TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,360,435,762,509 |
1,293,280,166,821 |
1,222,382,099,732 |
1,195,658,767,286 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,224,204,171 |
59,376,869,404 |
49,295,842,976 |
26,614,836,735 |
|
1. Tiền |
21,224,204,171 |
33,418,328,979 |
49,295,842,976 |
26,614,836,735 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
25,958,540,425 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,958,540,425 |
81,001,000,000 |
73,001,000,000 |
73,001,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,958,540,425 |
81,001,000,000 |
73,001,000,000 |
73,001,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
769,229,986,717 |
814,339,443,808 |
795,134,304,070 |
769,827,231,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
401,218,052,825 |
409,227,104,860 |
398,048,482,721 |
414,699,628,287 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
223,601,924,516 |
246,787,953,736 |
228,233,745,774 |
210,143,535,016 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,500,000,000 |
4,036,113,428 |
1,536,113,428 |
1,536,113,428 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
181,210,863,114 |
192,475,784,418 |
205,489,754,723 |
180,830,156,697 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,300,853,738 |
-38,187,512,634 |
-38,173,792,576 |
-37,382,201,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
472,309,576,023 |
337,758,307,298 |
304,631,200,320 |
326,135,498,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
472,309,576,023 |
337,758,307,298 |
304,631,200,320 |
326,135,498,071 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,713,455,173 |
804,546,311 |
319,752,366 |
80,200,702 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
248,197,103 |
92,092,825 |
94,986,452 |
80,120,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,409,649,189 |
|
|
80,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
55,608,881 |
712,453,486 |
224,765,914 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
258,559,027,927 |
253,405,849,838 |
244,305,439,637 |
249,023,820,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,932,818,126 |
7,182,983,579 |
7,149,983,579 |
3,363,122,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,550,695,826 |
1,550,695,826 |
1,550,695,826 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
2,236,165,453 |
2,236,165,453 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,382,122,300 |
3,396,122,300 |
3,363,122,300 |
3,363,122,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
212,294,678,669 |
203,413,215,709 |
195,560,825,141 |
202,838,907,543 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
176,715,442,881 |
168,560,984,606 |
161,435,598,729 |
165,727,605,822 |
|
- Nguyên giá |
631,702,774,419 |
602,816,381,930 |
582,083,097,601 |
584,783,801,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-454,987,331,538 |
-434,255,397,324 |
-420,647,498,872 |
-419,056,195,705 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
35,579,235,788 |
34,852,231,103 |
34,125,226,412 |
33,398,221,721 |
|
- Nguyên giá |
37,688,331,558 |
37,688,331,558 |
37,688,331,558 |
37,688,331,558 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,109,095,770 |
-2,836,100,455 |
-3,563,105,146 |
-4,290,109,837 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
3,713,080,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,713,080,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
1,038,046,036 |
|
- Nguyên giá |
2,134,315,384 |
2,134,315,384 |
2,134,315,384 |
3,172,361,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,077,553,209 |
22,196,524,328 |
21,881,170,541 |
9,001,562,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,001,562,600 |
10,172,926,347 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,075,990,609 |
12,023,597,981 |
12,879,607,941 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,990,000,000 |
690,000,000 |
690,000,000 |
690,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,362,500,000 |
6,062,500,000 |
6,062,500,000 |
6,062,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,263,977,923 |
19,923,126,222 |
19,023,460,376 |
32,092,181,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,263,977,923 |
19,923,126,222 |
19,023,460,376 |
32,092,181,578 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,618,994,790,436 |
1,546,686,016,659 |
1,466,687,539,369 |
1,444,682,587,343 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,267,996,168,816 |
1,194,742,542,927 |
1,111,458,709,603 |
1,090,778,746,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,214,557,449,801 |
1,146,250,281,328 |
1,069,421,218,245 |
1,056,133,845,372 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,594,744,209 |
269,424,694,079 |
214,343,437,824 |
260,791,041,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
394,756,932,093 |
239,427,031,768 |
303,207,173,570 |
207,194,146,209 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,211,116,860 |
3,585,702,753 |
8,365,806,891 |
8,855,531,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,579,082,644 |
8,802,248,554 |
7,737,978,819 |
7,879,418,842 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,677,233,147 |
25,900,188,978 |
3,669,539,592 |
43,712,326,037 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,907,220,632 |
2,003,322,475 |
1,631,445,600 |
2,108,728,782 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,366,621,979 |
11,278,267,521 |
9,834,908,219 |
10,602,327,667 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
566,462,888,847 |
585,828,600,833 |
520,630,703,363 |
514,990,100,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,609,390 |
224,367 |
224,367 |
224,367 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,438,719,015 |
48,492,261,599 |
42,037,491,358 |
34,644,901,459 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,539,959,000 |
1,549,959,000 |
1,702,569,000 |
1,702,569,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
51,898,760,015 |
46,942,302,599 |
40,334,922,358 |
32,942,332,459 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
350,998,621,620 |
351,943,473,732 |
355,228,829,766 |
353,903,840,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
350,998,621,620 |
351,943,473,732 |
355,228,829,766 |
353,903,840,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,995,830,000 |
215,995,830,000 |
215,995,830,000 |
237,589,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,995,830,000 |
215,995,830,000 |
215,995,830,000 |
237,589,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
608,904,570 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,736,633,318 |
105,918,779,870 |
109,203,753,297 |
86,284,956,753 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,736,633,318 |
105,918,779,870 |
109,203,753,297 |
86,284,956,753 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,657,253,732 |
28,863,862 |
29,246,469 |
29,373,759 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,618,994,790,436 |
1,546,686,016,659 |
1,466,687,539,369 |
1,444,682,587,343 |
|