MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,360,435,762,509 1,293,280,166,821 1,222,382,099,732 1,195,658,767,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,224,204,171 59,376,869,404 49,295,842,976 26,614,836,735
1. Tiền 21,224,204,171 33,418,328,979 49,295,842,976 26,614,836,735
2. Các khoản tương đương tiền 25,958,540,425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,958,540,425 81,001,000,000 73,001,000,000 73,001,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,958,540,425 81,001,000,000 73,001,000,000 73,001,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 769,229,986,717 814,339,443,808 795,134,304,070 769,827,231,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 401,218,052,825 409,227,104,860 398,048,482,721 414,699,628,287
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 223,601,924,516 246,787,953,736 228,233,745,774 210,143,535,016
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,500,000,000 4,036,113,428 1,536,113,428 1,536,113,428
6. Phải thu ngắn hạn khác 181,210,863,114 192,475,784,418 205,489,754,723 180,830,156,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,300,853,738 -38,187,512,634 -38,173,792,576 -37,382,201,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 472,309,576,023 337,758,307,298 304,631,200,320 326,135,498,071
1. Hàng tồn kho 472,309,576,023 337,758,307,298 304,631,200,320 326,135,498,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,713,455,173 804,546,311 319,752,366 80,200,702
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 248,197,103 92,092,825 94,986,452 80,120,702
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,409,649,189 80,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 55,608,881 712,453,486 224,765,914
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 258,559,027,927 253,405,849,838 244,305,439,637 249,023,820,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,932,818,126 7,182,983,579 7,149,983,579 3,363,122,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,550,695,826 1,550,695,826 1,550,695,826
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,236,165,453 2,236,165,453
6. Phải thu dài hạn khác 3,382,122,300 3,396,122,300 3,363,122,300 3,363,122,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 212,294,678,669 203,413,215,709 195,560,825,141 202,838,907,543
1. Tài sản cố định hữu hình 176,715,442,881 168,560,984,606 161,435,598,729 165,727,605,822
- Nguyên giá 631,702,774,419 602,816,381,930 582,083,097,601 584,783,801,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -454,987,331,538 -434,255,397,324 -420,647,498,872 -419,056,195,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính 35,579,235,788 34,852,231,103 34,125,226,412 33,398,221,721
- Nguyên giá 37,688,331,558 37,688,331,558 37,688,331,558 37,688,331,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,109,095,770 -2,836,100,455 -3,563,105,146 -4,290,109,837
3. Tài sản cố định vô hình 3,713,080,000
- Nguyên giá 3,713,080,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 1,038,046,036
- Nguyên giá 2,134,315,384 2,134,315,384 2,134,315,384 3,172,361,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,134,315,384 -2,134,315,384 -2,134,315,384 -2,134,315,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,077,553,209 22,196,524,328 21,881,170,541 9,001,562,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,001,562,600 10,172,926,347 9,001,562,600 9,001,562,600
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,075,990,609 12,023,597,981 12,879,607,941
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,990,000,000 690,000,000 690,000,000 690,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,362,500,000 6,062,500,000 6,062,500,000 6,062,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,372,500,000 -5,372,500,000 -5,372,500,000 -5,372,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,263,977,923 19,923,126,222 19,023,460,376 32,092,181,578
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,263,977,923 19,923,126,222 19,023,460,376 32,092,181,578
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,618,994,790,436 1,546,686,016,659 1,466,687,539,369 1,444,682,587,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,267,996,168,816 1,194,742,542,927 1,111,458,709,603 1,090,778,746,831
I. Nợ ngắn hạn 1,214,557,449,801 1,146,250,281,328 1,069,421,218,245 1,056,133,845,372
1. Phải trả người bán ngắn hạn 219,594,744,209 269,424,694,079 214,343,437,824 260,791,041,533
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 394,756,932,093 239,427,031,768 303,207,173,570 207,194,146,209
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,211,116,860 3,585,702,753 8,365,806,891 8,855,531,079
4. Phải trả người lao động 9,579,082,644 8,802,248,554 7,737,978,819 7,879,418,842
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,677,233,147 25,900,188,978 3,669,539,592 43,712,326,037
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,907,220,632 2,003,322,475 1,631,445,600 2,108,728,782
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,366,621,979 11,278,267,521 9,834,908,219 10,602,327,667
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 566,462,888,847 585,828,600,833 520,630,703,363 514,990,100,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,609,390 224,367 224,367 224,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,438,719,015 48,492,261,599 42,037,491,358 34,644,901,459
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,539,959,000 1,549,959,000 1,702,569,000 1,702,569,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,898,760,015 46,942,302,599 40,334,922,358 32,942,332,459
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 350,998,621,620 351,943,473,732 355,228,829,766 353,903,840,512
I. Vốn chủ sở hữu 350,998,621,620 351,943,473,732 355,228,829,766 353,903,840,512
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,995,830,000 215,995,830,000 215,995,830,000 237,589,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,995,830,000 215,995,830,000 215,995,830,000 237,589,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 608,904,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,736,633,318 105,918,779,870 109,203,753,297 86,284,956,753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 102,736,633,318 105,918,779,870 109,203,753,297 86,284,956,753
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,657,253,732 28,863,862 29,246,469 29,373,759
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,618,994,790,436 1,546,686,016,659 1,466,687,539,369 1,444,682,587,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.