MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 891,344,179,012 1,002,846,731,911 1,192,902,185,703 1,183,783,498,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 174,007,604,478 315,968,798,823 214,532,546,557 119,153,502,562
1. Tiền 78,154,911,780 55,420,842,933 121,917,571,981 47,553,502,562
2. Các khoản tương đương tiền 95,852,692,698 260,547,955,890 92,614,974,576 71,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 314,922,324,400 280,926,571,333 548,848,317,192 663,925,222,919
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 280,926,571,333 548,848,317,192 663,925,222,919
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,047,776,803 126,137,095,726 79,337,504,804 92,158,067,483
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,741,009,507 93,689,468,124 33,294,539,332 35,626,314,033
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,753,218,327 7,861,088,874 16,399,388,738 7,034,784,408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,300,000,000 2,300,000,000 31,441,988,200
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,555,194,969 26,535,521,119 29,710,562,725 20,371,966,833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,646,000 -4,248,982,391 -2,366,985,991 -2,316,985,991
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 309,390,163,778 276,303,242,946 338,029,158,540 298,238,669,807
1. Hàng tồn kho 309,426,101,736 276,303,242,946 339,660,745,785 300,721,020,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,937,958 -1,631,587,245 -2,482,350,355
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,976,309,553 3,511,023,083 12,154,658,610 10,308,035,944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,998,482 79,085,048 4,083,815,041 7,377,569,746
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,408,574,699 1,418,804,586 1,641,981,042 844,653,041
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 237,658,792 2,013,133,449 6,428,862,527 2,085,813,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,281,077,580
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 553,244,986,899 450,679,263,353 413,819,503,191 393,463,093,685
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000 60,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,000,000 60,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 333,492,774,755 309,978,942,911 296,861,916,660 309,383,859,994
1. Tài sản cố định hữu hình 332,236,088,042 309,978,942,911 296,861,916,660 309,196,984,991
- Nguyên giá 776,835,387,279 829,623,043,095 890,867,649,329 968,221,381,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -444,599,299,237 -519,644,100,184 -594,005,732,669 -659,024,396,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 186,875,003
- Nguyên giá 299,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,124,997
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 353,629,931 102,115,200 146,518,618
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,256,686,713 353,629,931 102,115,200 146,518,618
V. Đầu tư tài chính dài hạn 115,407,115,220 109,107,865,976 93,985,873,067 68,992,148,505
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,975,623,590 94,394,553,831 65,130,794,562 40,137,070,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,985,801,078 17,602,686,209 33,312,742,151 33,312,742,151
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,554,309,448 -2,889,374,064 -4,457,663,646 -4,457,663,646
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,777,653,060 31,178,824,535 22,809,598,264 14,940,566,568
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,717,653,060 31,178,824,535 22,512,097,119 14,697,156,540
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 297,501,145 243,410,028
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,444,589,165,911 1,453,525,995,264 1,606,721,688,894 1,577,246,592,400
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 340,886,523,025 282,371,832,610 355,532,786,325 324,974,786,840
I. Nợ ngắn hạn 338,738,522,545 275,852,550,055 342,648,876,415 313,181,218,363
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,503,102,196 95,281,639,736 84,555,789,162 85,582,946,409
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,019,944,236 11,618,345,674 81,465,531,272 39,918,936,762
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,285,443,295 9,103,686,891 3,207,762,782 7,459,240,253
4. Phải trả người lao động 41,885,554,273 43,436,037,004 46,435,206,467 37,084,083,055
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,170,770,597 6,549,637,381 6,195,057,070 100,096,386
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 68,260,739
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,185,647,197 37,429,574,465 78,605,316,950
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,994,742,564 12,058,715,310 4,764,236,798
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 411,118,753 8,151,313,639 947,028,735
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,489,571,948 59,271,694,855 63,149,926,248 58,651,072,276
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,148,000,480 6,519,282,555 12,883,909,910 11,793,568,477
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,548,000,000 2,116,640,000 3,273,840,000 2,168,840,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 600,000,480 2,750,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,402,642,555 6,860,069,910 9,624,728,477
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 803,995,592,677 1,171,154,162,654 1,251,188,902,569 1,252,271,805,560
I. Vốn chủ sở hữu 803,995,592,677 1,171,154,162,654 1,251,188,902,569 1,252,271,805,560
1. Vốn góp của chủ sở hữu 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 102,000,000,000 102,000,000,000 102,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -86,458,733,912 -86,458,733,912 -96,464,312,877
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,728,943,673 17,612,640,778 30,725,222,733 49,567,258,350
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,091,036,832 143,950,416,265 191,048,880,754 189,988,520,765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,711,753,665 96,287,513,666 62,678,991,271
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,238,662,600 94,761,367,088 127,309,529,494
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 363,039,839,523 382,863,532,993 376,170,339,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,444,589,165,911 1,453,525,995,264 1,606,721,688,894 1,577,246,592,400
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.