1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,190,614,283 |
5,699,283,549 |
997,843,918 |
1,099,001,395 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,190,614,283 |
5,699,283,549 |
997,843,918 |
1,099,001,395 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,112,915,044 |
1,721,127,937 |
-241,873,768 |
182,863,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,077,699,239 |
3,978,155,612 |
1,239,717,686 |
916,137,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,994,712 |
969,569 |
4,704,385 |
2,356,354 |
|
7. Chi phí tài chính |
153,596 |
-1,449,600 |
-5,371 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,023,667,155 |
3,639,645,407 |
454,537,689 |
666,770,309 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
956,238,163 |
276,758,191 |
515,169,728 |
563,102,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,635,037 |
64,171,183 |
274,720,025 |
-311,378,390 |
|
12. Thu nhập khác |
1,675,840 |
43,104,297 |
2,944,406 |
181,558,255 |
|
13. Chi phí khác |
|
30,328,798 |
37,464,499 |
-25,093,471 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,675,840 |
12,775,499 |
-34,520,093 |
206,651,726 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
126,310,877 |
76,946,682 |
240,199,932 |
-104,726,664 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,341,976 |
23,816,496 |
139,873,805 |
9,943,409 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
97,968,901 |
53,130,186 |
100,326,127 |
-114,670,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
97,968,901 |
53,130,186 |
100,326,127 |
-114,670,073 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
27 |
50 |
-57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
49 |
|
|
|
|