TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,039,928,773 |
155,998,437,721 |
173,155,521,285 |
188,321,437,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,739,933,264 |
57,462,735,811 |
72,727,331,691 |
79,616,807,055 |
|
1. Tiền |
82,992,658,001 |
54,683,688,851 |
70,953,042,932 |
77,822,169,878 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,747,275,263 |
2,779,046,960 |
1,774,288,759 |
1,794,637,177 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
526,200,000 |
526,200,000 |
526,200,000 |
526,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-875,200,000 |
-875,200,000 |
-875,200,000 |
-875,200,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,676,768,793 |
95,200,831,613 |
96,112,171,517 |
104,964,480,045 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,959,349,934 |
85,768,029,158 |
90,157,190,088 |
99,469,296,891 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,304,692,466 |
3,822,522,416 |
4,553,420,119 |
6,125,014,138 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,390,809,752 |
13,125,703,317 |
9,140,248,543 |
7,672,872,970 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,978,083,359 |
-7,515,423,278 |
-7,738,687,233 |
-8,302,703,954 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,085,028,226 |
2,391,325,171 |
3,594,105,107 |
2,881,050,237 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,085,028,226 |
2,391,325,171 |
3,594,105,107 |
2,881,050,237 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,998,490 |
417,345,126 |
195,712,970 |
332,900,407 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,394,200 |
373,819,923 |
154,630,244 |
299,618,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
43,525,203 |
19,879,864 |
33,281,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,604,290 |
|
21,202,862 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,556,747,648 |
136,837,345,988 |
138,971,721,848 |
143,120,981,714 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,755,634,025 |
115,271,310,614 |
114,615,099,311 |
96,414,808,077 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
103,718,397,885 |
91,656,879,533 |
91,122,299,456 |
85,588,455,913 |
|
- Nguyên giá |
188,314,905,079 |
179,580,549,941 |
182,657,040,985 |
179,143,142,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,596,507,194 |
-87,923,670,408 |
-91,534,741,529 |
-93,554,687,070 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,037,236,140 |
23,614,431,081 |
23,492,799,855 |
10,826,352,164 |
|
- Nguyên giá |
17,715,335,251 |
26,792,371,251 |
26,792,371,251 |
12,443,064,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,678,099,111 |
-3,177,940,170 |
-3,299,571,396 |
-1,616,712,320 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,967,108,736 |
7,989,463,997 |
11,111,432,687 |
16,977,876,829 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,967,108,736 |
7,989,463,997 |
11,111,432,687 |
16,977,876,829 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,247,979,679 |
2,008,281,181 |
2,044,839,569 |
1,331,784,608 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,247,979,679 |
2,008,281,181 |
2,044,839,569 |
1,331,784,608 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,586,025,208 |
11,568,290,196 |
11,200,350,281 |
28,396,512,200 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,586,025,208 |
11,568,290,196 |
11,200,350,281 |
28,396,512,200 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
312,596,676,421 |
292,835,783,709 |
312,127,243,133 |
331,442,419,458 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,363,585,946 |
90,286,894,441 |
115,172,846,113 |
134,152,017,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,606,735,176 |
83,730,043,671 |
108,615,995,343 |
127,939,737,855 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,338,523,670 |
9,347,465,370 |
9,295,210,450 |
9,885,659,886 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,160,232,072 |
13,536,252,949 |
13,943,463,024 |
13,682,266,095 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,745,827,791 |
7,633,682,660 |
8,129,380,657 |
8,441,251,940 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,916,187,954 |
35,550,972,075 |
59,118,281,244 |
71,814,662,025 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,792,286,320 |
4,341,229,471 |
3,252,105,398 |
2,360,744,889 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,661,388,767 |
5,171,624,395 |
2,465,373,615 |
4,409,098,829 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,744,819,230 |
7,800,152,038 |
11,719,273,926 |
16,666,447,162 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-752,530,628 |
348,664,713 |
692,907,029 |
679,607,029 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,756,850,770 |
6,556,850,770 |
6,556,850,770 |
6,212,280,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,756,850,770 |
6,556,850,770 |
6,556,850,770 |
6,212,280,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
194,233,090,475 |
202,548,889,268 |
196,954,397,020 |
197,290,401,603 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
194,233,090,475 |
202,548,889,268 |
196,954,397,020 |
197,290,401,603 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,898,173,223 |
60,898,173,223 |
71,758,097,374 |
71,758,097,374 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,751,708,726 |
34,038,096,842 |
17,513,786,452 |
17,775,124,899 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,610,567,343 |
8,152,234,204 |
17,458,829,484 |
17,998,089,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
141,141,383 |
25,885,862,638 |
54,956,968 |
-222,964,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,587,612,526 |
2,617,023,203 |
2,686,917,194 |
2,761,583,330 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
312,596,676,421 |
292,835,783,709 |
312,127,243,133 |
331,442,419,458 |
|