1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,841,393,508 |
340,751,708,254 |
306,382,678,691 |
354,642,653,475 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
272,841,393,508 |
340,751,708,254 |
306,382,678,691 |
354,642,653,475 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
203,961,236,794 |
261,662,603,173 |
268,222,342,110 |
239,063,973,841 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,880,156,714 |
79,089,105,081 |
38,160,336,581 |
115,578,679,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,841,332,588 |
3,882,088,852 |
2,406,344,197 |
4,098,574,494 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,296,184,374 |
4,661,498,802 |
5,212,100,710 |
4,334,198,183 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,950,749,142 |
15,807,097,412 |
15,842,158,678 |
14,668,666,811 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,474,555,786 |
62,502,597,719 |
19,512,421,390 |
100,674,389,134 |
|
12. Thu nhập khác |
912,829,346 |
655,407,451 |
133,860,465 |
691,423,768 |
|
13. Chi phí khác |
509,098 |
27,153,418,500 |
243,766,023,094 |
75,901,850 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
912,320,248 |
-26,498,011,049 |
-243,632,162,629 |
615,521,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,386,876,034 |
36,004,586,670 |
-224,119,741,239 |
101,289,911,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,906,877,026 |
7,235,708,050 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,479,999,008 |
28,768,878,620 |
-224,119,741,239 |
101,289,911,052 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,479,999,008 |
28,768,878,620 |
-224,119,741,239 |
101,289,911,052 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
785 |
520 |
-4,794 |
2,167 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
785 |
520 |
-4,794 |
2,167 |
|