1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,536,074,266 |
112,031,923,717 |
96,474,318,775 |
101,267,061,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
783,088,532 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,752,985,734 |
112,031,923,717 |
96,474,318,775 |
101,267,061,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,827,756,764 |
109,770,082,823 |
88,056,342,507 |
94,764,158,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,925,228,970 |
2,261,840,894 |
8,417,976,268 |
6,502,903,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,722,914 |
4,675,768 |
18,332,164 |
2,901,147 |
|
7. Chi phí tài chính |
713,960,326 |
449,307,775 |
126,368,923 |
911,031,502 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
449,307,775 |
126,368,923 |
890,998,502 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,827,335,661 |
8,535,531,998 |
6,667,553,918 |
7,645,934,142 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,108,091,164 |
2,031,986,477 |
1,383,372,771 |
2,308,293,965 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,282,564,733 |
-8,750,309,588 |
259,012,820 |
-4,359,454,703 |
|
12. Thu nhập khác |
1,098,142,017 |
3,709,479,764 |
494,439,866 |
685,057,703 |
|
13. Chi phí khác |
42,309,088 |
255,020,559 |
54,600,000 |
77,406,601 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,055,832,929 |
3,454,459,205 |
439,839,866 |
607,651,102 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,338,397,662 |
-5,295,850,383 |
698,852,686 |
-3,751,803,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,338,397,662 |
-5,295,850,383 |
698,852,686 |
-3,751,803,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,338,397,662 |
-5,295,850,383 |
698,852,686 |
-3,751,803,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|