MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 289,888,753,791 283,521,325,291 227,456,315,103 1,468,763,286,384
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 289,888,753,791 283,521,325,291 227,456,315,103 1,468,763,286,384
4. Giá vốn hàng bán 274,909,714,758 259,903,367,906 208,791,771,715 1,172,561,316,307
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,979,039,033 23,617,957,385 18,664,543,388 296,201,970,077
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,990,202,791 7,186,490,655 8,293,759,834 5,631,476,911
7. Chi phí tài chính 7,253,334,776 8,397,621,733 9,451,384,338 8,512,701,764
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,451,384,338 8,512,701,764
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,397,758,232 29,009,124,678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,819,649,655 10,004,516,954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,896,257,393 10,009,068,075 7,502,401,930 264,311,620,546
12. Thu nhập khác 89,310,000 296,247,727 170,793,818 77,083,818
13. Chi phí khác 131,709,628 253,505,078 60,196,879 55,265,598
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -42,399,628 42,742,649 110,596,939 21,818,220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,853,857,765 10,051,810,724 7,612,998,869 264,333,438,766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,345,622,612 2,025,774,345 1,510,042,106 52,920,792,598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,508,235,153 8,026,036,379 6,102,956,763 211,412,646,168
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,029,392,046 8,393,131,880 6,071,899,973 211,103,540,212
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 478,843,107 -367,095,501 31,056,790 309,105,956
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 503 839 607 21,110
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.