1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,118,772,372,345 |
1,082,211,851,660 |
756,629,127,778 |
592,375,373,742 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,075,087,023 |
2,320,021,073 |
2,285,155,206 |
774,143,909 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,115,697,285,322 |
1,079,891,830,587 |
754,343,972,572 |
591,601,229,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,028,368,538,065 |
999,713,015,484 |
698,653,145,641 |
534,669,800,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,328,747,257 |
80,178,815,103 |
55,690,826,931 |
56,931,428,911 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,315,187,734 |
3,777,933,616 |
3,332,667,813 |
2,799,175,679 |
|
7. Chi phí tài chính |
723,017,748 |
1,259,451,457 |
3,061,154,584 |
1,029,331,149 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
827,560,274 |
176,614,538 |
744,749,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
70,888,996,984 |
53,021,077,549 |
43,153,274,976 |
40,623,950,716 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,957,117,030 |
22,738,194,082 |
6,700,439,407 |
4,117,301,251 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,074,803,229 |
6,938,025,631 |
6,108,625,777 |
13,960,021,474 |
|
12. Thu nhập khác |
21,861,368 |
100,508,774 |
574,320,501 |
52,302,967 |
|
13. Chi phí khác |
76,762 |
1,480,376 |
31,838,925 |
3,029,450,436 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,784,606 |
99,028,398 |
542,481,576 |
-2,977,147,469 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,096,587,835 |
7,037,054,029 |
6,651,107,353 |
10,982,874,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,210,303,982 |
3,359,510,436 |
1,252,887,807 |
4,289,576,376 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,886,283,853 |
3,677,543,593 |
5,398,219,546 |
6,693,297,629 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,912,389,234 |
4,226,422,735 |
4,549,411,825 |
7,186,880,006 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,026,105,381 |
-548,879,142 |
848,807,721 |
-493,582,377 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
318 |
274 |
295 |
465 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|