TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,326,856,526 |
16,187,045,087 |
14,255,177,742 |
14,208,684,357 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,754,046,361 |
1,094,398,525 |
687,769,090 |
2,146,756,357 |
|
1. Tiền |
1,454,046,361 |
794,398,525 |
387,769,090 |
1,846,756,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,155,919,630 |
12,155,919,630 |
11,148,419,630 |
9,984,901,626 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,771,399,033 |
3,771,399,033 |
3,771,399,033 |
3,607,881,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-115,479,403 |
-115,479,403 |
-122,979,403 |
-122,979,403 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,500,000,000 |
8,500,000,000 |
7,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,561,819,743 |
2,051,295,859 |
1,930,157,018 |
1,585,628,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,278,789,700 |
1,130,654,900 |
1,465,777,100 |
1,242,828,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,000,000 |
|
1,680,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
355,030,043 |
1,000,640,959 |
542,699,918 |
422,800,022 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
855,070,792 |
862,089,415 |
460,490,346 |
460,056,362 |
|
1. Hàng tồn kho |
855,070,792 |
862,089,415 |
460,490,346 |
460,056,362 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
23,341,658 |
28,341,658 |
31,341,658 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
23,341,658 |
28,341,658 |
31,341,658 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,615,568 |
107,615,568 |
999,713,182 |
2,311,041,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
989,713,182 |
989,713,182 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
753,454,249 |
753,454,249 |
753,454,249 |
753,454,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
989,713,182 |
989,713,182 |
|
- Nguyên giá |
|
|
989,713,182 |
989,713,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,311,328,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,311,328,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
97,615,568 |
97,615,568 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
97,615,568 |
97,615,568 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,434,472,094 |
16,294,660,655 |
15,254,890,924 |
16,519,725,721 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,452,201,233 |
187,249,707 |
392,362,189 |
291,286,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,452,201,233 |
187,249,707 |
392,362,189 |
291,286,293 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
483,145,000 |
108,560,000 |
187,700,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,177,000 |
6,177,000 |
1,200,000 |
107,700,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
251,579,212 |
30,068,412 |
163,183,724 |
136,270,146 |
|
4. Phải trả người lao động |
606,017,568 |
17,567 |
17,567 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,300,396 |
15,444,671 |
39,278,841 |
47,316,147 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,982,057 |
1,982,057 |
982,057 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,982,270,861 |
16,107,410,948 |
14,862,528,735 |
16,228,439,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,982,270,861 |
16,107,410,948 |
14,862,528,735 |
16,228,439,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
174,697,520 |
174,697,520 |
174,697,520 |
174,697,520 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,071,319,413 |
3,071,319,413 |
3,071,319,413 |
3,071,319,413 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,936,253,928 |
2,061,394,015 |
816,511,802 |
2,182,422,495 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,434,472,094 |
16,294,660,655 |
15,254,890,924 |
16,519,725,721 |
|