MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 317,821,832,145 322,128,537,545 405,395,739,008 387,297,560,724
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,228,165
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 317,817,603,980 322,128,537,545 405,395,739,008 387,297,560,724
4. Giá vốn hàng bán 284,372,039,695 304,488,056,457 386,830,997,302 368,300,633,791
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,445,564,285 17,640,481,088 18,564,741,706 18,996,926,933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,746,290,176 3,203,491,916 5,369,755,846 7,017,016,188
7. Chi phí tài chính 8,139,332,785 5,134,765,236 6,653,577,472 9,667,247,165
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,139,332,785 9,667,247,165
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,684,276,732 7,229,934,049 7,809,034,711 8,772,812,921
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,368,244,944 8,479,273,719 9,471,885,369 7,573,883,035
12. Thu nhập khác 1,384,996,202 592,468,182 4,374,475,364 140,408,720
13. Chi phí khác 5,988,292,033 187,535,644 2,753,773,931
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,603,295,831 592,468,182 4,186,939,720 -2,613,365,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,764,949,113 9,071,741,901 13,658,825,089 4,960,517,824
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,879,542,211 1,772,330,472 2,701,741,140 1,526,103,888
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,885,406,902 7,299,411,429 10,957,083,949 3,434,413,936
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,530,953,297 7,292,947,679 10,881,695,956 3,372,772,370
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 354,453,605 6,463,750 75,387,993 61,641,566
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 753 729 1,088 337
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.