MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 272,841,393,508 340,751,708,254 306,382,678,691 354,642,653,475
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 272,841,393,508 340,751,708,254 306,382,678,691 354,642,653,475
4. Giá vốn hàng bán 203,961,236,794 261,662,603,173 268,222,342,110 239,063,973,841
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,880,156,714 79,089,105,081 38,160,336,581 115,578,679,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,841,332,588 3,882,088,852 2,406,344,197 4,098,574,494
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,296,184,374 4,661,498,802 5,212,100,710 4,334,198,183
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,950,749,142 15,807,097,412 15,842,158,678 14,668,666,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,474,555,786 62,502,597,719 19,512,421,390 100,674,389,134
12. Thu nhập khác 912,829,346 655,407,451 133,860,465 691,423,768
13. Chi phí khác 509,098 27,153,418,500 243,766,023,094 75,901,850
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 912,320,248 -26,498,011,049 -243,632,162,629 615,521,918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 54,386,876,034 36,004,586,670 -224,119,741,239 101,289,911,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,906,877,026 7,235,708,050
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,479,999,008 28,768,878,620 -224,119,741,239 101,289,911,052
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,479,999,008 28,768,878,620 -224,119,741,239 101,289,911,052
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 785 520 -4,794 2,167
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 785 520 -4,794 2,167
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.