TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
999,648,342,525 |
1,005,405,856,272 |
1,114,762,028,331 |
1,354,944,598,234 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,376,921,607 |
114,421,892,811 |
99,132,851,786 |
86,361,935,215 |
|
1. Tiền |
46,204,421,607 |
104,421,892,811 |
99,132,851,786 |
86,361,935,215 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
93,172,500,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,000,000,000 |
78,172,500,000 |
74,469,558,015 |
179,469,558,015 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,000,000,000 |
78,172,500,000 |
74,469,558,015 |
179,469,558,015 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
420,891,453,386 |
415,433,758,434 |
426,820,438,002 |
555,016,698,136 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
381,689,388,120 |
408,450,482,490 |
378,578,793,587 |
472,025,460,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,318,602,055 |
24,751,779,089 |
68,596,349,244 |
102,188,319,222 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,883,463,211 |
3,165,019,833 |
6,408,539,979 |
7,566,163,041 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-23,933,522,978 |
-29,763,244,808 |
-29,763,244,808 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
374,521,128,286 |
389,376,020,113 |
504,898,612,264 |
532,176,722,816 |
|
1. Hàng tồn kho |
374,521,128,286 |
389,376,020,113 |
504,898,612,264 |
532,176,722,816 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,858,839,246 |
8,001,684,914 |
9,440,568,264 |
1,919,684,052 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,483,060 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,259,677,163 |
780,942,134 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
4,671,468,429 |
1,919,684,052 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,578,679,023 |
7,220,742,780 |
4,769,099,835 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
128,435,180,115 |
160,720,220,419 |
205,845,548,764 |
184,797,237,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,553,276,494 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
27,163,094,956 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
6,323,704,516 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-23,933,522,978 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,178,170,778 |
82,470,884,135 |
97,826,599,405 |
105,953,090,792 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,178,170,778 |
82,470,884,135 |
97,826,599,405 |
105,953,090,792 |
|
- Nguyên giá |
498,964,031,270 |
491,140,954,955 |
513,938,853,834 |
527,384,873,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-409,785,860,492 |
-408,670,070,820 |
-416,112,254,429 |
-421,431,782,361 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,267,194,664 |
1,267,194,664 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,267,194,664 |
-1,267,194,664 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
117,179,094 |
10,085,343,456 |
9,982,324,160 |
9,982,324,160 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
9,975,297,054 |
9,975,297,054 |
9,975,297,054 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,179,094 |
110,046,402 |
7,027,106 |
7,027,106 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,437,000,000 |
50,437,000,000 |
82,050,000,000 |
52,050,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,749,500,000 |
15,749,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000,000 |
80,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,149,553,749 |
17,726,992,828 |
15,986,625,199 |
16,811,822,441 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,622,393,159 |
17,199,832,238 |
15,459,464,609 |
16,284,661,851 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,128,083,522,640 |
1,166,126,076,691 |
1,320,607,577,095 |
1,539,741,835,627 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
884,507,464,136 |
916,652,909,944 |
1,062,123,306,639 |
1,298,196,334,699 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
762,067,196,381 |
824,782,675,144 |
800,995,699,946 |
819,798,042,604 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
275,674,858,229 |
287,714,063,661 |
317,189,645,561 |
314,734,443,559 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,197,186,238 |
64,743,476,161 |
97,434,868,224 |
120,073,990,886 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,121,578,046 |
3,955,750,001 |
9,439,244,961 |
17,119,484,269 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,308,442,969 |
5,508,300,667 |
22,044,003,105 |
6,340,301,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,642,814,864 |
9,343,525,676 |
7,247,679,184 |
7,247,679,184 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,499,449,251 |
2,168,111,069 |
3,142,923,056 |
1,657,087,115 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,220,366,188 |
35,478,134,612 |
34,260,264,069 |
41,594,434,811 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
324,326,062,863 |
415,373,548,032 |
309,689,892,989 |
304,613,969,743 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,076,437,733 |
497,765,265 |
547,178,797 |
6,416,652,015 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
122,440,267,755 |
91,870,234,800 |
261,127,606,693 |
478,398,292,095 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
19,274,598,733 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
402,962,641,964 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
75,399,030,222 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,792,132,000 |
66,473,490,000 |
193,428,437,235 |
1,460,032,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,974,506,800 |
25,396,744,800 |
67,699,169,458 |
73,975,618,131 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
243,576,058,504 |
249,473,166,747 |
258,484,270,456 |
241,545,500,928 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
243,576,058,504 |
249,473,166,747 |
258,484,270,456 |
241,545,500,928 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,000,632,278 |
17,870,820,134 |
26,527,470,238 |
10,021,482,867 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,784,997,962 |
4,811,918,349 |
5,166,371,954 |
4,733,589,797 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,128,083,522,640 |
1,166,126,076,691 |
1,320,607,577,095 |
1,539,741,835,627 |
|