MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,250,908,942,256 1,003,442,990,955 978,487,337,155 753,976,470,980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,753,723,614 335,600,359 47,543,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,246,155,218,642 1,003,442,990,955 978,151,736,796 753,928,927,344
4. Giá vốn hàng bán 1,160,243,905,613 915,560,871,688 886,532,459,065 683,264,479,756
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,911,313,029 87,882,119,267 91,619,277,731 70,664,447,588
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,693,698,223 14,899,085,557 8,148,251,002 5,161,318,059
7. Chi phí tài chính 33,348,316,807 59,931,776,578 49,856,757,177 27,309,461,760
- Trong đó: Chi phí lãi vay 33,348,316,807 59,931,776,578 49,856,757,177 27,309,461,760
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,801,603,355 24,701,047,832 28,430,568,714 31,952,620,886
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,656,093,730 16,584,324,373 21,249,016,648 11,229,708,021
12. Thu nhập khác 11,267,846,793 15,450,364,151 6,800,126,507 11,251,402,692
13. Chi phí khác 4,907,479,165 1,357,469,085 12,928,631,407 7,895,435,204
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,360,367,628 14,092,895,066 -6,128,504,900 3,355,967,488
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,016,461,358 30,677,219,439 15,120,511,748 14,585,675,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,864,514,002 7,670,324,916 3,411,309,927 4,687,139,490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,151,947,356 23,006,894,523 11,709,201,821 9,898,536,019
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,928,997,999 22,944,149,508 10,741,658,873 9,463,887,589
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,835 3,530 1,653 1,456
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.