MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,114,762,028,331 1,354,944,598,234 1,656,057,056,515 1,861,855,172,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,132,851,786 86,361,935,215 98,310,628,667 137,138,631,151
1. Tiền 99,132,851,786 86,361,935,215 86,841,070,652 137,138,631,151
2. Các khoản tương đương tiền 11,469,558,015
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,469,558,015 179,469,558,015 298,000,000,000 350,169,201,054
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,469,558,015 179,469,558,015 298,000,000,000 350,169,201,054
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 426,820,438,002 555,016,698,136 609,632,138,820 655,536,774,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 378,578,793,587 472,025,460,681 543,030,251,384 586,195,739,834
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,596,349,244 102,188,319,222 76,929,518,596 74,333,037,906
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,408,539,979 7,566,163,041 16,217,329,648 21,552,957,803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,763,244,808 -29,763,244,808 -29,544,960,808 -29,544,960,808
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 504,898,612,264 532,176,722,816 643,757,763,943 708,553,347,495
1. Hàng tồn kho 504,898,612,264 532,176,722,816 643,757,763,943 708,553,347,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,440,568,264 1,919,684,052 6,356,525,085 10,457,218,047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,671,468,429 1,919,684,052 6,356,525,085 10,457,218,047
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,769,099,835
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 205,845,548,764 184,797,237,393 197,871,166,734 191,809,089,311
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,826,599,405 105,953,090,792 118,706,806,080 112,744,204,106
1. Tài sản cố định hữu hình 97,826,599,405 105,953,090,792 118,706,806,080 112,744,204,106
- Nguyên giá 513,938,853,834 527,384,873,153 547,693,762,621 547,878,508,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -416,112,254,429 -421,431,782,361 -428,986,956,541 -435,134,304,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,982,324,160 9,982,324,160 9,982,324,160 10,844,800,880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,975,297,054 9,975,297,054 9,975,297,054 9,975,297,054
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,027,106 7,027,106 7,027,106 869,503,826
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,050,000,000 52,050,000,000 52,050,000,000 52,050,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,362,500,000 7,362,500,000 7,362,500,000 7,362,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,312,500,000 -5,312,500,000 -5,312,500,000 -5,312,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,986,625,199 16,811,822,441 17,132,036,494 16,170,084,325
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,459,464,609 16,284,661,851 16,604,875,904 15,642,923,735
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 527,160,590 527,160,590 527,160,590 527,160,590
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,320,607,577,095 1,539,741,835,627 1,853,928,223,249 2,053,664,261,793
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,062,123,306,639 1,298,196,334,699 1,600,349,808,373 1,795,599,432,981
I. Nợ ngắn hạn 800,995,699,946 819,798,042,604 926,734,230,954 923,586,640,138
1. Phải trả người bán ngắn hạn 317,189,645,561 314,734,443,559 355,713,349,380 370,599,863,223
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,434,868,224 120,073,990,886 99,782,205,389 69,872,831,333
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,439,244,961 17,119,484,269 15,238,758,910 7,894,526,749
4. Phải trả người lao động 22,044,003,105 6,340,301,022 5,730,588,969 5,742,913,514
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,247,679,184 7,247,679,184 38,800,673,872 37,018,008,101
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,142,923,056 1,657,087,115 4,212,309,355 2,708,031,594
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,260,264,069 41,594,434,811 34,335,313,475 92,936,386,811
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309,689,892,989 304,613,969,743 368,764,592,057 333,194,824,330
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 547,178,797 6,416,652,015 4,156,439,547 3,619,254,483
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 261,127,606,693 478,398,292,095 673,615,577,419 872,012,792,843
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 402,962,641,964 635,652,508,615 799,584,674,689
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 193,428,437,235 1,460,032,000 1,620,032,000 1,620,032,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,699,169,458 73,975,618,131 36,343,036,804 70,808,086,154
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 258,484,270,456 241,545,500,928 253,578,414,876 258,064,828,812
I. Vốn chủ sở hữu 258,484,270,456 241,545,500,928 253,578,414,876 258,064,828,812
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,790,428,264 96,790,428,264 96,790,428,264 96,790,428,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,527,470,238 10,021,482,867 21,979,008,822 26,403,781,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,166,371,954 4,733,589,797 4,808,977,790 4,870,619,356
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,320,607,577,095 1,539,741,835,627 1,853,928,223,249 2,053,664,261,793
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.