MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,722,876,686 34,651,205,508 41,544,391,510 40,265,021,688
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,879,895,578 7,133,004,211 1,869,791,379 7,599,901,861
1. Tiền 4,879,895,578 6,537,925,799 1,869,791,379 7,599,901,861
2. Các khoản tương đương tiền 595,078,412
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 550,000,000 1,805,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 550,000,000 1,805,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,968,103,151 14,276,185,857 27,914,274,553 25,609,138,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,955,946,352 9,748,764,748 20,867,045,636 21,966,629,921
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,313,392 88,989,824 248,700,077 250,533,986
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,821,322,978 3,860,082,520 4,814,378,253 6,798,015,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,617,827,906 -3,602,262,608 -3,616,852,365 -3,574,250,191
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,716,348,335 4,180,611,373 5,601,002,952 168,208,426
IV. Hàng tồn kho 9,257,346,384 12,448,221,937 9,175,751,467 5,693,033,358
1. Hàng tồn kho 9,257,346,384 12,448,221,937 9,175,751,467 5,693,033,358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 617,531,573 243,793,503 779,574,111 962,948,375
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 233,619,921 176,872,064 312,362,226 723,329,604
2. Thuế GTGT được khấu trừ 383,911,652 66,921,439 169,322,716 95,038,403
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 297,889,169 144,580,368
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,667,171,062 69,334,398,216 83,285,176,930 88,327,429,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 132,900,000 -40,990,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36,327,873,027 36,257,373,027 36,238,670,425
2. Trả trước cho người bán dài hạn 24,493,643 24,493,643 24,493,643
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 132,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -36,393,357,617 -36,281,866,670 -36,263,164,068
II.Tài sản cố định 38,069,508,620 39,827,566,035 37,643,794,643 34,271,915,214
1. Tài sản cố định hữu hình 34,194,184,542 36,064,848,877 33,993,684,405 30,731,450,594
- Nguyên giá 60,721,701,045 64,645,450,685 65,958,489,550 65,731,525,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,527,516,503 -28,580,601,808 -31,964,805,145 -35,000,075,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,875,324,078 3,762,717,158 3,650,110,238 3,540,464,620
- Nguyên giá 4,857,830,069 4,857,830,069 4,857,830,069 4,857,830,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -982,505,991 -1,095,112,911 -1,207,719,831 -1,317,365,449
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,550,583
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,550,583
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,464,762,442 29,547,823,128 45,641,382,287 54,006,963,365
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,464,762,442 29,547,823,128 45,641,382,287 54,006,963,365
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 92,390,047,748 103,985,603,724 124,829,568,440 128,592,450,850
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,225,104,666 61,161,837,703 81,664,384,978 89,120,964,373
I. Nợ ngắn hạn 45,337,715,540 50,622,246,808 65,388,704,026 50,133,196,361
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,593,153,010 27,476,681,986 45,527,790,517 33,772,492,594
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,668,430,152 4,345,848,575 3,279,973,032 4,437,904,486
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 951,563,487 1,009,236,567 1,021,572,357 1,630,188,362
4. Phải trả người lao động 949,234,614 679,233,380 714,701,324 717,718,106
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,195,024 177,341,698
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,175,121,809 926,838,808 1,681,112,630 3,086,576,345
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,024,000,000 12,986,000,000 6,488,104,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 212,468 212,468 212,468 212,468
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,887,389,126 10,539,590,895 16,275,680,952 38,987,768,012
1. Phải trả người bán dài hạn 838,167,128 838,167,128 838,167,128
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,887,389,126 7,570,223,767 13,469,399,606 14,463,727,763
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,131,200,000 1,555,200,000 23,367,925,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 412,914,218 317,948,121
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,164,943,082 42,823,766,021 43,165,183,462 39,471,486,477
I. Vốn chủ sở hữu 39,164,943,082 42,823,766,021 43,165,183,462 39,471,486,477
1. Vốn góp của chủ sở hữu 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,149,050,000 35,149,050,000 35,149,050,000 35,149,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,823,272,048 2,823,272,048 2,823,272,048 2,823,272,048
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 585,631,494 585,631,494 585,631,494 585,631,494
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -95,393,010,460 -91,734,187,521 -91,392,770,080 -95,086,467,065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,716,546,999 3,658,822,939 932,667,192 665,025,775
- LNST chưa phân phối kỳ này -89,676,463,461 -95,393,010,460 -92,325,437,272 -95,751,492,840
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 92,390,047,748 103,985,603,724 124,829,568,440 128,592,450,850
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.