TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,337,178,521,188 |
1,355,979,647,209 |
1,382,269,497,577 |
1,439,484,455,486 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,807,932,586 |
333,798,241,469 |
110,929,437,806 |
54,595,011,516 |
|
1. Tiền |
46,807,932,586 |
212,387,367,672 |
72,929,437,806 |
54,595,011,516 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,000,000,000 |
121,410,873,797 |
38,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
784,166,681,000 |
625,703,475,500 |
909,337,475,500 |
1,046,508,788,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
784,166,681,000 |
625,703,475,500 |
909,337,475,500 |
1,046,508,788,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
206,269,046,014 |
87,274,247,879 |
67,972,116,872 |
146,419,573,586 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,730,820,290 |
23,131,802,312 |
32,061,313,516 |
115,147,882,766 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,131,605,436 |
9,016,849,003 |
137,742,156 |
997,757,801 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
47,235,123,214 |
31,170,336,327 |
15,814,336,327 |
2,948,765,507 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
137,151,120,683 |
26,934,883,846 |
22,938,348,482 |
28,604,791,121 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,979,623,609 |
-2,979,623,609 |
-2,979,623,609 |
-1,279,623,609 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
255,773,227,681 |
293,874,089,477 |
283,893,885,192 |
186,948,468,258 |
|
1. Hàng tồn kho |
256,043,311,017 |
293,874,089,477 |
283,893,885,192 |
186,948,468,258 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-270,083,336 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,161,633,907 |
15,329,592,884 |
10,136,582,207 |
5,012,613,626 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,647,184,898 |
12,307,635,504 |
7,767,344,490 |
4,249,918,067 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
871,777,714 |
699,913,748 |
734,538,538 |
752,353,839 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,642,671,295 |
2,322,043,632 |
1,634,699,179 |
10,341,720 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,598,110,002 |
279,022,693,371 |
293,972,654,444 |
274,839,281,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
229,692,942,221 |
220,160,493,251 |
209,220,942,125 |
198,882,393,340 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
226,746,442,221 |
217,587,265,854 |
206,896,714,728 |
196,807,165,943 |
|
- Nguyên giá |
995,916,489,634 |
993,224,763,907 |
995,107,078,785 |
994,679,410,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-769,170,047,413 |
-775,637,498,053 |
-788,210,364,057 |
-797,872,244,166 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,946,500,000 |
2,573,227,397 |
2,324,227,397 |
2,075,227,397 |
|
- Nguyên giá |
3,287,000,000 |
3,287,000,000 |
3,287,000,000 |
3,287,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,500,000 |
-713,772,603 |
-962,772,603 |
-1,211,772,603 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32,584,638,052 |
32,339,181,917 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
32,339,181,917 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
32,584,638,052 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,548,808,146 |
51,296,633,703 |
46,422,171,468 |
39,393,097,277 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,779,853,589 |
23,527,679,146 |
22,887,911,326 |
20,058,356,782 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,454,383,058 |
32,454,383,058 |
32,462,517,058 |
29,845,631,927 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,685,428,501 |
-4,685,428,501 |
-8,928,256,916 |
-10,510,891,432 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,356,359,635 |
7,565,566,417 |
5,744,902,799 |
4,224,608,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,207,609,062 |
7,430,338,623 |
5,623,197,785 |
4,116,426,608 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
148,750,573 |
135,227,794 |
121,705,014 |
108,182,234 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,630,776,631,190 |
1,635,002,340,580 |
1,676,242,152,021 |
1,714,323,736,862 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
249,806,514,694 |
294,553,644,176 |
292,774,746,005 |
310,800,367,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
237,733,812,857 |
287,345,915,642 |
285,497,210,008 |
304,458,743,388 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,859,799,839 |
58,579,379,655 |
84,902,675,506 |
59,831,707,802 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,633,722,721 |
27,776,791,326 |
39,631,548,628 |
5,257,426,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,229,381,451 |
5,932,616,856 |
21,952,487,221 |
62,869,291,866 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,689,385,958 |
25,335,821,417 |
10,708,537,066 |
10,755,194,105 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
153,262,500 |
181,496,250 |
29,561,721,068 |
56,625,108,815 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,000,509,194 |
110,337,162,644 |
60,814,611,717 |
62,734,470,885 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,145,598,720 |
1,145,598,720 |
1,145,598,720 |
1,431,755,520 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,022,152,474 |
58,057,048,774 |
36,780,030,082 |
44,953,788,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,072,701,837 |
7,207,728,534 |
7,277,535,997 |
6,341,624,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,588,200,021 |
2,913,200,000 |
2,920,400,000 |
2,482,219,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,484,501,816 |
4,294,528,534 |
4,357,135,997 |
3,859,405,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,380,970,116,496 |
1,340,448,696,404 |
1,383,467,406,016 |
1,403,523,369,074 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,380,970,116,496 |
1,340,448,696,404 |
1,383,467,406,016 |
1,403,523,369,074 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
152,765,010,503 |
152,765,010,503 |
152,765,010,503 |
152,765,010,503 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-94,768,586,325 |
-88,517,974,375 |
-88,517,974,375 |
-88,354,898,615 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,789,219,223 |
40,998,794,543 |
43,400,386,807 |
55,695,247,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
233,309,110,779 |
248,089,123,165 |
266,788,719,697 |
247,299,428,130 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,476,706,755 |
80,506,676,085 |
23,041,869,208 |
56,417,504,642 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
173,832,404,024 |
167,582,447,080 |
243,746,850,489 |
190,881,923,488 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
419,865,362,316 |
356,103,742,568 |
378,021,263,384 |
405,108,581,843 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,630,776,631,190 |
1,635,002,340,580 |
1,676,242,152,021 |
1,714,323,736,862 |
|