1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
317,821,832,145 |
322,128,537,545 |
405,395,739,008 |
387,297,560,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,228,165 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
317,817,603,980 |
322,128,537,545 |
405,395,739,008 |
387,297,560,724 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
284,372,039,695 |
304,488,056,457 |
386,830,997,302 |
368,300,633,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,445,564,285 |
17,640,481,088 |
18,564,741,706 |
18,996,926,933 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,746,290,176 |
3,203,491,916 |
5,369,755,846 |
7,017,016,188 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,139,332,785 |
5,134,765,236 |
6,653,577,472 |
9,667,247,165 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,139,332,785 |
|
|
9,667,247,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,684,276,732 |
7,229,934,049 |
7,809,034,711 |
8,772,812,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,368,244,944 |
8,479,273,719 |
9,471,885,369 |
7,573,883,035 |
|
12. Thu nhập khác |
1,384,996,202 |
592,468,182 |
4,374,475,364 |
140,408,720 |
|
13. Chi phí khác |
5,988,292,033 |
|
187,535,644 |
2,753,773,931 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,603,295,831 |
592,468,182 |
4,186,939,720 |
-2,613,365,211 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,764,949,113 |
9,071,741,901 |
13,658,825,089 |
4,960,517,824 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,879,542,211 |
1,772,330,472 |
2,701,741,140 |
1,526,103,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,885,406,902 |
7,299,411,429 |
10,957,083,949 |
3,434,413,936 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,530,953,297 |
7,292,947,679 |
10,881,695,956 |
3,372,772,370 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
354,453,605 |
6,463,750 |
75,387,993 |
61,641,566 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
753 |
729 |
1,088 |
337 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|