MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,037,536,611 98,300,350,418 119,483,063,955 118,195,995,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 676,029,298 2,185,718,054 1,233,386,041 1,789,699,283
1. Tiền 676,029,298 2,185,718,054 1,233,386,041 1,789,699,283
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,647,131,429 82,401,740,318 102,045,498,336 104,442,040,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,992,730,979 82,503,034,901 101,934,705,362 103,884,879,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 647,194,788 103,180,000 53,740,000 528,829,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 223,939,212 260,858,967 522,386,524 493,665,326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -216,733,550 -465,333,550 -465,333,550 -465,333,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,487,517,801 13,332,949,229 15,305,747,107 11,917,351,377
1. Hàng tồn kho 19,487,517,801 13,618,283,997 15,560,893,100 11,917,351,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -285,334,768 -255,145,993
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,226,858,083 379,942,817 898,432,471 46,904,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,226,858,083 379,942,817 898,432,471 8,643,996
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,260,288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,952,155,607 20,045,757,325 20,816,881,084 31,663,500,685
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,952,155,607 20,045,757,325 20,077,395,944 31,276,621,327
1. Tài sản cố định hữu hình 16,696,388,375 19,908,073,426 20,047,395,936 31,276,621,327
- Nguyên giá 92,481,714,413 98,004,357,458 103,432,456,222 118,479,497,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,785,326,038 -78,096,284,032 -83,385,060,286 -87,202,875,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 255,767,232 137,683,899 30,000,008
- Nguyên giá 371,520,000 371,520,000 371,520,000 371,520,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,752,768 -233,836,101 -341,519,992 -371,520,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 739,485,140 76,801,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 739,485,140 76,801,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 310,077,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 310,077,558
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 114,989,692,218 118,346,107,743 140,299,945,039 149,859,496,365
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,555,932,922 88,779,173,527 104,697,807,059 111,179,904,837
I. Nợ ngắn hạn 84,075,932,922 87,799,283,527 103,213,917,059 109,169,726,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,845,208,165 54,520,574,193 78,308,598,599 80,382,158,986
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 761,896,379 135,753,737
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,184,225,866 2,674,479,159 2,348,023,844 274,406,177
4. Phải trả người lao động 14,049,939,287 16,941,774,673 15,334,231,060 18,346,248,146
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 493,336,000 6,484,000 67,260,423
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,408,019,501 2,229,139,258 208,434,476 64,969,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,327,732,502 8,303,716,319 5,130,907,472 7,025,937,919
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,767,471,601 2,361,219,546 1,883,721,608 2,872,991,781
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 480,000,000 979,890,000 1,483,890,000 2,010,178,418
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 480,000,000 979,890,000 1,483,890,000 2,010,178,418
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,433,759,296 29,566,934,216 35,602,137,980 38,679,591,528
I. Vốn chủ sở hữu 29,283,759,296 29,829,883,702 33,865,087,466 34,657,591,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 733,418,350 733,418,350 733,418,350
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,550,340,946 2,096,465,352 2,096,465,352 2,659,026,481
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 733,418,350
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,035,203,764 4,265,146,697
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,035,203,764 4,265,146,697
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,150,000,000 -262,949,486 1,737,050,514 4,022,000,000
1. Nguồn kinh phí 1,150,000,000 -262,949,486 1,737,050,514
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 4,022,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 114,989,692,218 118,346,107,743 140,299,945,039 149,859,496,365
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.