1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,250,908,942,256 |
1,003,442,990,955 |
978,487,337,155 |
753,976,470,980 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,753,723,614 |
|
335,600,359 |
47,543,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,246,155,218,642 |
1,003,442,990,955 |
978,151,736,796 |
753,928,927,344 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,160,243,905,613 |
915,560,871,688 |
886,532,459,065 |
683,264,479,756 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,911,313,029 |
87,882,119,267 |
91,619,277,731 |
70,664,447,588 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,693,698,223 |
14,899,085,557 |
8,148,251,002 |
5,161,318,059 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,348,316,807 |
59,931,776,578 |
49,856,757,177 |
27,309,461,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,348,316,807 |
59,931,776,578 |
49,856,757,177 |
27,309,461,760 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,801,603,355 |
24,701,047,832 |
28,430,568,714 |
31,952,620,886 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,656,093,730 |
16,584,324,373 |
21,249,016,648 |
11,229,708,021 |
|
12. Thu nhập khác |
11,267,846,793 |
15,450,364,151 |
6,800,126,507 |
11,251,402,692 |
|
13. Chi phí khác |
4,907,479,165 |
1,357,469,085 |
12,928,631,407 |
7,895,435,204 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,360,367,628 |
14,092,895,066 |
-6,128,504,900 |
3,355,967,488 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,016,461,358 |
30,677,219,439 |
15,120,511,748 |
14,585,675,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,864,514,002 |
7,670,324,916 |
3,411,309,927 |
4,687,139,490 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,151,947,356 |
23,006,894,523 |
11,709,201,821 |
9,898,536,019 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,928,997,999 |
22,944,149,508 |
10,741,658,873 |
9,463,887,589 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,835 |
3,530 |
1,653 |
1,456 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|