MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 999,648,342,525 1,005,405,856,272 1,114,762,028,331 1,354,944,598,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,376,921,607 114,421,892,811 99,132,851,786 86,361,935,215
1. Tiền 46,204,421,607 104,421,892,811 99,132,851,786 86,361,935,215
2. Các khoản tương đương tiền 93,172,500,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,000,000,000 78,172,500,000 74,469,558,015 179,469,558,015
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,000,000,000 78,172,500,000 74,469,558,015 179,469,558,015
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 420,891,453,386 415,433,758,434 426,820,438,002 555,016,698,136
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 381,689,388,120 408,450,482,490 378,578,793,587 472,025,460,681
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,318,602,055 24,751,779,089 68,596,349,244 102,188,319,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,883,463,211 3,165,019,833 6,408,539,979 7,566,163,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,933,522,978 -29,763,244,808 -29,763,244,808
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 374,521,128,286 389,376,020,113 504,898,612,264 532,176,722,816
1. Hàng tồn kho 374,521,128,286 389,376,020,113 504,898,612,264 532,176,722,816
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,858,839,246 8,001,684,914 9,440,568,264 1,919,684,052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,483,060
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,259,677,163 780,942,134
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,671,468,429 1,919,684,052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,578,679,023 7,220,742,780 4,769,099,835
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 128,435,180,115 160,720,220,419 205,845,548,764 184,797,237,393
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,553,276,494
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 27,163,094,956
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,323,704,516
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23,933,522,978
II.Tài sản cố định 89,178,170,778 82,470,884,135 97,826,599,405 105,953,090,792
1. Tài sản cố định hữu hình 89,178,170,778 82,470,884,135 97,826,599,405 105,953,090,792
- Nguyên giá 498,964,031,270 491,140,954,955 513,938,853,834 527,384,873,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -409,785,860,492 -408,670,070,820 -416,112,254,429 -421,431,782,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 1,267,194,664 1,267,194,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,267,194,664 -1,267,194,664
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117,179,094 10,085,343,456 9,982,324,160 9,982,324,160
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,975,297,054 9,975,297,054 9,975,297,054
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,179,094 110,046,402 7,027,106 7,027,106
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,437,000,000 50,437,000,000 82,050,000,000 52,050,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,749,500,000 15,749,500,000 7,362,500,000 7,362,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,312,500,000 -5,312,500,000 -5,312,500,000 -5,312,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 80,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 19,149,553,749 17,726,992,828 15,986,625,199 16,811,822,441
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,622,393,159 17,199,832,238 15,459,464,609 16,284,661,851
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 527,160,590 527,160,590 527,160,590 527,160,590
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,128,083,522,640 1,166,126,076,691 1,320,607,577,095 1,539,741,835,627
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 884,507,464,136 916,652,909,944 1,062,123,306,639 1,298,196,334,699
I. Nợ ngắn hạn 762,067,196,381 824,782,675,144 800,995,699,946 819,798,042,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 275,674,858,229 287,714,063,661 317,189,645,561 314,734,443,559
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,197,186,238 64,743,476,161 97,434,868,224 120,073,990,886
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,121,578,046 3,955,750,001 9,439,244,961 17,119,484,269
4. Phải trả người lao động 6,308,442,969 5,508,300,667 22,044,003,105 6,340,301,022
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,642,814,864 9,343,525,676 7,247,679,184 7,247,679,184
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,499,449,251 2,168,111,069 3,142,923,056 1,657,087,115
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,220,366,188 35,478,134,612 34,260,264,069 41,594,434,811
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 324,326,062,863 415,373,548,032 309,689,892,989 304,613,969,743
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,076,437,733 497,765,265 547,178,797 6,416,652,015
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 122,440,267,755 91,870,234,800 261,127,606,693 478,398,292,095
1. Phải trả người bán dài hạn 19,274,598,733
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 402,962,641,964
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 75,399,030,222
7. Phải trả dài hạn khác 1,792,132,000 66,473,490,000 193,428,437,235 1,460,032,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,974,506,800 25,396,744,800 67,699,169,458 73,975,618,131
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 243,576,058,504 249,473,166,747 258,484,270,456 241,545,500,928
I. Vốn chủ sở hữu 243,576,058,504 249,473,166,747 258,484,270,456 241,545,500,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,790,428,264 96,790,428,264 96,790,428,264 96,790,428,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,000,632,278 17,870,820,134 26,527,470,238 10,021,482,867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,784,997,962 4,811,918,349 5,166,371,954 4,733,589,797
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,128,083,522,640 1,166,126,076,691 1,320,607,577,095 1,539,741,835,627
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.