1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,294,257,000 |
964,632,000 |
1,974,810,000 |
2,576,274,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,294,257,000 |
964,632,000 |
1,974,810,000 |
2,576,274,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,568,564,618 |
1,371,641,246 |
1,601,020,985 |
941,901,480 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,725,692,382 |
-407,009,246 |
373,789,015 |
1,634,372,520 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
242,647,343 |
499,566,835 |
257,838,308 |
213,485,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,500,000 |
561,232 |
7,500,000 |
1,068,256 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
969,695,374 |
929,163,325 |
1,004,996,668 |
480,879,560 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
994,144,351 |
-837,166,968 |
-380,869,345 |
1,365,910,693 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
29,621,132 |
12,868 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-26,621,132 |
-12,868 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
994,144,351 |
-863,788,100 |
-380,882,213 |
1,365,910,693 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
82,756,667 |
11,071,813 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
911,387,684 |
-874,859,913 |
-380,882,213 |
1,365,910,693 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
911,387,684 |
-874,859,913 |
-380,882,213 |
1,365,910,693 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|