MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,007,623,210 16,134,692,658 16,772,961,188 16,309,973,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,965,702,344 1,359,083,580 2,368,027,493 2,225,917,523
1. Tiền 1,465,702,344 259,083,580 568,027,493 1,725,917,523
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 1,100,000,000 1,800,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,534,409,736 11,534,409,736 11,534,409,736 11,450,129,592
1. Chứng khoán kinh doanh 5,128,389,139 5,128,389,139 5,128,389,139 5,055,108,995
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -93,979,403 -93,979,403 -93,979,403 -104,979,403
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,333,410,728 3,196,202,907 2,847,182,635 2,067,653,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,171,494,725 2,121,229,575 2,503,801,635 1,431,767,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,640,000 30,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 173,916,003 1,056,333,332 325,381,000 647,886,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,000,000 -12,000,000 -12,000,000 -12,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 152,958,744 23,854,777 23,189,195 566,273,877
1. Hàng tồn kho 152,958,744 23,854,777 23,189,195 566,273,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,141,658 21,141,658 152,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,141,658 21,141,658 152,129
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,222,232 134,583,331 71,233,330 29,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 753,454,249 753,454,249 753,454,249 753,454,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -753,454,249 -753,454,249 -753,454,249 -753,454,249
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 71,222,232 134,583,331 71,233,330 29,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,222,232 105,583,331 42,233,330
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,078,845,442 16,269,275,989 16,844,194,518 16,338,973,992
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,642,243,196 498,789,499 537,984,626 621,648,394
I. Nợ ngắn hạn 1,530,217,543 386,763,846 537,984,626 621,648,394
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,170,000 121,305,000 145,230,000 163,040,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,252,247 84,485,935 76,740,560 180,783,173
4. Phải trả người lao động 671,285,997 285,997 140,790,603 140,790,603
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 359,435,916 19,513,531 37,850,080 55,896,047
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315,873,383 159,973,383 136,173,383 79,938,571
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 112,025,653 112,025,653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 112,025,653 112,025,653
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,436,602,246 15,770,486,490 16,306,209,892 15,717,325,598
I. Vốn chủ sở hữu 15,436,602,246 15,770,486,490 16,306,209,892 15,717,325,598
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,800,000,000 10,800,000,000 10,800,000,000 10,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 174,697,520 174,697,520 174,697,520 174,697,520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,738,342,212 2,738,342,212 2,738,342,212 2,738,342,212
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,723,562,514 2,057,446,758 2,593,170,160 2,004,285,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,078,845,442 16,269,275,989 16,844,194,518 16,338,973,992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.