TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
360,665,353,031 |
364,557,943,599 |
393,566,318,866 |
426,642,204,662 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
185,192,026,064 |
74,157,068,982 |
20,765,203,110 |
14,568,032,367 |
|
1. Tiền |
98,192,026,064 |
34,157,068,982 |
20,765,203,110 |
14,568,032,367 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
87,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
75,000,000,000 |
195,000,000,000 |
285,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,000,000,000 |
195,000,000,000 |
285,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,329,619,692 |
37,936,622,292 |
37,466,372,968 |
39,417,637,853 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,267,243,203 |
28,891,452,459 |
31,659,864,030 |
32,207,066,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,057,548,686 |
4,932,316,351 |
2,288,526,100 |
3,542,557,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,004,827,803 |
4,112,853,482 |
3,517,982,838 |
3,668,013,303 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,084,741,081 |
27,768,744,261 |
33,211,926,928 |
41,808,640,502 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,209,602,229 |
27,893,605,409 |
33,336,788,076 |
41,933,501,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-124,861,148 |
-124,861,148 |
-124,861,148 |
-124,861,148 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,058,966,194 |
29,695,508,064 |
17,122,815,860 |
10,847,893,940 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
34,375,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,058,966,194 |
29,695,508,064 |
17,122,815,860 |
10,813,518,940 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
345,024,049,747 |
350,273,683,728 |
341,412,389,432 |
335,741,725,446 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,720,029,724 |
31,657,028,937 |
31,657,028,937 |
31,657,028,937 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,720,029,724 |
31,657,028,937 |
31,657,028,937 |
31,657,028,937 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,919,019,971 |
71,792,859,907 |
66,053,389,650 |
63,340,840,857 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,919,019,971 |
71,792,859,907 |
66,053,389,650 |
63,340,840,857 |
|
- Nguyên giá |
562,179,455,441 |
567,961,177,943 |
556,820,277,694 |
559,698,541,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-498,260,435,470 |
-496,168,318,036 |
-490,766,888,044 |
-496,357,700,763 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
474,300,000 |
474,300,000 |
474,300,000 |
474,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-474,300,000 |
-474,300,000 |
-474,300,000 |
-474,300,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,016,667 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,016,667 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
250,331,983,385 |
246,823,794,884 |
243,701,970,845 |
240,743,855,652 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
245,001,335,212 |
242,489,568,221 |
239,726,677,755 |
236,948,283,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,330,648,173 |
4,334,226,663 |
3,975,293,090 |
3,795,572,322 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
705,689,402,778 |
714,831,627,327 |
734,978,708,298 |
762,383,930,108 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,353,644,979 |
149,864,874,056 |
139,688,982,180 |
146,638,696,893 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
185,353,644,979 |
149,864,874,056 |
139,688,982,180 |
146,638,696,893 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,892,969,486 |
28,353,555,984 |
23,284,914,569 |
25,059,750,737 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,346,643,061 |
13,361,372,487 |
12,721,950,117 |
7,642,134,103 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,067,917,994 |
25,825,663,699 |
16,467,475,183 |
28,938,300,056 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,963,312,026 |
21,839,018,431 |
25,705,812,606 |
23,481,866,204 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,089,125,194 |
3,591,560,531 |
4,829,496,862 |
5,111,597,142 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,903,677,218 |
56,893,702,924 |
56,679,332,843 |
56,405,048,651 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
520,335,757,799 |
564,966,753,271 |
595,289,726,118 |
615,745,233,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
520,335,757,799 |
564,966,753,271 |
595,289,726,118 |
615,745,233,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
469,216,000,000 |
469,216,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
469,216,000,000 |
469,216,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,270,787,461 |
21,270,787,461 |
20,714,147,461 |
20,714,147,461 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,265,424,000 |
-4,778,424,000 |
-3,437,784,000 |
-3,437,784,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,980,085,071 |
64,980,085,071 |
64,980,085,071 |
64,980,085,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,649,690,733 |
13,494,304,739 |
43,817,277,586 |
64,272,784,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
788,676,750 |
-22,465,379,343 |
-22,465,379,343 |
-22,465,379,343 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-32,438,367,483 |
35,959,684,082 |
66,282,656,929 |
86,738,164,026 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
705,689,402,778 |
714,831,627,327 |
734,978,708,298 |
762,383,930,108 |
|