MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111,835,812,811 487,650,418,264 254,710,761,313 319,276,843,140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 111,835,812,811 487,650,418,264 254,710,761,313 319,276,843,140
4. Giá vốn hàng bán 84,137,059,821 467,614,403,260 234,445,577,571 299,618,015,618
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,698,752,990 20,036,015,004 20,265,183,742 19,658,827,522
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,070,726,592 5,502,345,779 1,328,632,643 1,251,961,413
7. Chi phí tài chính 11,837,698,524 15,023,907,036 12,613,136,976 10,925,992,979
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,837,698,524 15,023,907,036 12,853,636,320 10,977,021,152
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,459,055,534 6,741,072,560 12,665,339,765 8,811,888,925
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 472,725,524 3,773,381,187 -3,684,660,356 1,172,907,031
12. Thu nhập khác 35,000 7,625,702,457 3,233,246,695
13. Chi phí khác 60,050,429 49,872,477 22,970,397 433,025,353
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -60,015,429 -49,872,477 7,602,732,060 2,800,221,342
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 412,710,095 3,723,508,710 3,918,071,704 3,973,128,373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 94,063,263 603,065,922 846,761,780 5,341,526,988
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 318,646,832 3,120,442,788 3,071,309,924 -1,368,398,615
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,715,456 3,124,207,729 3,070,927,318 -1,368,525,906
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 311,931,376 -3,764,941 382,606 127,291
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 145 142 -58
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.