MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 354,642,653,475 248,611,758,225 244,404,479,756 218,951,446,551
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 354,642,653,475 248,611,758,225 244,404,479,756 218,951,446,551
4. Giá vốn hàng bán 239,063,973,841 193,109,283,538 192,617,252,806 183,802,935,989
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 115,578,679,634 55,502,474,687 51,787,226,950 35,148,510,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,098,574,494 332,947,635 1,879,770,136 6,255,713,687
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,334,198,183 3,620,190,910 3,881,470,381 3,119,071,238
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,668,666,811 14,213,759,256 14,727,055,267 12,800,404,861
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 100,674,389,134 38,001,472,156 35,058,471,438 25,484,748,150
12. Thu nhập khác 691,423,768 1,799,055,499 3,130,815,695 147,161,721
13. Chi phí khác 75,901,850 369,570,907 151,705,210 25,776,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 615,521,918 1,429,484,592 2,979,110,485 121,385,721
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 101,289,911,052 39,430,956,748 38,037,581,923 25,606,133,871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,471,272,666 7,714,609,076 5,150,626,774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 101,289,911,052 35,959,684,082 30,322,972,847 20,455,507,097
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 101,289,911,052 35,959,684,082 30,322,972,847 20,455,507,097
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,167 650 573 386
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,167 650 573 386
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.