TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,037,536,611 |
98,300,350,418 |
119,483,063,955 |
118,195,995,680 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
676,029,298 |
2,185,718,054 |
1,233,386,041 |
1,789,699,283 |
|
1. Tiền |
676,029,298 |
2,185,718,054 |
1,233,386,041 |
1,789,699,283 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,647,131,429 |
82,401,740,318 |
102,045,498,336 |
104,442,040,736 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,992,730,979 |
82,503,034,901 |
101,934,705,362 |
103,884,879,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
647,194,788 |
103,180,000 |
53,740,000 |
528,829,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
223,939,212 |
260,858,967 |
522,386,524 |
493,665,326 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-216,733,550 |
-465,333,550 |
-465,333,550 |
-465,333,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,487,517,801 |
13,332,949,229 |
15,305,747,107 |
11,917,351,377 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,487,517,801 |
13,618,283,997 |
15,560,893,100 |
11,917,351,377 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-285,334,768 |
-255,145,993 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,226,858,083 |
379,942,817 |
898,432,471 |
46,904,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,226,858,083 |
379,942,817 |
898,432,471 |
8,643,996 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
38,260,288 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,952,155,607 |
20,045,757,325 |
20,816,881,084 |
31,663,500,685 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,952,155,607 |
20,045,757,325 |
20,077,395,944 |
31,276,621,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,696,388,375 |
19,908,073,426 |
20,047,395,936 |
31,276,621,327 |
|
- Nguyên giá |
92,481,714,413 |
98,004,357,458 |
103,432,456,222 |
118,479,497,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,785,326,038 |
-78,096,284,032 |
-83,385,060,286 |
-87,202,875,817 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
255,767,232 |
137,683,899 |
30,000,008 |
|
|
- Nguyên giá |
371,520,000 |
371,520,000 |
371,520,000 |
371,520,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,752,768 |
-233,836,101 |
-341,519,992 |
-371,520,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
739,485,140 |
76,801,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
739,485,140 |
76,801,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
310,077,558 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
310,077,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
114,989,692,218 |
118,346,107,743 |
140,299,945,039 |
149,859,496,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,555,932,922 |
88,779,173,527 |
104,697,807,059 |
111,179,904,837 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,075,932,922 |
87,799,283,527 |
103,213,917,059 |
109,169,726,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,845,208,165 |
54,520,574,193 |
78,308,598,599 |
80,382,158,986 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
761,896,379 |
|
135,753,737 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,184,225,866 |
2,674,479,159 |
2,348,023,844 |
274,406,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,049,939,287 |
16,941,774,673 |
15,334,231,060 |
18,346,248,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
493,336,000 |
6,484,000 |
|
67,260,423 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,408,019,501 |
2,229,139,258 |
208,434,476 |
64,969,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,327,732,502 |
8,303,716,319 |
5,130,907,472 |
7,025,937,919 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,767,471,601 |
2,361,219,546 |
1,883,721,608 |
2,872,991,781 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
480,000,000 |
979,890,000 |
1,483,890,000 |
2,010,178,418 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
480,000,000 |
979,890,000 |
1,483,890,000 |
2,010,178,418 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,433,759,296 |
29,566,934,216 |
35,602,137,980 |
38,679,591,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,283,759,296 |
29,829,883,702 |
33,865,087,466 |
34,657,591,528 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
733,418,350 |
|
733,418,350 |
733,418,350 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,550,340,946 |
2,096,465,352 |
2,096,465,352 |
2,659,026,481 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
733,418,350 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4,035,203,764 |
4,265,146,697 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,035,203,764 |
4,265,146,697 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,150,000,000 |
-262,949,486 |
1,737,050,514 |
4,022,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,150,000,000 |
-262,949,486 |
1,737,050,514 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
4,022,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
114,989,692,218 |
118,346,107,743 |
140,299,945,039 |
149,859,496,365 |
|