TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,743,548,330,057 |
2,561,205,148,621 |
1,937,321,671,269 |
1,614,261,669,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
242,033,734,477 |
230,144,736,687 |
261,331,329,994 |
209,806,173,504 |
|
1. Tiền |
89,510,473,372 |
69,744,736,687 |
77,631,329,994 |
53,106,173,504 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
152,523,261,105 |
160,400,000,000 |
183,700,000,000 |
156,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,569,660,000 |
42,432,660,000 |
39,432,660,000 |
39,648,540,140 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,569,660,000 |
42,432,660,000 |
39,432,660,000 |
39,648,540,140 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,459,427,212,474 |
1,375,944,028,660 |
1,218,912,457,159 |
1,070,112,730,289 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,161,398,677,780 |
1,082,300,925,093 |
897,194,015,630 |
743,516,364,572 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
215,423,564,578 |
211,692,640,659 |
23,642,494,835 |
15,093,094,705 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
176,759,240,137 |
184,315,112,557 |
400,400,596,343 |
411,332,189,217 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-94,186,455,996 |
-102,396,835,624 |
-102,356,835,624 |
-99,861,104,180 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
32,185,975 |
32,185,975 |
32,185,975 |
32,185,975 |
|
IV. Hàng tồn kho |
922,313,237,916 |
843,054,054,332 |
356,227,295,839 |
247,076,398,330 |
|
1. Hàng tồn kho |
929,623,749,385 |
848,956,251,929 |
363,701,375,760 |
259,512,333,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,310,511,469 |
-5,902,197,597 |
-7,474,079,921 |
-12,435,934,994 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,204,485,190 |
69,629,668,942 |
61,417,928,277 |
47,617,826,924 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,782,048,890 |
7,517,739,158 |
3,857,277,115 |
1,616,825,215 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,198,283,674 |
60,865,142,216 |
56,214,548,719 |
45,963,903,867 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
224,152,626 |
1,246,787,568 |
1,346,102,443 |
37,097,842 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
243,508,201,915 |
240,542,804,830 |
248,476,358,215 |
236,033,858,183 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,686,280,142 |
4,954,597,015 |
4,956,247,015 |
4,946,247,015 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,686,280,142 |
4,954,597,015 |
4,956,247,015 |
4,946,247,015 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
105,916,750,731 |
102,249,616,916 |
108,888,914,281 |
104,846,290,127 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,765,155,613 |
84,377,444,375 |
91,297,162,847 |
87,533,446,342 |
|
- Nguyên giá |
189,282,484,524 |
189,357,264,524 |
201,059,859,945 |
200,987,444,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,517,328,911 |
-104,979,820,149 |
-109,762,697,098 |
-113,453,998,512 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,151,595,118 |
17,872,172,541 |
17,591,751,434 |
17,312,843,785 |
|
- Nguyên giá |
26,282,906,685 |
26,282,906,685 |
26,282,906,685 |
26,282,906,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,131,311,567 |
-8,410,734,144 |
-8,691,155,251 |
-8,970,062,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,873,260,595 |
65,140,265,885 |
64,407,271,175 |
63,674,276,465 |
|
- Nguyên giá |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,453,951,493 |
-38,186,946,203 |
-38,919,940,913 |
-39,652,935,623 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,018,613,796 |
49,608,251,897 |
53,533,145,811 |
46,972,246,735 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,018,613,796 |
49,608,251,897 |
53,533,145,811 |
46,972,246,735 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,931,256,348 |
7,931,256,348 |
7,931,256,348 |
7,931,256,348 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,730,978,694 |
18,730,978,694 |
18,730,978,694 |
18,730,978,694 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,082,040,303 |
10,658,816,769 |
8,759,523,585 |
7,663,541,493 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,082,040,303 |
10,658,816,769 |
8,759,523,585 |
7,663,541,493 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,987,056,531,972 |
2,801,747,953,451 |
2,185,798,029,484 |
1,850,295,527,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,557,757,811,651 |
2,370,512,581,378 |
1,771,437,338,729 |
1,429,241,540,589 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,537,489,158,032 |
2,349,380,762,419 |
1,750,965,519,770 |
1,409,165,011,434 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,778,777,105,435 |
1,592,506,659,926 |
1,265,486,269,358 |
1,063,506,222,454 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,476,467,621 |
12,150,934,027 |
10,425,503,206 |
8,853,455,762 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,567,598,533 |
4,411,054,885 |
5,578,833,324 |
4,012,662,362 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,333,109,637 |
3,750,127,462 |
2,288,707,765 |
2,455,802,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,332,999,966 |
3,936,415,781 |
1,132,999,966 |
2,177,621,020 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
224,020,161 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
703,617,657,535 |
727,500,459,192 |
352,928,095,005 |
322,810,116,409 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
108,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,384,219,305 |
5,125,111,146 |
5,125,111,146 |
5,125,111,146 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,268,653,619 |
21,131,818,959 |
20,471,818,959 |
20,076,529,155 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,268,653,619 |
21,131,818,959 |
20,471,818,959 |
20,076,529,155 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
429,298,720,321 |
431,235,372,073 |
414,360,690,755 |
421,053,986,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
427,375,260,381 |
429,311,912,133 |
412,437,230,815 |
419,130,526,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,338,446,765 |
7,338,446,765 |
7,338,446,765 |
7,338,446,765 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,803,112,480 |
45,288,643,374 |
23,428,807,893 |
30,615,686,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,890,723,246 |
36,149,831,405 |
5,133,267,933 |
5,133,266,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,912,389,234 |
9,138,811,969 |
18,295,539,960 |
25,482,419,966 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
74,930,310,100 |
74,381,430,958 |
79,366,585,121 |
78,873,002,744 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,987,056,531,972 |
2,801,747,953,451 |
2,185,798,029,484 |
1,850,295,527,370 |
|