MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,118,772,372,345 1,082,211,851,660 756,629,127,778 592,375,373,742
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,075,087,023 2,320,021,073 2,285,155,206 774,143,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,115,697,285,322 1,079,891,830,587 754,343,972,572 591,601,229,833
4. Giá vốn hàng bán 1,028,368,538,065 999,713,015,484 698,653,145,641 534,669,800,922
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 87,328,747,257 80,178,815,103 55,690,826,931 56,931,428,911
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,315,187,734 3,777,933,616 3,332,667,813 2,799,175,679
7. Chi phí tài chính 723,017,748 1,259,451,457 3,061,154,584 1,029,331,149
- Trong đó: Chi phí lãi vay 827,560,274 176,614,538 744,749,316
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 70,888,996,984 53,021,077,549 43,153,274,976 40,623,950,716
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,957,117,030 22,738,194,082 6,700,439,407 4,117,301,251
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,074,803,229 6,938,025,631 6,108,625,777 13,960,021,474
12. Thu nhập khác 21,861,368 100,508,774 574,320,501 52,302,967
13. Chi phí khác 76,762 1,480,376 31,838,925 3,029,450,436
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,784,606 99,028,398 542,481,576 -2,977,147,469
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,096,587,835 7,037,054,029 6,651,107,353 10,982,874,005
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,210,303,982 3,359,510,436 1,252,887,807 4,289,576,376
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,886,283,853 3,677,543,593 5,398,219,546 6,693,297,629
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,912,389,234 4,226,422,735 4,549,411,825 7,186,880,006
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,026,105,381 -548,879,142 848,807,721 -493,582,377
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 318 274 295 465
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.