1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
724,370,406,873 |
701,998,401,364 |
610,799,742,938 |
634,926,665,578 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
813,712,966 |
977,554,365 |
1,321,620,569 |
1,546,470,695 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
723,556,693,907 |
701,020,846,999 |
609,478,122,369 |
633,380,194,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
605,423,790,814 |
573,099,794,295 |
482,250,756,958 |
455,543,111,278 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,132,903,093 |
127,921,052,704 |
127,227,365,411 |
177,837,083,605 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,955,367,312 |
16,010,298,468 |
19,891,211,736 |
16,176,111,423 |
|
7. Chi phí tài chính |
273,835,617 |
|
-7,850,541,348 |
12,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
423,835,617 |
|
93,698,631 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
84,080,330,857 |
82,813,641,800 |
89,708,428,707 |
127,699,242,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,761,865,294 |
8,436,977,547 |
15,507,460,101 |
10,025,389,142 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,972,238,637 |
52,680,731,825 |
49,753,229,687 |
56,288,551,027 |
|
12. Thu nhập khác |
4,323,555,897 |
2,708,988,286 |
11,696,763,234 |
770,013,242 |
|
13. Chi phí khác |
2,659,003,774 |
3,915,770,244 |
14,150,230,419 |
1,186,353,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,664,552,123 |
-1,206,781,958 |
-2,453,467,185 |
-416,340,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,636,790,760 |
51,473,949,867 |
47,299,762,502 |
55,872,210,831 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,522,584,860 |
4,966,912,104 |
4,717,460,344 |
5,969,047,624 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,522,779 |
13,522,784 |
-5,176,450,503 |
13,522,779 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,100,683,121 |
46,493,514,979 |
47,758,752,661 |
49,889,640,428 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,786,519,148 |
22,910,093,792 |
26,529,367,391 |
26,815,745,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,314,163,973 |
23,583,421,187 |
21,229,385,270 |
23,073,895,046 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
377 |
726 |
368 |
406 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|