1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
57,024,101,932 |
|
88,801,155,565 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
917,958,306 |
|
2,145,759,350 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
56,106,143,626 |
|
86,655,396,215 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
45,447,819,404 |
|
75,285,604,565 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
10,658,324,222 |
|
11,369,791,650 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,497,224 |
|
22,837,141 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
793,204,450 |
|
957,008,026 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,476,392,351 |
|
8,612,551,625 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,412,959,108 |
|
1,532,012,223 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,017,734,463 |
|
291,056,917 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,336,288,437 |
|
1,834,386,818 |
|
13. Chi phí khác |
|
131,900,000 |
|
55,300,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,204,388,437 |
|
1,779,086,818 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
186,653,974 |
|
2,070,143,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
186,653,974 |
|
2,070,143,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
186,653,974 |
|
2,070,143,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|