MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Công nghiệp Ô tô – Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 438,487,081,656 383,789,113,175 302,857,709,822 348,256,632,884
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 438,487,081,656 383,789,113,175 302,857,709,822 348,256,632,884
4. Giá vốn hàng bán 392,882,583,558 345,764,351,332 278,133,485,218 318,543,913,813
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,604,498,098 38,024,761,843 24,724,224,604 29,712,719,071
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,989,277 11,991,813 7,711,582 7,388,206
7. Chi phí tài chính 121,155,833 366,456,265 655,265,182 410,049,832
- Trong đó: Chi phí lãi vay 121,155,833 366,456,265 655,265,182 410,049,832
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,655,122,093 3,166,390,784 -1,040,102,941 3,809,688,419
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,282,636,403 30,791,700,361 20,156,912,055 20,349,059,252
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,563,573,046 3,712,206,246 4,959,861,890 5,151,309,774
12. Thu nhập khác 1,650,649,959 1,683,899,188 267,908,772 370,229,654
13. Chi phí khác 345,866,437 397,204,866 183,765,957 128,684,180
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,304,783,522 1,286,694,322 84,142,815 241,545,474
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,868,356,568 4,998,900,568 5,044,004,705 5,392,855,248
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,106,170,855 1,018,485,883 1,008,800,941 1,127,708,551
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,762,185,713 3,980,414,685 4,035,203,764 4,265,146,697
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,762,185,713 3,980,414,685 4,035,203,764 4,265,146,697
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,393 1,474 1,495 1,580
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.