1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
438,487,081,656 |
383,789,113,175 |
302,857,709,822 |
348,256,632,884 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
438,487,081,656 |
383,789,113,175 |
302,857,709,822 |
348,256,632,884 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
392,882,583,558 |
345,764,351,332 |
278,133,485,218 |
318,543,913,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,604,498,098 |
38,024,761,843 |
24,724,224,604 |
29,712,719,071 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,989,277 |
11,991,813 |
7,711,582 |
7,388,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
121,155,833 |
366,456,265 |
655,265,182 |
410,049,832 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
121,155,833 |
366,456,265 |
655,265,182 |
410,049,832 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,655,122,093 |
3,166,390,784 |
-1,040,102,941 |
3,809,688,419 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,282,636,403 |
30,791,700,361 |
20,156,912,055 |
20,349,059,252 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,563,573,046 |
3,712,206,246 |
4,959,861,890 |
5,151,309,774 |
|
12. Thu nhập khác |
1,650,649,959 |
1,683,899,188 |
267,908,772 |
370,229,654 |
|
13. Chi phí khác |
345,866,437 |
397,204,866 |
183,765,957 |
128,684,180 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,304,783,522 |
1,286,694,322 |
84,142,815 |
241,545,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,868,356,568 |
4,998,900,568 |
5,044,004,705 |
5,392,855,248 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,106,170,855 |
1,018,485,883 |
1,008,800,941 |
1,127,708,551 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,762,185,713 |
3,980,414,685 |
4,035,203,764 |
4,265,146,697 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,762,185,713 |
3,980,414,685 |
4,035,203,764 |
4,265,146,697 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,393 |
1,474 |
1,495 |
1,580 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|