1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,835,812,811 |
487,650,418,264 |
254,710,761,313 |
319,276,843,140 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,835,812,811 |
487,650,418,264 |
254,710,761,313 |
319,276,843,140 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,137,059,821 |
467,614,403,260 |
234,445,577,571 |
299,618,015,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,698,752,990 |
20,036,015,004 |
20,265,183,742 |
19,658,827,522 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,070,726,592 |
5,502,345,779 |
1,328,632,643 |
1,251,961,413 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,837,698,524 |
15,023,907,036 |
12,613,136,976 |
10,925,992,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,837,698,524 |
15,023,907,036 |
12,853,636,320 |
10,977,021,152 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,459,055,534 |
6,741,072,560 |
12,665,339,765 |
8,811,888,925 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
472,725,524 |
3,773,381,187 |
-3,684,660,356 |
1,172,907,031 |
|
12. Thu nhập khác |
35,000 |
|
7,625,702,457 |
3,233,246,695 |
|
13. Chi phí khác |
60,050,429 |
49,872,477 |
22,970,397 |
433,025,353 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,015,429 |
-49,872,477 |
7,602,732,060 |
2,800,221,342 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
412,710,095 |
3,723,508,710 |
3,918,071,704 |
3,973,128,373 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
94,063,263 |
603,065,922 |
846,761,780 |
5,341,526,988 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
318,646,832 |
3,120,442,788 |
3,071,309,924 |
-1,368,398,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,715,456 |
3,124,207,729 |
3,070,927,318 |
-1,368,525,906 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
311,931,376 |
-3,764,941 |
382,606 |
127,291 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
145 |
142 |
-58 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|