1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
707,705,742,316 |
710,532,378,941 |
619,121,796,050 |
619,109,182,929 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,221,400,317 |
136,628,876 |
1,029,678,023 |
631,250,244 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
706,484,341,999 |
710,395,750,065 |
618,092,118,027 |
618,477,932,685 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
608,378,401,617 |
594,904,268,844 |
535,416,047,275 |
495,710,190,302 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
98,105,940,382 |
115,491,481,221 |
82,676,070,752 |
122,767,742,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,503,425,371 |
9,874,500,219 |
18,733,921,497 |
17,572,514,429 |
|
7. Chi phí tài chính |
101,596,959 |
407,883,536 |
254,949,914 |
64,662,232 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
91,596,959 |
353,900,491 |
302,273,383 |
64,658,925 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-3,443,446,269 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,408,510,284 |
59,301,215,711 |
66,544,057,797 |
65,684,596,874 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,752,263,843 |
11,368,702,278 |
12,429,516,798 |
10,807,710,770 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,346,994,667 |
54,288,179,915 |
18,738,021,471 |
63,783,286,936 |
|
12. Thu nhập khác |
1,311,349,330 |
9,632,592,109 |
6,436,647,450 |
1,372,568,666 |
|
13. Chi phí khác |
1,353,264,299 |
7,124,569,117 |
129,143,164 |
4,033,427,445 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,914,969 |
2,508,022,992 |
6,307,504,286 |
-2,660,858,779 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,305,079,698 |
56,796,202,907 |
25,045,525,757 |
61,122,428,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,946,290,563 |
3,785,157,256 |
-966,486,428 |
5,404,041,485 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,045,559 |
13,522,779 |
1,439,951,805 |
13,522,779 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,331,743,576 |
52,997,522,872 |
24,572,060,380 |
55,704,863,893 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,721,792,871 |
26,118,714,351 |
6,226,078,892 |
32,037,959,819 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,609,950,705 |
26,878,808,521 |
18,345,981,488 |
23,666,904,074 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
439 |
414 |
99 |
469 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|