1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
354,642,653,475 |
248,611,758,225 |
244,404,479,756 |
218,951,446,551 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
354,642,653,475 |
248,611,758,225 |
244,404,479,756 |
218,951,446,551 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
239,063,973,841 |
193,109,283,538 |
192,617,252,806 |
183,802,935,989 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
115,578,679,634 |
55,502,474,687 |
51,787,226,950 |
35,148,510,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,098,574,494 |
332,947,635 |
1,879,770,136 |
6,255,713,687 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,334,198,183 |
3,620,190,910 |
3,881,470,381 |
3,119,071,238 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,668,666,811 |
14,213,759,256 |
14,727,055,267 |
12,800,404,861 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
100,674,389,134 |
38,001,472,156 |
35,058,471,438 |
25,484,748,150 |
|
12. Thu nhập khác |
691,423,768 |
1,799,055,499 |
3,130,815,695 |
147,161,721 |
|
13. Chi phí khác |
75,901,850 |
369,570,907 |
151,705,210 |
25,776,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
615,521,918 |
1,429,484,592 |
2,979,110,485 |
121,385,721 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
101,289,911,052 |
39,430,956,748 |
38,037,581,923 |
25,606,133,871 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,471,272,666 |
7,714,609,076 |
5,150,626,774 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,289,911,052 |
35,959,684,082 |
30,322,972,847 |
20,455,507,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
101,289,911,052 |
35,959,684,082 |
30,322,972,847 |
20,455,507,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,167 |
650 |
573 |
386 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,167 |
650 |
573 |
386 |
|