,091,401,491
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,282,950,781 27,535,656,567 27,096,447,410 27,097,171,666
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,282,950,781 27,535,656,567 27,096,447,410 26,270,399,889
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 826,771,777
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 349,118,090,513 356,630,862,098 367,889,238,489 330,966,527,060
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 105,324,231,186 105,571,195,592 110,660,605,427 65,916,901,885
I. Nợ ngắn hạn 96,185,206,874 96,966,687,250 102,590,613,055 58,381,425,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,104,613,676 7,242,005,386 7,545,921,763 7,750,412,973
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,791,812,839 7,650,397,999 7,557,885,240 9,100,004,547
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,903,838,569 12,455,877,446 13,541,535,762 7,199,835,866
4. Phải trả người lao động 58,650,519,928 58,475,965,742 62,945,191,578 27,975,877,530
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,488,085,609 4,407,210,276 5,824,559,814 3,233,043,579
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,693,642,644 1,462,836,792 2,356,829,555 2,727,867,379
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,538,063,880 3,688,063,880 2,488,063,880 2,425,063,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,014,629,729 330,625,463 -2,030,680,271
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,139,024,312 8,604,508,342 8,069,992,372 7,535,476,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,139,024,312 8,604,508,342 8,069,992,372 7,535,476,402
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 243,793,859,327 251,059,666,506 257,228,633,062 265,049,625,175
I. Vốn chủ sở hữu 243,793,859,327 251,059,666,506 257,228,633,062 265,049,625,175
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,954,000 -3,954,000 -3,954,000 -3,954,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 116,900,065,429 116,900,065,429 116,900,065,429 116,900,065,429
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,063,425,642 25,897,060,306 32,454,540,287 40,920,248,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,063,425,642 25,897,060,306 32,454,540,287 8,390,478,380
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,529,770,196
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,834,772,256 3,266,944,771 2,878,431,346 2,233,715,170
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 349,118,090,513 356,630,862,098 367,889,238,489 330,966,527,060
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.