MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 707,705,742,316 710,532,378,941 619,121,796,050 619,109,182,929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,221,400,317 136,628,876 1,029,678,023 631,250,244
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 706,484,341,999 710,395,750,065 618,092,118,027 618,477,932,685
4. Giá vốn hàng bán 608,378,401,617 594,904,268,844 535,416,047,275 495,710,190,302
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 98,105,940,382 115,491,481,221 82,676,070,752 122,767,742,383
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,503,425,371 9,874,500,219 18,733,921,497 17,572,514,429
7. Chi phí tài chính 101,596,959 407,883,536 254,949,914 64,662,232
- Trong đó: Chi phí lãi vay 91,596,959 353,900,491 302,273,383 64,658,925
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,443,446,269
9. Chi phí bán hàng 41,408,510,284 59,301,215,711 66,544,057,797 65,684,596,874
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,752,263,843 11,368,702,278 12,429,516,798 10,807,710,770
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 68,346,994,667 54,288,179,915 18,738,021,471 63,783,286,936
12. Thu nhập khác 1,311,349,330 9,632,592,109 6,436,647,450 1,372,568,666
13. Chi phí khác 1,353,264,299 7,124,569,117 129,143,164 4,033,427,445
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -41,914,969 2,508,022,992 6,307,504,286 -2,660,858,779
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 68,305,079,698 56,796,202,907 25,045,525,757 61,122,428,157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,946,290,563 3,785,157,256 -966,486,428 5,404,041,485
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27,045,559 13,522,779 1,439,951,805 13,522,779
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 62,331,743,576 52,997,522,872 24,572,060,380 55,704,863,893
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,721,792,871 26,118,714,351 6,226,078,892 32,037,959,819
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 34,609,950,705 26,878,808,521 18,345,981,488 23,666,904,074
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 439 414 99 469
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.