MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,337,178,521,188 1,355,979,647,209 1,382,269,497,577 1,439,484,455,486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,807,932,586 333,798,241,469 110,929,437,806 54,595,011,516
1. Tiền 46,807,932,586 212,387,367,672 72,929,437,806 54,595,011,516
2. Các khoản tương đương tiền 31,000,000,000 121,410,873,797 38,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 784,166,681,000 625,703,475,500 909,337,475,500 1,046,508,788,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 784,166,681,000 625,703,475,500 909,337,475,500 1,046,508,788,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206,269,046,014 87,274,247,879 67,972,116,872 146,419,573,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,730,820,290 23,131,802,312 32,061,313,516 115,147,882,766
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,131,605,436 9,016,849,003 137,742,156 997,757,801
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 47,235,123,214 31,170,336,327 15,814,336,327 2,948,765,507
6. Phải thu ngắn hạn khác 137,151,120,683 26,934,883,846 22,938,348,482 28,604,791,121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,979,623,609 -2,979,623,609 -2,979,623,609 -1,279,623,609
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 255,773,227,681 293,874,089,477 283,893,885,192 186,948,468,258
1. Hàng tồn kho 256,043,311,017 293,874,089,477 283,893,885,192 186,948,468,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -270,083,336
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,161,633,907 15,329,592,884 10,136,582,207 5,012,613,626
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,647,184,898 12,307,635,504 7,767,344,490 4,249,918,067
2. Thuế GTGT được khấu trừ 871,777,714 699,913,748 734,538,538 752,353,839
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,642,671,295 2,322,043,632 1,634,699,179 10,341,720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 293,598,110,002 279,022,693,371 293,972,654,444 274,839,281,376
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 229,692,942,221 220,160,493,251 209,220,942,125 198,882,393,340
1. Tài sản cố định hữu hình 226,746,442,221 217,587,265,854 206,896,714,728 196,807,165,943
- Nguyên giá 995,916,489,634 993,224,763,907 995,107,078,785 994,679,410,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -769,170,047,413 -775,637,498,053 -788,210,364,057 -797,872,244,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,946,500,000 2,573,227,397 2,324,227,397 2,075,227,397
- Nguyên giá 3,287,000,000 3,287,000,000 3,287,000,000 3,287,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,500,000 -713,772,603 -962,772,603 -1,211,772,603
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,584,638,052 32,339,181,917
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 32,339,181,917
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,584,638,052
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,548,808,146 51,296,633,703 46,422,171,468 39,393,097,277
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,779,853,589 23,527,679,146 22,887,911,326 20,058,356,782
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,454,383,058 32,454,383,058 32,462,517,058 29,845,631,927
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,685,428,501 -4,685,428,501 -8,928,256,916 -10,510,891,432
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,356,359,635 7,565,566,417 5,744,902,799 4,224,608,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,207,609,062 7,430,338,623 5,623,197,785 4,116,426,608
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 148,750,573 135,227,794 121,705,014 108,182,234
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,630,776,631,190 1,635,002,340,580 1,676,242,152,021 1,714,323,736,862
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 249,806,514,694 294,553,644,176 292,774,746,005 310,800,367,788
I. Nợ ngắn hạn 237,733,812,857 287,345,915,642 285,497,210,008 304,458,743,388
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,859,799,839 58,579,379,655 84,902,675,506 59,831,707,802
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,633,722,721 27,776,791,326 39,631,548,628 5,257,426,320
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,229,381,451 5,932,616,856 21,952,487,221 62,869,291,866
4. Phải trả người lao động 11,689,385,958 25,335,821,417 10,708,537,066 10,755,194,105
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 153,262,500 181,496,250 29,561,721,068 56,625,108,815
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,000,509,194 110,337,162,644 60,814,611,717 62,734,470,885
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,145,598,720 1,145,598,720 1,145,598,720 1,431,755,520
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,022,152,474 58,057,048,774 36,780,030,082 44,953,788,075
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,072,701,837 7,207,728,534 7,277,535,997 6,341,624,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,588,200,021 2,913,200,000 2,920,400,000 2,482,219,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,484,501,816 4,294,528,534 4,357,135,997 3,859,405,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,380,970,116,496 1,340,448,696,404 1,383,467,406,016 1,403,523,369,074
I. Vốn chủ sở hữu 1,380,970,116,496 1,340,448,696,404 1,383,467,406,016 1,403,523,369,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 152,765,010,503 152,765,010,503 152,765,010,503 152,765,010,503
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -94,768,586,325 -88,517,974,375 -88,517,974,375 -88,354,898,615
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,789,219,223 40,998,794,543 43,400,386,807 55,695,247,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 233,309,110,779 248,089,123,165 266,788,719,697 247,299,428,130
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,476,706,755 80,506,676,085 23,041,869,208 56,417,504,642
- LNST chưa phân phối kỳ này 173,832,404,024 167,582,447,080 243,746,850,489 190,881,923,488
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 419,865,362,316 356,103,742,568 378,021,263,384 405,108,581,843
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,630,776,631,190 1,635,002,340,580 1,676,242,152,021 1,714,323,736,862
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.