1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,549,258,242 |
36,709,876,481 |
36,441,346,558 |
32,479,763,971 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,549,258,242 |
36,709,876,481 |
36,441,346,558 |
32,479,763,971 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,867,615,560 |
35,775,279,435 |
34,659,455,421 |
31,414,483,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,318,357,318 |
934,597,046 |
1,781,891,137 |
1,065,280,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
142,674,147 |
1,607,470,561 |
327,370,360 |
163,638,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
58,468,207 |
68,115,001 |
3,606,061 |
1,501,291 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,475,110 |
40,045,240 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
835,010,666 |
783,803,264 |
2,768,036,100 |
1,363,441,327 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,069,162,044 |
1,690,149,342 |
-662,380,664 |
-136,024,266 |
|
12. Thu nhập khác |
|
821,786,349 |
19,089,088,405 |
8,183,701,006 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,731,041,398 |
47,113,172 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
821,786,349 |
13,358,047,007 |
8,136,587,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,069,162,044 |
2,511,935,691 |
12,695,666,343 |
8,000,563,568 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
130,433,936 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,069,162,044 |
2,511,935,691 |
12,695,666,343 |
7,870,129,632 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,069,162,044 |
2,511,935,691 |
|
7,870,129,632 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-217 |
177 |
896 |
556 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|