TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
891,344,179,012 |
1,002,846,731,911 |
1,192,902,185,703 |
1,183,783,498,715 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
174,007,604,478 |
315,968,798,823 |
214,532,546,557 |
119,153,502,562 |
|
1. Tiền |
78,154,911,780 |
55,420,842,933 |
121,917,571,981 |
47,553,502,562 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
95,852,692,698 |
260,547,955,890 |
92,614,974,576 |
71,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
314,922,324,400 |
280,926,571,333 |
548,848,317,192 |
663,925,222,919 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
280,926,571,333 |
548,848,317,192 |
663,925,222,919 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,047,776,803 |
126,137,095,726 |
79,337,504,804 |
92,158,067,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,741,009,507 |
93,689,468,124 |
33,294,539,332 |
35,626,314,033 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,753,218,327 |
7,861,088,874 |
16,399,388,738 |
7,034,784,408 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,300,000,000 |
2,300,000,000 |
31,441,988,200 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,555,194,969 |
26,535,521,119 |
29,710,562,725 |
20,371,966,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,646,000 |
-4,248,982,391 |
-2,366,985,991 |
-2,316,985,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
309,390,163,778 |
276,303,242,946 |
338,029,158,540 |
298,238,669,807 |
|
1. Hàng tồn kho |
309,426,101,736 |
276,303,242,946 |
339,660,745,785 |
300,721,020,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,937,958 |
|
-1,631,587,245 |
-2,482,350,355 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,976,309,553 |
3,511,023,083 |
12,154,658,610 |
10,308,035,944 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,998,482 |
79,085,048 |
4,083,815,041 |
7,377,569,746 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,408,574,699 |
1,418,804,586 |
1,641,981,042 |
844,653,041 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
237,658,792 |
2,013,133,449 |
6,428,862,527 |
2,085,813,157 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,281,077,580 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
553,244,986,899 |
450,679,263,353 |
413,819,503,191 |
393,463,093,685 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
333,492,774,755 |
309,978,942,911 |
296,861,916,660 |
309,383,859,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
332,236,088,042 |
309,978,942,911 |
296,861,916,660 |
309,196,984,991 |
|
- Nguyên giá |
776,835,387,279 |
829,623,043,095 |
890,867,649,329 |
968,221,381,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-444,599,299,237 |
-519,644,100,184 |
-594,005,732,669 |
-659,024,396,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
186,875,003 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
299,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-112,124,997 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
353,629,931 |
102,115,200 |
146,518,618 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,256,686,713 |
353,629,931 |
102,115,200 |
146,518,618 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
115,407,115,220 |
109,107,865,976 |
93,985,873,067 |
68,992,148,505 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,975,623,590 |
94,394,553,831 |
65,130,794,562 |
40,137,070,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,985,801,078 |
17,602,686,209 |
33,312,742,151 |
33,312,742,151 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,554,309,448 |
-2,889,374,064 |
-4,457,663,646 |
-4,457,663,646 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,777,653,060 |
31,178,824,535 |
22,809,598,264 |
14,940,566,568 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,717,653,060 |
31,178,824,535 |
22,512,097,119 |
14,697,156,540 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
297,501,145 |
243,410,028 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,444,589,165,911 |
1,453,525,995,264 |
1,606,721,688,894 |
1,577,246,592,400 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
340,886,523,025 |
282,371,832,610 |
355,532,786,325 |
324,974,786,840 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
338,738,522,545 |
275,852,550,055 |
342,648,876,415 |
313,181,218,363 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,503,102,196 |
95,281,639,736 |
84,555,789,162 |
85,582,946,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,019,944,236 |
11,618,345,674 |
81,465,531,272 |
39,918,936,762 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,285,443,295 |
9,103,686,891 |
3,207,762,782 |
7,459,240,253 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,885,554,273 |
43,436,037,004 |
46,435,206,467 |
37,084,083,055 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,170,770,597 |
6,549,637,381 |
6,195,057,070 |
100,096,386 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
68,260,739 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
32,185,647,197 |
37,429,574,465 |
78,605,316,950 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
17,994,742,564 |
12,058,715,310 |
4,764,236,798 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
411,118,753 |
8,151,313,639 |
947,028,735 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,489,571,948 |
59,271,694,855 |
63,149,926,248 |
58,651,072,276 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,148,000,480 |
6,519,282,555 |
12,883,909,910 |
11,793,568,477 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,548,000,000 |
2,116,640,000 |
3,273,840,000 |
2,168,840,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
600,000,480 |
|
2,750,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
4,402,642,555 |
6,860,069,910 |
9,624,728,477 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
803,995,592,677 |
1,171,154,162,654 |
1,251,188,902,569 |
1,252,271,805,560 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
803,995,592,677 |
1,171,154,162,654 |
1,251,188,902,569 |
1,252,271,805,560 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-86,458,733,912 |
-86,458,733,912 |
-96,464,312,877 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,728,943,673 |
17,612,640,778 |
30,725,222,733 |
49,567,258,350 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,091,036,832 |
143,950,416,265 |
191,048,880,754 |
189,988,520,765 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
43,711,753,665 |
96,287,513,666 |
62,678,991,271 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
100,238,662,600 |
94,761,367,088 |
127,309,529,494 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
363,039,839,523 |
382,863,532,993 |
376,170,339,323 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,444,589,165,911 |
1,453,525,995,264 |
1,606,721,688,894 |
1,577,246,592,400 |
|