TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,319,255,652 |
197,120,307,626 |
177,656,307,240 |
191,853,062,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,581,649,506 |
89,043,948,523 |
58,717,461,249 |
70,608,156,587 |
|
1. Tiền |
74,825,680,264 |
71,733,214,271 |
43,432,764,363 |
55,813,708,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,755,969,242 |
17,310,734,252 |
15,284,696,886 |
14,794,448,586 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
888,000,000 |
2,710,298,000 |
4,743,049,000 |
3,118,095,455 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-513,400,000 |
-541,102,000 |
-508,351,000 |
-633,304,545 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,850,000,000 |
3,850,000,000 |
2,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
95,193,824,006 |
102,999,775,404 |
111,786,551,779 |
114,356,109,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,354,181,066 |
101,354,109,334 |
104,685,030,138 |
107,376,703,216 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,512,389,086 |
6,148,872,282 |
8,354,093,505 |
8,654,649,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,653,228,237 |
4,732,338,956 |
7,856,345,326 |
7,435,708,612 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,325,974,383 |
-9,235,545,168 |
-9,108,917,190 |
-9,110,951,727 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,412,609,941 |
2,242,765,024 |
2,198,079,847 |
3,404,821,862 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,412,609,941 |
2,242,765,024 |
2,198,079,847 |
3,904,821,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-500,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
243,172,199 |
123,520,675 |
211,165,365 |
365,878,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
191,287,000 |
123,520,675 |
211,165,365 |
357,401,385 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,885,199 |
|
|
4,550,830 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,926,697 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
155,907,738,115 |
155,732,277,044 |
154,811,669,128 |
157,265,028,113 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
124,523,186,937 |
123,623,298,439 |
122,618,928,168 |
125,758,960,992 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,787,589,576 |
110,976,050,899 |
110,060,030,454 |
113,296,275,164 |
|
- Nguyên giá |
232,073,343,948 |
236,000,771,721 |
239,920,669,266 |
248,285,852,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,285,754,372 |
-125,024,720,822 |
-129,860,638,812 |
-134,989,577,556 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,735,597,361 |
12,647,247,540 |
12,558,897,714 |
12,462,685,828 |
|
- Nguyên giá |
14,693,733,484 |
14,693,733,484 |
14,693,733,484 |
14,693,733,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,958,136,123 |
-2,046,485,944 |
-2,134,835,770 |
-2,231,047,656 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,401,343,600 |
2,150,645,400 |
2,849,933,157 |
3,027,497,837 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,401,343,600 |
2,150,645,400 |
2,849,933,157 |
3,027,497,837 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
994,548,231 |
1,290,334,783 |
1,194,869,603 |
1,195,618,503 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
994,548,231 |
1,290,334,783 |
1,194,869,603 |
1,195,618,503 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,988,659,347 |
28,667,998,422 |
28,147,938,200 |
27,282,950,781 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,988,659,347 |
28,667,998,422 |
28,147,938,200 |
27,282,950,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
343,226,993,767 |
352,852,584,670 |
332,467,976,368 |
349,118,090,513 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,953,473,206 |
113,236,056,605 |
84,411,126,463 |
105,324,231,186 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,104,700,984 |
103,028,000,353 |
74,737,586,181 |
96,185,206,874 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,082,370,844 |
9,723,689,881 |
7,701,379,936 |
7,104,613,676 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,045,067,569 |
8,022,252,001 |
7,685,068,934 |
7,791,812,839 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,125,735,833 |
13,831,150,572 |
7,487,877,237 |
7,903,838,569 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,092,893,742 |
61,450,933,524 |
38,135,107,427 |
58,650,519,928 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,302,857,802 |
3,624,196,708 |
3,415,595,400 |
4,488,085,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,235,399,260 |
2,252,708,151 |
7,674,979,441 |
4,693,642,644 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,100,263,880 |
3,688,203,880 |
3,538,063,880 |
3,538,063,880 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,120,112,054 |
434,865,636 |
-900,486,074 |
2,014,629,729 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,848,772,222 |
10,208,056,252 |
9,673,540,282 |
9,139,024,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,842,772,222 |
10,208,056,252 |
9,673,540,282 |
9,139,024,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,273,520,561 |
239,616,528,065 |
248,056,849,905 |
243,793,859,327 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,273,520,561 |
239,616,528,065 |
248,056,849,905 |
243,793,859,327 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
101,824,680,964 |
101,824,680,964 |
101,824,680,964 |
116,900,065,429 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,608,629,416 |
30,128,382,910 |
39,001,582,151 |
19,063,425,642 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,547,719,309 |
30,128,382,910 |
10,001,668,301 |
19,063,425,642 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,910,107 |
|
28,999,913,850 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,844,614,181 |
2,667,868,191 |
2,234,990,790 |
2,834,772,256 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
343,226,993,767 |
352,852,584,670 |
332,467,976,368 |
349,118,090,513 |
|