1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
383,789,113,175 |
302,857,709,822 |
348,256,632,884 |
404,309,808,646 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
383,789,113,175 |
302,857,709,822 |
348,256,632,884 |
404,309,808,646 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
345,764,351,332 |
278,133,485,218 |
318,543,913,813 |
369,270,225,880 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,024,761,843 |
24,724,224,604 |
29,712,719,071 |
35,039,582,766 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,991,813 |
7,711,582 |
7,388,206 |
9,610,879 |
|
7. Chi phí tài chính |
366,456,265 |
655,265,182 |
410,049,832 |
499,277,405 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
366,456,265 |
655,265,182 |
410,049,832 |
499,277,405 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,166,390,784 |
-1,040,102,941 |
3,809,688,419 |
5,196,474,205 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,791,700,361 |
20,156,912,055 |
20,349,059,252 |
23,649,679,454 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,712,206,246 |
4,959,861,890 |
5,151,309,774 |
5,703,762,581 |
|
12. Thu nhập khác |
1,683,899,188 |
267,908,772 |
370,229,654 |
152,659,220 |
|
13. Chi phí khác |
397,204,866 |
183,765,957 |
128,684,180 |
318,078,389 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,286,694,322 |
84,142,815 |
241,545,474 |
-165,419,169 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,998,900,568 |
5,044,004,705 |
5,392,855,248 |
5,538,343,412 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,018,485,883 |
1,008,800,941 |
1,127,708,551 |
1,211,064,544 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,980,414,685 |
4,035,203,764 |
4,265,146,697 |
4,327,278,868 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,980,414,685 |
4,035,203,764 |
4,265,146,697 |
4,327,278,868 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,474 |
1,495 |
1,580 |
1,603 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|