1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,490,636,814 |
50,156,509,979 |
49,558,254,095 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,175,600,000 |
|
9,214,916 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,315,036,814 |
50,156,509,979 |
49,549,039,179 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,744,600,308 |
44,979,369,952 |
41,957,326,562 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,570,436,506 |
5,177,140,027 |
7,591,712,617 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,729,381 |
21,764,425 |
15,392,488 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
310,740,217 |
193,771,502 |
685,831,028 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
310,740,217 |
193,771,502 |
685,831,028 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,808,268,756 |
4,885,479,762 |
5,824,009,460 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,468,822,160 |
1,868,309,239 |
1,381,336,575 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,966,665,246 |
-1,748,656,051 |
-284,071,958 |
|
|
12. Thu nhập khác |
478,643,457 |
1,000,643,087 |
1,014,906,122 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,591,848 |
6,050,000 |
85,454 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
475,051,609 |
994,593,087 |
1,014,820,668 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,491,613,637 |
-754,062,964 |
730,748,710 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,491,613,637 |
-754,062,964 |
730,748,710 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,491,613,637 |
-754,062,964 |
730,748,710 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|